Hạng Nhất Anh, Vòng 9
Bristol City Emil Riis( 32’) |
Kết thúc Mùa giải 2025/2026 Thời gian 21:00 ngày 04/10/2025 | QPR Paul Smyth( 84’) Richard Kone( 66’) |
Tường thuật trận đấu Bristol City vs QPR
Diễn biến chính
| 90+5' | Thẻ vàng được rút ra cho Yu Hirakawa bên phía Bristol City |
| 90+3' | Michael Frey vào sân thay cho Rumarn Burrell (Queens Park Rangers) |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 90' | KHÔNG VÀO!!!! Yu Hirakawa (Bristol City) đánh đầu từ vị trí rất gần với khung thành bóng đi quá cao so với khung thành |
| 89' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Neto Borges (Bristol City) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 89' | Thẻ vàng được rút ra cho Rob Atkinson bên phía Bristol City |
| 87' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Yu Hirakawa (Bristol City) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 86' | Fally Mayulu vào sân thay cho George Tanner (Bristol City) |
| 84' | |
| 83' | Sự thay đổi người bên phía Queens Park Rangers, Rayan Kolli vào sân thay cho Richard Kone |
| 82' | KHÔNG VÀO!!!! Ross McCrorie (Bristol City) tung cú sút bằng chân trái từ bên phải của vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 75' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Ross McCrorie (Bristol City) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 75' | KHÔNG VÀO!!!! Rob Atkinson (Bristol City) đánh đầu từ vị trí cận thành bên phải bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 75' | Bristol City được hưởng một quả phạt góc, Esquerdinha là người vừa phá bóng. |
| 73' | KHÔNG VÀO!!!! Anis Mehmeti (Bristol City) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 73' | Zak Vyner (Bristol City) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 71' | KHÔNG VÀO!!!! Richard Kone (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 71' | KHÔNG VÀO!!!! Richard Kone (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi |
| 68' | Đội Bristol City có sự thay đổi người, Emil Riis rời sân nhường chỗ cho Sinclair Armstrong |
| 67' | Yu Hirakawa vào sân thay cho Scott Twine (Bristol City) |
| 66' | |
| 65' | Paul Smyth vào sân thay cho Karamoko Dembélé (Queens Park Rangers) |
| 65' | Harvey Vale vào sân thay cho Koki Saito (Queens Park Rangers) |
| 55' | Đội Bristol City có sự thay đổi người, Mark Sykes rời sân nhường chỗ cho Ross McCrorie |
| 53' | KHÔNG VÀO!!!! Adam Randell (Bristol City) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
| 52' | Phạt góc cho Bristol City sau tình huống phá bóng của Jonathan Varane |
| 51' | Richard Kone (Queens Park Rangers) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 50' | Bristol City được hưởng một quả phạt góc, Esquerdinha là người vừa phá bóng. |
| 48' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Rumarn Burrell (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 48' | Anis Mehmeti (Bristol City) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 44' | KHÔNG VÀO!!!! Zak Vyner (Bristol City) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
| 38' | KHÔNG VÀO!!!! Karamoko Dembélé (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân trái từ bên phải của vòng cấm bóng đi |
| 32' | |
| 29' | Thẻ vàng được rút ra cho Mark Sykes bên phía Bristol City |
| 25' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Koki Saito (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 21' | Phạt góc cho Queens Park Rangers sau tình huống phá bóng của George Tanner |
| 19' | Bristol City được hưởng một quả phạt góc, Jonathan Varane là người vừa phá bóng. |
| 15' | KHÔNG VÀO!!!! Scott Twine (Bristol City) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành bóng đi quá cao so với khung thành |
| 04' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Koki Saito (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(3-5-2) -
(4-2-3-1)
23
R. Vitek
19
G. Tanner
18
E. Riis
5
R. Atkinson
16
R. Dickie
4
A. Randell
17
M. Sykes
14
Z. Vyner
21
Neto Borges
10
S. Twine
11
A. Mehmeti
Đội hình chính
| 23 | R. Vitek |
| 19 | G. Tanner |
| 18 | E. Riis |
| 5 | R. Atkinson |
| 16 | R. Dickie |
| 4 | A. Randell |
| 17 | M. Sykes |
| 14 | Z. Vyner |
| 21 | Neto Borges |
| 10 | S. Twine |
| 11 | A. Mehmeti |
Đội dự bị
| 9 | F. Mayulu |
| 27 | J. Knight-Lebel |
| 7 | Y. Hirakawa |
| 24 | H. Roberts |
| 2 | R. McCrorie |
| 35 | O. Taylor-Clarke |
| 31 | E. Morrison |
| 30 | S. Armstrong |
1
P. Nardi
28
Esquerdinha
5
S. Cook
4
L. Morrison
3
J. Dunne
24
N. Madsen
40
J. Varane
14
K. Saito
22
R. Kone
7
K. Dembele
16
R. Burrell
Đội hình chính
| P. Nardi | 1 |
| Esquerdinha | 28 |
| S. Cook | 5 |
| L. Morrison | 4 |
| J. Dunne | 3 |
| N. Madsen | 24 |
| J. Varane | 40 |
| K. Saito | 14 |
| R. Kone | 22 |
| K. Dembele | 7 |
| R. Burrell | 16 |
Thống kê
| | 11 | Sút bóng | 8 | |
|---|---|---|---|---|
| | 1 | Trúng đích | 2 | |
| | 9 | Phạm lỗi | 8 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 5 | Thẻ vàng | 5 | |
| | 4 | Phạt góc | 1 | |
| | 1 | Việt vị | 0 | |
| | 58% | Cầm bóng | 42% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












