VLWC KV Châu Âu, Vòng 10
Bỉ Charles De Ketelaere( 59’) Charles De Ketelaere( 57’) Alexis Saelemaekers( 55’) Brandon Mechele( 52’) Jeremy Doku( 41’) Jeremy Doku( 34’) Hans Vanaken( 03’) |
Kết thúc Mùa giải 2024/2025 Thời gian 02:45 ngày 19/11/2025 | Liechtenstein |
Tường thuật trận đấu Bỉ vs Liechtenstein
Diễn biến chính
| 90+1' | KHÔNG VÀO!!!! Loïs Openda (Belgium) tung cú sút bằng chân trái từ góc hẹp bên trái khung thành bóng đi quá cao về bên trái cầu môn |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 89' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Jens Hofer, phạt góc cho Belgium |
| 88' | KHÔNG VÀO!!!! Thomas Meunier (Belgium) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào góc cao chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 88' | Severin Schlegel (Liechtenstein) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 80' | Phạt góc cho Belgium sau tình huống phá bóng của Emanuel Zünd |
| 79' | Phạt góc cho Belgium sau tình huống phá bóng của Emanuel Zünd |
| 78' | KHÔNG VÀO!!!! Aron Sele (Liechtenstein) tung cú sút bằng chân phải từ tuy nhiên đã bị cản phá |
| 75' | Diego Moreira vào sân thay cho Hans Vanaken (Belgium) |
| 72' | Nicolas Hasler rời sân nhường chỗ cho Severin Schlegel (Liechtenstein) |
| 72' | Severin Schlegel vào sân thay cho Nicolas Hasler (Liechtenstein) |
| 72' | Sự thay đổi người bên phía Liechtenstein, Jonas Weissenhofer vào sân thay cho Fabio Luque-Notaro đã gặp phải chân thương |
| 71' | Đội Belgium có sự thay đổi người, Jérémy Doku rời sân nhường chỗ cho Dodi Lukébakio |
| 67' | Belgium được hưởng một quả phạt góc, Aron Sele là người vừa phá bóng. |
| 63' | Loïs Openda vào sân thay cho Charles De Ketelaere (Belgium) |
| 61' | Sự thay đổi người bên phía Belgium, Axel Witsel vào sân thay cho Youri Tielemans |
| 61' | Đội Belgium có sự thay đổi người, Alexis Saelemaekers rời sân nhường chỗ cho Leandro Trossard |
| 59' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Thomas Meunier (Belgium) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 59' | |
| 58' | Alessio Hasler vào sân thay cho Simon Lüchinger (Liechtenstein) |
| 57' | |
| 56' | KHÔNG VÀO!!!! Fabio Luque-Notaro (Liechtenstein) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 55' | KHÔNG VÀO!!!! Youri Tielemans (Belgium) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm tuy nhiên đã bị cản phá |
| 55' | |
| 52' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Andreas Malin, phạt góc cho Belgium |
| 52' | |
| 49' | KHÔNG VÀO!!!! Hans Vanaken (Belgium) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi quá cao so với khung thành |
| 48' | Phạt góc cho Belgium sau tình huống phá bóng của Jens Hofer |
| 47' | Phạt góc cho Belgium sau tình huống phá bóng của Jens Hofer |
| 47' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Jens Hofer, phạt góc cho Belgium |
| 45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 45' | Kenny Kindle rời sân nhường chỗ cho Willy Pizzi (Liechtenstein) |
| 43' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Emanuel Zünd, phạt góc cho Belgium |
| 41' | |
| 37' | KHÔNG VÀO!!!! Alexis Saelemaekers (Belgium) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm tuy nhiên đã bị cản phá |
| 34' | |
| 33' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Youri Tielemans (Belgium) tung cú sút bằng chân trái từ bên trái của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 33' | KHÔNG VÀO!!!! Hans Vanaken (Belgium) đánh đầu từ chính diện khung thành vào góc cao chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 32' | Belgium được hưởng một quả phạt góc, Aron Sele là người vừa phá bóng. |
| 31' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Andreas Malin, phạt góc cho Belgium |
| 23' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Jens Hofer, phạt góc cho Belgium |
| 20' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Hans Vanaken (Belgium) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 20' | Phạt góc cho Belgium sau tình huống phá bóng của Andreas Malin |
| 19' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Youri Tielemans (Belgium) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 19' | Phạt góc cho Belgium sau tình huống phá bóng của Sandro Wolfinger |
| 18' | Sự thay đổi người bên phía Liechtenstein, Emanuel Zünd vào sân thay cho Maximilian Göppel đã gặp phải chân thương |
| 14' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Youri Tielemans (Belgium) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 11' | KHÔNG VÀO!!!! Nicolas Raskin (Belgium) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi quá cao về bên phải cầu môn |
| 10' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Hans Vanaken (Belgium) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 10' | Belgium được hưởng một quả phạt góc, Andreas Malin là người vừa phá bóng. |
| 09' | KHÔNG VÀO!!!! Timothy Castagne (Belgium) đánh đầu từ chính diện khung thành vào góc thấp bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 05' | Phạt góc cho Belgium sau tình huống phá bóng của Andreas Malin |
| 03' | |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-2-1-3) -
(3-5-2)
1
Lammens
15
T. Meunier
4
B. Mechele
3
A. Theate
21
T. Castagne
8
Y. Tielemans
23
Rashin
20
H. Vanaken
22
A. Saelemaekers
17
C. De Ketelaere
11
J. Doku
Đội hình chính
| 1 | Lammens |
| 15 | T. Meunier |
| 4 | B. Mechele |
| 3 | A. Theate |
| 21 | T. Castagne |
| 8 | Y. Tielemans |
| 23 | Rashin |
| 20 | H. Vanaken |
| 22 | A. Saelemaekers |
| 17 | C. De Ketelaere |
| 11 | J. Doku |
Đội dự bị
| 2 | Z. Debast |
| 7 | De Bruyne |
| 16 | K. De Winter |
| 5 | M. De Cuyper |
| 12 | Vandevoordt |
| 9 | Lois Openda |
| 19 | Diego Moreira |
| 18 | Vanhoutte |
| 10 | L. Trossard |
| 14 | M. Fofana |
| 13 | M. Sels |
1
B. Buchel
23
Jens Hofer
6
A. Malin
14
L. Meier
3
M. Goppel
8
A. Sele
18
J. Hasler
17
S. Luchinger
20
S. Wolfinger
15
K. Kindle
7
Luque-Notaro
Đội hình chính
| B. Buchel | 1 |
| Jens Hofer | 23 |
| A. Malin | 6 |
| L. Meier | 14 |
| M. Goppel | 3 |
| A. Sele | 8 |
| J. Hasler | 18 |
| S. Luchinger | 17 |
| S. Wolfinger | 20 |
| K. Kindle | 15 |
| Luque-Notaro | 7 |
Đội dự bị
| Emanuel Zund | 19 |
| T. Oehri | 12 |
| Weissenhofer | 13 |
| D. Salanovic | 11 |
| Alessio Hasler | 10 |
| Weissenhofer | 4 |
| Willy Pizzi | 22 |
| Niklas Beck | 5 |
| Justin Ospelt | 21 |
| F. Wolfinger | 16 |
| Oberwaditzer | 2 |
Thống kê
| | 23 | Sút bóng | 2 | |
|---|---|---|---|---|
| | 13 | Trúng đích | 1 | |
| | 9 | Phạm lỗi | 10 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 0 | Thẻ vàng | 0 | |
| | 15 | Phạt góc | 0 | |
| | 1 | Việt vị | 0 | |
| | 81% | Cầm bóng | 19% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












