Hạng Nhất Anh, Vòng 23
Bristol City |
Kết thúc Mùa giải 2015/2016 Thời gian 22:00 ngày 26/12/2015 | Charlton Athletic |
Tường thuật trận đấu Bristol City vs Charlton Athletic
Diễn biến chính
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 90' | Sự thay đổi người bên phía Bristol City, Wes Burns vào sân thay cho Jonathan Kodjia |
| 90' | Phạt góc cho Charlton Athletic sau tình huống phá bóng của Nathan Baker |
| 90' | |
| 89' | Luke Freeman (Bristol City) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 80' | Phạt góc cho Bristol City sau tình huống phá bóng của Morgan Fox |
| 75' | Thẻ vàng được rút ra cho Aaron Wilbraham bên phía Bristol City |
| 56' | Phạt góc cho Bristol City sau tình huống phá bóng của Tareiq Holmes-Dennis |
| 54' | Ricardo Vaz Te rời sân nhường chỗ cho El-Hadji Ba (Charlton Athletic) |
| 52' | Ademola Lookman (Charlton Athletic) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 51' | Bristol City được hưởng một quả phạt góc, Naby Sarr là người vừa phá bóng. |
| 45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 45' | Sự thay đổi người bên phía Charlton Athletic, Tareiq Holmes-Dennis vào sân thay cho Jordan Cousins |
| 45' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Nathan Baker, phạt góc cho Charlton Athletic |
| 45' | Phạt góc cho Bristol City sau tình huống phá bóng của Johnnie Jackson |
| 45' | |
| 40' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Chris Solly, phạt góc cho Bristol City |
| 32' | Naby Sarr vào sân thay cho Alou Diarra because of an injury (Charlton Athletic) |
| 27' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Joe Bryan, phạt góc cho Charlton Athletic |
| 13' | Phạt góc cho Bristol City sau tình huống phá bóng của Stephen Henderson |
| 07' | Bristol City được hưởng một quả phạt góc, Alou Diarra là người vừa phá bóng. |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(5-3-2) -
(4-5-1)
1
Fielding
4
Flint
5
Ayling
13
E Bennett
17
Baker
23
Bryan
7
Smith
15
Freeman
21
Pack
18
Wilbraham
22
Kodjia
1
S.Henderson
12
A. Diarra
20
C.Solly
21
M.Fox
26
B.Haim
2
L.Wilson
4
J.Jackson
8
J. Cousins
16
R.Wiggins
37
Ademola Lookman
9
Simon Makienok
Đội hình chính
| S.Henderson | 1 |
| A. Diarra | 12 |
| C.Solly | 20 |
| M.Fox | 21 |
| B.Haim | 26 |
| L.Wilson | 2 |
| J.Jackson | 4 |
| J. Cousins | 8 |
| R.Wiggins | 16 |
| Ademola Lookman | 37 |
| Simon Makienok | 9 |
Đội dự bị
| Holmes-Denni | 17 |
| Naby Sarr | 6 |
| Ahearne-Grant | 18 |
| El-Hadji Ba | 22 |
| Charles-Cook | 24 |
| F.Moussa | 44 |
Thống kê
| | 18 | Sút bóng | 7 | |
|---|---|---|---|---|
| | 2 | Trúng đích | 4 | |
| | 6 | Phạm lỗi | 18 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 2 | Thẻ vàng | 2 | |
| | 7 | Phạt góc | 3 | |
| | 8 | Việt vị | 2 | |
| | 49% | Cầm bóng | 51% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












