Giao Hữu ĐTQG, Vòng T.10
Anh Danny Ings( 63’) Conor Coady( 53’) Dominic Calvert-Lewin( 26’) |
Kết thúc Mùa giải 2020/2021 Thời gian 02:00 ngày 09/10/2020 | Wales | |||
| Kênh phát sóng: K+PM | |||||
Tường thuật trận đấu Anh vs Wales
Diễn biến chính
| 90+2' | KHÔNG VÀO!!!! James Ward-Prowse (England) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào góc thấp bên phải cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 90+1' | Phạt góc cho England sau tình huống phá bóng của Chris Gunter |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 88' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Nick Pope, phạt góc cho Wales |
| 83' | KHÔNG VÀO!!!! Danny Ings (England) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm vào góc cao bên phải tuy nhiên đã bị cản phá |
| 83' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Wayne Hennessey, phạt góc cho England |
| 76' | James Ward-Prowse vào sân thay cho Harry Winks (England) |
| 76' | Sự thay đổi người bên phía England, Harvey Barnes vào sân thay cho Jack Grealish |
| 76' | Bukayo Saka rời sân nhường chỗ cho Ainsley Maitland-Niles (England) |
| 73' | Sự thay đổi người bên phía Wales, Matthew Smith vào sân thay cho Jonathan Williams |
| 73' | Chris Gunter vào sân thay cho Connor Roberts (Wales) |
| 71' | KHÔNG VÀO!!!! Will Vaulks (Wales) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao về bên phải cầu môn |
| 66' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Mason Mount (England) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 66' | Phạt góc cho England sau tình huống phá bóng của Wayne Hennessey |
| 66' | England được hưởng một quả phạt góc, Wayne Hennessey là người vừa phá bóng. |
| 63' | |
| 62' | Đội Wales có sự thay đổi người, Ethan Ampadu rời sân nhường chỗ cho Will Vaulks |
| 62' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Connor Roberts, phạt góc cho England |
| 61' | Dylan Levitt (Wales) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 58' | Dominic Calvert-Lewin rời sân nhường chỗ cho Mason Mount (England) |
| 58' | Kieran Trippier rời sân nhường chỗ cho Reece James (England) |
| 58' | Joseph Gomez rời sân nhường chỗ cho Tyrone Mings (England) |
| 57' | Thẻ vàng được rút ra cho Ethan Ampadu bên phía Wales |
| 53' | |
| 49' | KHÔNG VÀO!!!! Tyler Roberts (Wales) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 45' | Đội Wales có sự thay đổi người, Joe Morrell rời sân nhường chỗ cho Dylan Levitt |
| 45' | Dylan Levitt vào sân thay cho Joe Morrell (Wales) |
| 42' | Connor Roberts (Wales) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 40' | Kieffer Moore đã gặp phải chân thương rời sân nhường chỗ cho Neco Williams (Wales) |
| 38' | KHÔNG VÀO!!!! Conor Coady (England) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi quá cao về bên phải cầu môn |
| 37' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Connor Roberts, phạt góc cho England |
| 35' | KHÔNG VÀO!!!! Kieffer Moore (Wales) đánh đầu từ chính diện khung thành tuy nhiên đã bị cản phá |
| 28' | KHÔNG VÀO!!!! Chris Mepham (Wales) đánh đầu từ chính diện khung thành vào góc cao chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 28' | Wales được hưởng một quả phạt góc, Jack Grealish là người vừa phá bóng. |
| 26' | |
| 16' | KHÔNG VÀO!!!! Kieffer Moore (Wales) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi |
| 07' | Phạt góc cho England sau tình huống phá bóng của Joe Rodon |
| 05' | Phạt góc cho Wales sau tình huống phá bóng của Conor Coady |
| 04' | KHÔNG VÀO!!!! Tyler Roberts (Wales) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(3-4-2-1) -
(4-2-3-1)
1
N. Pope
4
J. Gomez
5
C. Coady
6
M. Keane
2
K. Trippier
8
K. Phillips
7
H. Winks
3
B. Saka
10
D. Ings
11
J. Grealish
9
D. Calvert-Lewin
Đội hình chính
| 1 | N. Pope |
| 4 | J. Gomez |
| 5 | C. Coady |
| 6 | M. Keane |
| 2 | K. Trippier |
| 8 | K. Phillips |
| 7 | H. Winks |
| 3 | B. Saka |
| 10 | D. Ings |
| 11 | J. Grealish |
| 9 | D. Calvert-Lewin |
Đội dự bị
| 16 | M. Mount |
| 14 | R. James |
| 17 | H. Barnes |
| 15 | Ward-Prowse |
| 18 | Maitland-Niles |
| 21 | H. Maguire |
| 22 | J. Pickford |
1
W. Hennessey
4
B. Davies
18
J. Rodon
6
C. Mepham
14
C. Roberts
15
E. Ampadu
16
J. Morrell
11
R. Matondo
8
J. Williams
9
T. Roberts
13
K. Moore
Đội hình chính
| W. Hennessey | 1 |
| B. Davies | 4 |
| J. Rodon | 18 |
| C. Mepham | 6 |
| C. Roberts | 14 |
| E. Ampadu | 15 |
| J. Morrell | 16 |
| R. Matondo | 11 |
| J. Williams | 8 |
| T. Roberts | 9 |
| K. Moore | 13 |
Thống kê
| | 9 | Sút bóng | 8 | |
|---|---|---|---|---|
| | 6 | Trúng đích | 2 | |
| | 14 | Phạm lỗi | 16 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 0 | Thẻ vàng | 0 | |
| | 6 | Phạt góc | 3 | |
| | 0 | Việt vị | 1 | |
| | 55% | Cầm bóng | 45% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












