VLWC KV Châu Âu, Vòng 8
Đảo Faroe Martin Agnarsson( 81’) Hanus Sorensen( 67’) |
Kết thúc Mùa giải 2024/2025 Thời gian 22:59 ngày 12/10/2025 | Séc Adam Karabec( 78’) |
Tường thuật trận đấu Đảo Faroe vs Séc
Diễn biến chính
| 90+3' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Jan Chramosta (Czechia) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 90+3' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Jan Chramosta (Czechia) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 90+2' | KHÔNG VÀO!!!! Jan Chramosta (Czechia) tung cú sút bằng chân trái từ góc hẹp bên trái khung thành bóng đi |
| 90+1' | Czechia được hưởng một quả phạt góc, Jákup Andreasen là người vừa phá bóng. |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 90' | Czechia được hưởng một quả phạt góc, Viljormur Davidsen là người vừa phá bóng. |
| 89' | KHÔNG VÀO!!!! Václav Jemelka (Czechia) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành bóng đi quá cao về bên phải cầu môn |
| 88' | Phạt góc cho Czechia sau tình huống phá bóng của Odmar Færø |
| 87' | Jan Chramosta vào sân thay cho Václav Cerny (Czechia) |
| 86' | Jóannes Danielsen (Faroe Islands) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 85' | Đội Faroe Islands có sự thay đổi người, Géza Turi rời sân nhường chỗ cho Noah Mneney |
| 81' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Meinhard Olsen (Faroe Islands) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 81' | |
| 80' | Jóannes Bjartalíd vào sân thay cho Árni Frederiksberg (Faroe Islands) |
| 80' | Đội Faroe Islands có sự thay đổi người, Hanus Sørensen rời sân nhường chỗ cho Martin Agnarsson |
| 78' | |
| 70' | Sự thay đổi người bên phía Czechia, Lukás Provod vào sân thay cho Pavel Sulc |
| 67' | |
| 66' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Michal Beran (Czechia) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 60' | Lukás Cerv rời sân nhường chỗ cho Michal Beran (Czechia) |
| 60' | Viljormur Davidsen (Faroe Islands) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 56' | KHÔNG VÀO!!!! Árni Frederiksberg (Faroe Islands) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm tuy nhiên đã bị cản phá |
| 55' | Meinhard Olsen vào sân thay cho Jóan Edmundsson (Faroe Islands) |
| 55' | Jákup Andreasen vào sân thay cho Brandur Hendriksson (Faroe Islands) |
| 55' | Czechia được hưởng một quả phạt góc, Árni Frederiksberg là người vừa phá bóng. |
| 53' | KHÔNG VÀO!!!! Martin Vitík (Czechia) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi |
| 52' | Andrias Edmundsson (Faroe Islands) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 50' | Phạt góc cho Czechia sau tình huống phá bóng của Jóannes Danielsen |
| 47' | KHÔNG VÀO!!!! Václav Cerny (Czechia) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi |
| 45' | KHÔNG VÀO!!!! Václav Jemelka (Czechia) tung cú sút bằng chân trái từ vị trí cận thành bên trái bóng đi quá cao so với khung thành |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 45' | Đội Czechia có sự thay đổi người, Vasil Kusej rời sân nhường chỗ cho Adam Karabec |
| 45' | Đội Czechia có sự thay đổi người, Matej Vydra rời sân nhường chỗ cho Tomás Chory |
| 42' | KHÔNG VÀO!!!! Matej Vydra (Czechia) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 39' | Czechia được hưởng một quả phạt góc, Brandur Hendriksson là người vừa phá bóng. |
| 33' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Václav Jemelka, phạt góc cho Faroe Islands |
| 32' | Ladislav Krejcí (Czechia) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 18' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Gunnar Vatnhamar, phạt góc cho Czechia |
| 18' | Czechia được hưởng một quả phạt góc, Gunnar Vatnhamar là người vừa phá bóng. |
| 05' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Václav Cerny (Czechia) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 05' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Václav Cerny (Czechia) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 05' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Václav Cerny (Czechia) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 04' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Árni Frederiksberg (Faroe Islands) tung cú sút bằng chân trái từ bên phải của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(3-4-3) -
(4-2-3-1)
1
M. Lamhauge
15
O. Faero
16
Vatnhamar
5
Edmundsson
2
J. Danielsen
8
Hendriksson
21
G. Turi
3
V. Davidsen
11
Frederiksberg
14
S. Edmundsson
20
Sorensen
Đội hình chính
| 1 | M. Lamhauge |
| 15 | O. Faero |
| 16 | Vatnhamar |
| 5 | Edmundsson |
| 2 | J. Danielsen |
| 8 | Hendriksson |
| 21 | G. Turi |
| 3 | V. Davidsen |
| 11 | Frederiksberg |
| 14 | S. Edmundsson |
| 20 | Sorensen |
Đội dự bị
| 13 | A. Svensson |
| 9 | P. Klettskard |
| 6 | H. Hansson |
| 23 | Reynatrod |
| 4 | S. Chukwudi |
| 7 | Frederiksberg |
| 22 | N. Mneney |
| 17 | A. Justinussen |
| 12 | A. Petersen |
| 19 | Benjaminsen |
| 10 | M. Olsen |
16
M. Kovar
3
V. Jemelka
7
L. Krejci
6
M. Vitik
5
V. Coufal
22
T. Soucek
12
Lukas Cerv
9
V. Kusej
15
Pavel Sulc
18
V. Cerny
10
M. Vydra
Đội hình chính
| M. Kovar | 16 |
| V. Jemelka | 3 |
| L. Krejci | 7 |
| M. Vitik | 6 |
| V. Coufal | 5 |
| T. Soucek | 22 |
| Lukas Cerv | 12 |
| V. Kusej | 9 |
| Pavel Sulc | 15 |
| V. Cerny | 18 |
| M. Vydra | 10 |
Đội dự bị
| L. Hornicek | 23 |
| A. Kral | 21 |
| D. Jurasek | 17 |
| M. Beran | 4 |
| J. Zeleny | 20 |
| O. Lingr | 13 |
| M. Jedlicka | 1 |
| A. Karabec | 11 |
| D. Zima | 2 |
| L. Provod | 14 |
| T. Chory | 19 |
Thống kê
| | 6 | Sút bóng | 14 | |
|---|---|---|---|---|
| | 3 | Trúng đích | 1 | |
| | 10 | Phạm lỗi | 13 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 3 | Thẻ vàng | 3 | |
| | 1 | Phạt góc | 7 | |
| | 0 | Việt vị | 1 | |
| | 37% | Cầm bóng | 63% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












