Hạng Nhất Anh, Vòng 32
Coventry Bobby Thomas( 90+4’) |
Kết thúc Mùa giải 2024/2025 Thời gian 02:45 ngày 12/02/2025 | QPR |
Tường thuật trận đấu Coventry vs QPR
Diễn biến chính
| 90+4' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Ronnie Edwards, phạt góc cho Coventry City |
| 90+4' | |
| 90+3' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Matt Grimes, phạt góc cho Queens Park Rangers |
| 90+2' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Ronnie Edwards (Queens Park Rangers) đánh đầu từ vị trí cận thành bên phải nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 90+2' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Luis Binks, phạt góc cho Queens Park Rangers |
| 90+2' | Ephron Mason-Clark (Coventry City) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 90+2' | Jimmy Dunne (Queens Park Rangers) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 90+1' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Luis Binks, phạt góc cho Queens Park Rangers |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 88' | Queens Park Rangers được hưởng một quả phạt góc, Luis Binks là người vừa phá bóng. |
| 86' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Jimmy Dunne (Queens Park Rangers) đánh đầu từ vị trí cận thành bên phải nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 86' | Phạt góc cho Queens Park Rangers sau tình huống phá bóng của Luis Binks |
| 85' | KHÔNG VÀO!!!! Ephron Mason-Clark (Coventry City) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 81' | Sự thay đổi người bên phía Queens Park Rangers, Kieran Morgan vào sân thay cho Koki Saito |
| 78' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Jimmy Dunne, phạt góc cho Coventry City |
| 75' | Coventry City được hưởng một quả phạt góc, Sam Field là người vừa phá bóng. |
| 74' | Sự thay đổi người bên phía Coventry City, Ephron Mason-Clark vào sân thay cho Victor Torp |
| 71' | Đội Queens Park Rangers có sự thay đổi người, Paul Smyth đã gặp phải chân thương rời sân nhường chỗ cho Yang Min-Hyeok |
| 64' | Josh Eccles vào sân thay cho Liam Kitching (Coventry City) |
| 64' | Sự thay đổi người bên phía Coventry City, Brandon Thomas-Asante vào sân thay cho Ellis Simms |
| 62' | Matt Grimes (Coventry City) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 60' | KHÔNG VÀO!!!! Jack Colback (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
| 60' | Sự thay đổi người bên phía Queens Park Rangers, Jonathan Varane vào sân thay cho Jack Colback |
| 60' | Sự thay đổi người bên phía Queens Park Rangers, Alfie Lloyd vào sân thay cho Michael Frey |
| 59' | Queens Park Rangers được hưởng một quả phạt góc, Oliver Dovin là người vừa phá bóng. |
| 59' | Phạt góc cho Queens Park Rangers sau tình huống phá bóng của Oliver Dovin |
| 56' | KHÔNG VÀO!!!! Koki Saito (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
| 55' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Luis Binks, phạt góc cho Queens Park Rangers |
| 53' | KHÔNG VÀO!!!! Victor Torp (Coventry City) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào góc thấp bên phải cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 52' | KHÔNG VÀO!!!! Michael Frey (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành tuy nhiên đã bị cản phá |
| 52' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Paul Smyth (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 52' | Coventry City được hưởng một quả phạt góc, Sam Field là người vừa phá bóng. |
| 48' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Bobby Thomas (Coventry City) đánh đầu từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 45+1' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Tatsuhiro Sakamoto (Coventry City) đánh đầu từ vị trí rất gần với khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 45+1' | Coventry City được hưởng một quả phạt góc, Kenneth Paal là người vừa phá bóng. |
| 45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 43' | KHÔNG VÀO!!!! Paul Smyth (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân trái từ bên phải của vòng cấm tuy nhiên đã bị cản phá |
| 37' | KHÔNG VÀO!!!! Ronnie Edwards (Queens Park Rangers) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 33' | KHÔNG VÀO!!!! Jack Rudoni (Coventry City) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 31' | KHÔNG VÀO!!!! Jack Colback (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 30' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Milan van Ewijk, phạt góc cho Queens Park Rangers |
| 29' | Phạt góc cho Coventry City sau tình huống phá bóng của Jimmy Dunne |
| 28' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Jimmy Dunne, phạt góc cho Coventry City |
| 27' | KHÔNG VÀO!!!! Jack Rudoni (Coventry City) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 25' | Thẻ vàng được rút ra cho Kenneth Paal bên phía Queens Park Rangers |
| 17' | Phạt góc cho Coventry City sau tình huống phá bóng của Kenneth Paal |
| 16' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Kenneth Paal, phạt góc cho Coventry City |
| 11' | Thẻ vàng được rút ra cho Liam Kitching bên phía Coventry City |
| 10' | KHÔNG VÀO!!!! Ellis Simms (Coventry City) tung cú sút bằng chân phải từ vị trí cận thành bên trái vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 10' | KHÔNG VÀO!!!! Matt Grimes (Coventry City) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm tuy nhiên đã bị cản phá |
| 10' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Paul Nardi, phạt góc cho Coventry City |
| 10' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Paul Nardi, phạt góc cho Coventry City |
| 05' | Phạt góc cho Queens Park Rangers sau tình huống phá bóng của Liam Kitching |
| 05' | Phạt góc cho Queens Park Rangers sau tình huống phá bóng của Liam Kitching |
| 02' | KHÔNG VÀO!!!! Koki Saito (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(3-5-2) -
(4-1-4-1)
1
O. Dovin
4
B. Thomas
15
L. Kitching
3
J. Dasilva
27
M. van Ewijk
29
V. Torp
6
Liam Kelly
5
J. Rudoni
2
L. Binks
7
T. Sakamoto
9
E. Simms
Đội hình chính
| 1 | O. Dovin |
| 4 | B. Thomas |
| 15 | L. Kitching |
| 3 | J. Dasilva |
| 27 | M. van Ewijk |
| 29 | V. Torp |
| 6 | Liam Kelly |
| 5 | J. Rudoni |
| 2 | L. Binks |
| 7 | T. Sakamoto |
| 9 | E. Simms |
Đội dự bị
| 37 | N. Bassette |
| 21 | J. Bidwell |
| 28 | J. Eccles |
| 22 | Latibeaudiere |
| 10 | E. Mason-Clark |
| 23 | Thomas-Asante |
1
P. Nardi
22
K. Paal
17
R. Edwards
5
S. Cook
3
J. Dunne
4
J. Colback
14
K. Saito
10
I. Chair
8
S. Field
11
P. Smyth
12
M. Frey
Thống kê
| | 0 | Sút bóng | 0 | |
|---|---|---|---|---|
| | 0 | Trúng đích | 0 | |
| | 0 | Phạm lỗi | 0 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 0 | Thẻ vàng | 0 | |
| | 0 | Phạt góc | 0 | |
| | 0 | Việt vị | 0 | |
| | 50% | Cầm bóng | 50% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












