VĐQG Tây Ban Nha, Vòng 34
Celta Vigo Haris Seferovic( 60’) |
Kết thúc Mùa giải 2022/2023 Thời gian 19:00 ngày 14/05/2023 | Valencia Alberto Mari( 88’) Justin Kluivert( 08’) | |||
| Kênh phát sóng: ON FOOTBALL, SSPORT | |||||
Tường thuật trận đấu Celta Vigo vs Valencia
Diễn biến chính
| 90+3' | Thẻ vàng thứ 2 điều này đồng nghĩa với một tấm thẻ đỏ cho Gabriel Paulista(Valencia) |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 90' | Thẻ vàng được rút ra cho André Almeida bên phía Valencia |
| 89' | Gabri Veiga rời sân nhường chỗ cho Williot Swedberg (Celta Vigo) |
| 88' | |
| 86' | Renato Tapia (Celta Vigo) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 82' | KHÔNG VÀO!!!! Gonçalo Paciência (Celta Vigo) đánh đầu từ chính diện khung thành vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 78' | Gonçalo Paciência vào sân thay cho Haris Seferovic đã gặp phải chân thương (Celta Vigo) |
| 78' | Justin Kluivert rời sân nhường chỗ cho Alberto Mari (Valencia) |
| 78' | Haris Seferovic đã gặp phải chân thương rời sân nhường chỗ cho Gonçalo Paciência (Celta Vigo) |
| 75' | CỘT DỌC!!!! Óscar Rodríguez (Celta Vigo) dứt điểm trúng CỘT DỌC với cú sút bằng chân phải |
| 74' | Thẻ vàng được rút ra cho Gabriel Paulista bên phía Valencia |
| 74' | Thẻ vàng được rút ra cho Jørgen Strand Larsen bên phía Celta Vigo |
| 72' | Ilaix Moriba (Valencia) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 69' | Đội Valencia có sự thay đổi người, Nico González rời sân nhường chỗ cho Ilaix Moriba |
| 61' | Sự thay đổi người bên phía Valencia, Toni Lato vào sân thay cho Samuel Lino |
| 61' | Sự thay đổi người bên phía Valencia, Toni Lato vào sân thay cho Samuel Lino |
| 61' | Đội Valencia có sự thay đổi người, Samuel Lino rời sân nhường chỗ cho Toni Lato |
| 60' | Diego López rời sân nhường chỗ cho Yunus Musah (Valencia) |
| 60' | |
| 59' | Celta Vigo được hưởng một quả phạt góc, José Gayà là người vừa phá bóng. |
| 58' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Javier Guerra (Valencia) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 57' | KHÔNG VÀO!!!! Justin Kluivert (Valencia) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi |
| 56' | KHÔNG VÀO!!!! Diego López (Valencia) tung cú sút bằng chân phải từ góc hẹp bên phải khung thành vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 56' | Valencia được hưởng một quả phạt góc, Iván Villar là người vừa phá bóng. |
| 55' | Jørgen Strand Larsen vào sân thay cho Iago Aspas (Celta Vigo) |
| 55' | Đội Celta Vigo có sự thay đổi người, Luca de la Torre rời sân nhường chỗ cho Óscar Rodríguez |
| 55' | Phạt góc cho Valencia sau tình huống phá bóng của Óscar Rodríguez |
| 51' | KHÔNG VÀO!!!! Haris Seferovic (Celta Vigo) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành vào góc thấp bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 51' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Giorgi Mamardashvili, phạt góc cho Celta Vigo |
| 45+2' | Celta Vigo được hưởng một quả phạt góc, José Gayà là người vừa phá bóng. |
| 45' | KHÔNG VÀO!!!! Carles Pérez (Celta Vigo) tung cú sút bằng chân trái từ bên phải của vòng cấm tuy nhiên đã bị cản phá |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 44' | KHÔNG VÀO!!!! Renato Tapia (Celta Vigo) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 43' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là José Gayà, phạt góc cho Celta Vigo |
| 41' | KHÔNG VÀO!!!! José Gayà (Valencia) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi vào góc cao bên trái cầu môn |
| 41' | Thẻ vàng được rút ra cho Gabri Veiga bên phía Celta Vigo |
| 34' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Justin Kluivert (Valencia) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 33' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Renato Tapia, phạt góc cho Valencia |
| 28' | Luca de la Torre (Celta Vigo) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 25' | KHÔNG VÀO!!!! Luca de la Torre (Celta Vigo) tung cú sút bằng chân trái từ vị trí cận thành bên phải bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 23' | KHÔNG VÀO!!!! Gabriel Paulista (Valencia) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 22' | KHÔNG VÀO!!!! Carles Pérez (Celta Vigo) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm vào góc thấp bên phải cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 22' | KHÔNG VÀO!!!! Hugo Mallo (Celta Vigo) đánh đầu từ vị trí rất gần với khung thành vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 22' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Giorgi Mamardashvili, phạt góc cho Celta Vigo |
| 22' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Renato Tapia, phạt góc cho Valencia |
| 22' | Phạt góc cho Celta Vigo sau tình huống phá bóng của Giorgi Mamardashvili |
| 19' | Mouctar Diakhaby (Valencia) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 13' | KHÔNG VÀO!!!! Diego López (Valencia) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm tuy nhiên đã bị cản phá |
| 08' | |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-4-2) -
(4-2-3-1)
13
Ivan Villar
2
H. Mallo
14
R. Tapia
4
Unai Nunez
11
F. Cervi
7
Carles Perez
8
F. Beltran
24
Gabri Veiga
23
L. de la Torre
10
Iago Aspas
22
H. Seferovic
Đội hình chính
| 13 | Ivan Villar |
| 2 | H. Mallo |
| 14 | R. Tapia |
| 4 | Unai Nunez |
| 11 | F. Cervi |
| 7 | Carles Perez |
| 8 | F. Beltran |
| 24 | Gabri Veiga |
| 23 | L. de la Torre |
| 10 | Iago Aspas |
| 22 | H. Seferovic |
Đội dự bị
| 36 | Iker Losada |
| 31 | Coke Carrillo |
| 18 | J. Strand Larsen |
| 19 | Jose Fontan |
| 3 | O. Mingueza |
| 9 | G. Paciencia |
| 20 | K. Vazquez |
| 26 | C. Dominguez |
| 34 | Sergio |
| 5 | O. Rodriguez |
| 21 | A. Solari |
25
G. Mamardashvili
14
Jose Gaya
5
G. Paulista
12
M. Diakhaby
20
D. Foulquier
36
Javi Guerra
17
Nico Gonzalez
16
Samuel Lino
18
A. Almeida
40
D. Lopez
9
J. Kluivert
Đội hình chính
| G. Mamardashvili | 25 |
| Jose Gaya | 14 |
| G. Paulista | 5 |
| M. Diakhaby | 12 |
| D. Foulquier | 20 |
| Javi Guerra | 36 |
| Nico Gonzalez | 17 |
| Samuel Lino | 16 |
| A. Almeida | 18 |
| D. Lopez | 40 |
| J. Kluivert | 9 |
Đội dự bị
| S. Castillejo | 11 |
| Toni Lato | 3 |
| Y. Musah | 4 |
| Hugo Guillamon | 6 |
| Manu Vallejo | 21 |
| C. Ozkacar | 15 |
| Alberto Mari Sanchez | 46 |
| Ilaix Moriba | 23 |
| Hugo Duro | 19 |
| Ruben Iranzo | 34 |
| Ilaix Moriba | 8 |
Thống kê
| | 10 | Sút bóng | 12 | |
|---|---|---|---|---|
| | 6 | Trúng đích | 5 | |
| | 13 | Phạm lỗi | 19 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 3 | Thẻ vàng | 3 | |
| | 5 | Phạt góc | 4 | |
| | 2 | Việt vị | 1 | |
| | 64% | Cầm bóng | 36% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












