Cúp C1 Châu Âu, Vòng 2
Arsenal Bukayo Saka( 90+2’) Gabriel Martinelli( 12’) |
Kết thúc Mùa giải 2025/2026 Thời gian 02:00 ngày 02/10/2025 | Olympiakos | |||
| Kênh phát sóng: TV360, ON FOOTBALL | |||||
Tường thuật trận đấu Arsenal vs Olympiakos
Diễn biến chính
| 90+3' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Daniel Podence (Olympiakos) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 90+2' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Bukayo Saka (Arsenal) tung cú sút bằng chân trái từ bên trái của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 90+2' | |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 90' | Thẻ vàng được rút ra cho Gabriel Strefezza bên phía Olympiakos |
| 88' | KHÔNG VÀO!!!! Ayoub El Kaabi (Olympiakos) đánh đầu từ chính diện khung thành vào góc cao chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 86' | Đội Olympiakos có sự thay đổi người, Chiquinho rời sân nhường chỗ cho Gabriel Strefezza |
| 86' | Christos Mouzakitis vào sân thay cho Santiago Hezze (Olympiakos) |
| 86' | Panagiotis Retsos rời sân nhường chỗ cho Giulian Biancone (Olympiakos) |
| 85' | KHÔNG VÀO!!!! Chiquinho (Olympiakos) tung cú sút bằng chân trái từ góc hẹp bên phải khung thành tuy nhiên đã bị cản phá |
| 85' | Phạt góc cho Olympiakos sau tình huống phá bóng của David Raya |
| 82' | KHÔNG VÀO!!!! Martin Ødegaard (Arsenal) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 82' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Panagiotis Retsos, phạt góc cho Arsenal |
| 82' | Phạt góc cho Arsenal sau tình huống phá bóng của Panagiotis Retsos |
| 80' | Olympiakos được hưởng một quả phạt góc, Cristhian Mosquera là người vừa phá bóng. |
| 80' | Olympiakos được hưởng một quả phạt góc, Cristhian Mosquera là người vừa phá bóng. |
| 78' | Declan Rice (Arsenal) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 77' | Arsenal được hưởng một quả phạt góc, Ayoub El Kaabi là người vừa phá bóng. |
| 75' | Dani García rời sân nhường chỗ cho Lorenzo Scipioni (Olympiakos) |
| 75' | Sự thay đổi người bên phía Arsenal, Cristhian Mosquera vào sân thay cho Gabriel Magalhães đã gặp phải chân thương |
| 73' | Đội Arsenal có sự thay đổi người, Gabriel Martinelli rời sân nhường chỗ cho Eberechi Eze |
| 73' | Leandro Trossard rời sân nhường chỗ cho Bukayo Saka (Arsenal) |
| 72' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Costinha (Olympiakos) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 65' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Leandro Trossard (Arsenal) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 62' | KHÔNG VÀO!!!! Mehdi Taremi (Olympiakos) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi |
| 62' | Mehdi Taremi vào sân thay cho Gelson Martins (Olympiakos) |
| 61' | Martín Zubimendi (Arsenal) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 58' | Jurriën Timber vào sân thay cho Ben White (Arsenal) |
| 58' | Đội Arsenal có sự thay đổi người, Mikel Merino rời sân nhường chỗ cho Declan Rice |
| 58' | Gabriel Magalhães (Arsenal) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 53' | KHÔNG VÀO!!!! Leandro Trossard (Arsenal) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 53' | KHÔNG VÀO!!!! Leandro Trossard (Arsenal) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm bóng đi |
| 49' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Ben White, phạt góc cho Olympiakos |
| 47' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Santiago Hezze (Olympiakos) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
| 42' | KHÔNG VÀO!!!! Leandro Trossard (Arsenal) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi quá cao so với khung thành |
| 41' | KHÔNG VÀO!!!! Viktor Gyökeres (Arsenal) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi quá cao so với khung thành |
| 37' | KHÔNG VÀO!!!! Ayoub El Kaabi (Olympiakos) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi |
| 34' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Costinha, phạt góc cho Arsenal |
| 32' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Leandro Trossard (Arsenal) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 32' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Martin Ødegaard (Arsenal) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 31' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Viktor Gyökeres (Arsenal) tung cú sút bằng chân trái từ bên trái của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 25' | KHÔNG VÀO!!!! Gabriel Martinelli (Arsenal) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 21' | Phạt góc cho Olympiakos sau tình huống phá bóng của Leandro Trossard |
| 20' | KHÔNG VÀO!!!! Daniel Podence (Olympiakos) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành vào góc cao bên phải tuy nhiên đã bị cản phá |
| 20' | Phạt góc cho Olympiakos sau tình huống phá bóng của David Raya |
| 18' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Martin Ødegaard (Arsenal) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 12' | KHÔNG VÀO!!!! Ayoub El Kaabi (Olympiakos) đánh đầu từ chính diện khung thành vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 12' | |
| 12' | |
| 02' | KHÔNG VÀO!!!! Gabriel Martinelli (Arsenal) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-3-3) -
(4-2-3-1)
1
David Raya
4
B. White
2
W. Saliba
6
Gabriel
49
M. Lewis-Skelly
8
M. Odegaard
36
M. Zubimendi
23
M. Merino
19
L. Trossard
14
V. Gyokeres
11
Martinelli
Đội hình chính
| 1 | David Raya |
| 4 | B. White |
| 2 | W. Saliba |
| 6 | Gabriel |
| 49 | M. Lewis-Skelly |
| 8 | M. Odegaard |
| 36 | M. Zubimendi |
| 23 | M. Merino |
| 19 | L. Trossard |
| 14 | V. Gyokeres |
| 11 | Martinelli |
Đội dự bị
| 12 | J. Timber |
| 3 | C. Mosquera |
| 22 | E. Nwaneri |
| 10 | E. Eze |
| 7 | B. Saka |
| 16 | C. Norgaard |
| 13 | Kepa |
| 56 | M. Dowman |
| 35 | T. Setford |
| 41 | D. Rice |
88
K. Tzolakis
3
F. Ortega
5
L. Pirola
45
P. Retsos
20
Costinha
32
S. Hezze
14
Dani Garcia
56
Daniel Podence
22
Chiquinho
10
Gelson Martins
9
A. El Kaabi
Đội hình chính
| K. Tzolakis | 88 |
| F. Ortega | 3 |
| L. Pirola | 5 |
| P. Retsos | 45 |
| Costinha | 20 |
| S. Hezze | 32 |
| Dani Garcia | 14 |
| Daniel Podence | 56 |
| Chiquinho | 22 |
| Gelson Martins | 10 |
| A. El Kaabi | 9 |
Đội dự bị
| S. Pnevmonidis | 80 |
| D. Nascimento | 8 |
| B. Onyemaechi | 70 |
| M. Taremi | 99 |
| G. Kouraklis | 61 |
| C. Mouzakitis | 96 |
| G. Biancone | 4 |
| A. Paschalakis | 1 |
| G. Strefezza | 27 |
| L. Scipioni | 16 |
Thống kê
| | 16 | Sút bóng | 10 | |
|---|---|---|---|---|
| | 5 | Trúng đích | 3 | |
| | 17 | Phạm lỗi | 14 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 3 | Thẻ vàng | 3 | |
| | 3 | Phạt góc | 5 | |
| | 2 | Việt vị | 4 | |
| | 61% | Cầm bóng | 39% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












