Hạng Nhất Anh, Vòng 12
Derby County Carlton Morris( 10’) |
Kết thúc Mùa giải 2025/2026 Thời gian 21:00 ngày 25/10/2025 | QPR |
Tường thuật trận đấu Derby County vs QPR
Diễn biến chính
| 90+3' | Đội Derby County có sự thay đổi người, Carlton Morris rời sân nhường chỗ cho Lars-Jørgen Salvesen |
| 90+2' | Carlton Morris (Derby County) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 90+1' | KHÔNG VÀO!!!! Ilias Chair (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào góc thấp bên phải cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 87' | Đội Derby County có sự thay đổi người, Max Johnston đã gặp phải chân thương rời sân nhường chỗ cho Ryan Nyambe |
| 86' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Kayden Jackson (Derby County) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 85' | Phạt góc cho Queens Park Rangers sau tình huống phá bóng của Callum Elder |
| 82' | KHÔNG VÀO!!!! Jonathan Varane (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao về bên phải cầu môn |
| 81' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Karamoko Dembélé (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 75' | Sam Field vào sân thay cho Rhys Norrington-Davies (Queens Park Rangers) |
| 75' | David Ozoh (Derby County) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 74' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Rhys Norrington-Davies, phạt góc cho Derby County |
| 72' | Ben Brereton rời sân nhường chỗ cho Kayden Jackson (Derby County) |
| 72' | Ben Brereton rời sân nhường chỗ cho Kayden Jackson (Derby County) |
| 72' | Sự thay đổi người bên phía Derby County, Rhian Brewster vào sân thay cho Patrick Agyemang |
| 71' | Steve Cook (Queens Park Rangers) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 69' | Jonathan Varane (Queens Park Rangers) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 68' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Patrick Agyemang (Derby County) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 68' | Richard Kone rời sân nhường chỗ cho Michael Frey (Queens Park Rangers) |
| 68' | Sự thay đổi người bên phía Queens Park Rangers, Paul Smyth vào sân thay cho Nicolas Madsen |
| 65' | CỘT DỌC!!!! Ben Brereton (Derby County) dứt điểm trúng CỘT DỌC với đánh đầu |
| 65' | Derby County được hưởng một quả phạt góc, Amadou Mbengue là người vừa phá bóng. |
| 62' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Patrick Agyemang (Derby County) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 61' | KHÔNG VÀO!!!! Richard Kone (Queens Park Rangers) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi |
| 45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
| 45' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Carlton Morris (Derby County) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 45' | Đội Queens Park Rangers có sự thay đổi người, Koki Saito rời sân nhường chỗ cho Ilias Chair |
| 45' | Karamoko Dembélé vào sân thay cho Harvey Vale (Queens Park Rangers) |
| 39' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Ben Brereton (Derby County) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 29' | KHÔNG VÀO!!!! Patrick Agyemang (Derby County) tung cú sút bằng chân trái từ góc hẹp bên trái khung thành vào góc cao chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 22' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Paul Nardi, phạt góc cho Derby County |
| 22' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Paul Nardi, phạt góc cho Derby County |
| 20' | KHÔNG VÀO!!!! Carlton Morris (Derby County) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi quá cao so với khung thành |
| 11' | |
| 10' | KHÔNG VÀO!!!! Sondre Langås (Derby County) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 10' | Derby County được hưởng một quả phạt góc, Amadou Mbengue là người vừa phá bóng. |
| 07' | KHÔNG VÀO!!!! Harvey Vale (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao về bên trái cầu môn |
| 06' | Phạt góc cho Queens Park Rangers sau tình huống phá bóng của Sondre Langås |
| 02' | Phạt góc cho Derby County sau tình huống phá bóng của Nicolas Madsen |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-2-3-1) -
(4-2-3-1)
1
J. Zetterstrom
22
M. Johnston
28
D. Sanderson
5
M. Clarke
20
C. Elder
18
D. Ozoh
6
S. Langas
42
B. Clark
9
C. Morris
25
B. Brereton
7
P. Agyemang
Đội hình chính
| 1 | J. Zetterstrom |
| 22 | M. Johnston |
| 28 | D. Sanderson |
| 5 | M. Clarke |
| 20 | C. Elder |
| 18 | D. Ozoh |
| 6 | S. Langas |
| 42 | B. Clark |
| 9 | C. Morris |
| 25 | B. Brereton |
| 7 | P. Agyemang |
Đội dự bị
| 15 | L. Salvesen |
| 4 | D. Batth |
| 10 | R. Brewster |
| 14 | A. Weimann |
| 16 | L. Thompson |
| 24 | R. Nyambe |
| 31 | J. Vickers |
| 19 | K. Jackson |
1
P. Nardi
24
N. Madsen
27
A. Mbengue
5
S. Cook
3
J. Dunne
18
Norrington-Davies
40
J. Varane
20
H. Vale
22
R. Kone
14
K. Saito
16
R. Burrell
Đội hình chính
| P. Nardi | 1 |
| N. Madsen | 24 |
| A. Mbengue | 27 |
| S. Cook | 5 |
| J. Dunne | 3 |
| Norrington-Davies | 18 |
| J. Varane | 40 |
| H. Vale | 20 |
| R. Kone | 22 |
| K. Saito | 14 |
| R. Burrell | 16 |
Thống kê
| | 12 | Sút bóng | 6 | |
|---|---|---|---|---|
| | 4 | Trúng đích | 1 | |
| | 13 | Phạm lỗi | 10 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 2 | Thẻ vàng | 2 | |
| | 5 | Phạt góc | 2 | |
| | 1 | Việt vị | 1 | |
| | 38% | Cầm bóng | 62% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












