Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Rapid Bucuresti 19 11 6 2 17 39
2 Botosani 19 10 7 2 16 37
3 Dinamo Bucuresti 19 9 8 2 12 35
4 Universitatea Craiova 19 9 7 3 10 34
5 Arges Pitesti 19 10 3 6 7 33
6 UTA Arad 19 7 7 5 -5 28
7 Otelul Galati 19 7 6 6 11 27
8 Universitaea Cluj 19 7 6 6 5 27
9 Farul Constanta 19 7 6 6 3 27
10 Steaua Bucuresti 19 6 7 6 2 25
11 CFR Cluj 19 4 8 7 -7 20
12 Petrolul Ploiesti 19 4 7 8 -3 19
13 Unirea Slobozia 19 5 3 11 -9 18
14 FK Csikszereda 19 3 7 9 -20 16
15 FC Metaloglobus 19 2 5 12 -22 11
16 Hermannstadt 19 1 7 11 -17 10

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Championship Round Relegation Round