VĐQG Đức, Vòng 16
FC Koln Marco Friedl(O.g 76’) |
Kết thúc Mùa giải 2022/2023 Thời gian 00:30 ngày 22/01/2023 | Wer.Bremen | |||
| Kênh phát sóng: ON SPORTS NEWS | |||||
Tường thuật trận đấu FC Koln vs Wer.Bremen
Diễn biến chính
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 90' | Phạt góc cho 1 sau tình huống phá bóng của Milos Veljkovic |
| 87' | KHÔNG VÀO!!!! Jonas Hector (1. FC Köln) tung cú sút bằng chân trái từ bên trái của vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
| 86' | Anthony Jung rời sân nhường chỗ cho Lee Buchanan (SV Werder Bremen) |
| 84' | KHÔNG VÀO!!!! Dejan Ljubicic (1. FC Köln) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm tuy nhiên đã bị cản phá |
| 84' | 1 được hưởng một quả phạt góc, Jirí Pavlenka là người vừa phá bóng. |
| 81' | Linton Maina rời sân nhường chỗ cho FC Köln. Justin Diehl (1) |
| 76' | Marco Friedl (SV Werder Bremen) đã có pha phản lưới nhà rất đáng tiếc. 1. FC Köln 7, SV Werder Bremen 1. |
| 75' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Eren Dinkçi (SV Werder Bremen) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 70' | Phạt góc cho 1 sau tình huống phá bóng của Mitchell Weiser |
| 67' | Sự thay đổi người bên phía 1, FC Köln. Tim Lemperle vào sân thay cho Ellyes Skhiri |
| 64' | Leonardo Bittencourt rời sân nhường chỗ cho Jens Stage (SV Werder Bremen) |
| 60' | Amos Pieper vào sân thay cho Niklas Stark (SV Werder Bremen) |
| 59' | Steffen Tigges rời sân nhường chỗ cho FC Köln. Davie Selke (1) |
| 59' | Đội 1 có sự thay đổi người, Denis Huseinbasic rời sân nhường chỗ cho FC Köln. Mathias Olesen |
| 59' | Florian Kainz rời sân nhường chỗ cho FC Köln. Dejan Ljubicic (1) |
| 58' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Florian Kainz (1. FC Köln) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 54' | |
| 51' | KHÔNG VÀO!!!! Steffen Tigges (1. FC Köln) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành bóng đi |
| 45+1' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Leonardo Bittencourt (SV Werder Bremen) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
| 45' | CỘT DỌC!!!! Steffen Tigges (1. FC Köln) dứt điểm trúng CỘT DỌC với cú sút bằng chân trái |
| 45' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Denis Huseinbasic (1. FC Köln) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 45' | Marvin Ducksch rời sân nhường chỗ cho Eren Dinkçi (SV Werder Bremen) |
| 45' | Niklas Schmidt vào sân thay cho Christian Groß (SV Werder Bremen) |
| 41' | KHÔNG VÀO!!!! Mitchell Weiser (SV Werder Bremen) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 40' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Eric Martel, phạt góc cho SV Werder Bremen |
| 38' | |
| 38' | |
| 37' | Phạt góc cho SV Werder Bremen sau tình huống phá bóng của Eric Martel |
| 37' | Phạt góc cho SV Werder Bremen sau tình huống phá bóng của Eric Martel |
| 36' | |
| 30' | |
| 30' | |
| 21' | |
| 17' | KHÔNG VÀO!!!! Eric Martel (1. FC Köln) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 09' | |
| 03' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Florian Kainz (1. FC Köln) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-2-2-2) -
(3-5-2)
20
M. Schwabe
2
B. Schmitz
4
T. Hubers
24
J. Chabot
14
J. Hector
28
E. Skhiri
6
E. Martel
8
D. Huseinbasic
11
F. Kainz
21
S. Tigges
37
L. Maina
Đội hình chính
| 20 | M. Schwabe |
| 2 | B. Schmitz |
| 4 | T. Hubers |
| 24 | J. Chabot |
| 14 | J. Hector |
| 28 | E. Skhiri |
| 6 | E. Martel |
| 8 | D. Huseinbasic |
| 11 | F. Kainz |
| 21 | S. Tigges |
| 37 | L. Maina |
Đội dự bị
| 27 | Davie Selke |
| 7 | D. Ljubicic |
| 1 | T. Horn |
| 25 | T. Lemperle |
| 49 | Justin Diehl |
| 17 | K. Schindler |
| 23 | S. Adamyan |
| 47 | M. Olesen |
1
J. Pavlenka
32
M. Friedl
4
N. Stark
13
M. Veljkovic
3
A. Jung
28
I. Gruev
36
C. Grob
10
L. Bittencourt
8
M. Weiser
7
M. Ducksch
11
N. Füllkrug
Đội hình chính
| J. Pavlenka | 1 |
| M. Friedl | 32 |
| N. Stark | 4 |
| M. Veljkovic | 13 |
| A. Jung | 3 |
| I. Gruev | 28 |
| C. Grob | 36 |
| L. Bittencourt | 10 |
| M. Weiser | 8 |
| M. Ducksch | 7 |
| N. Füllkrug | 11 |
Đội dự bị
| A. Pieper | 5 |
| J. Mbom | 34 |
| J. Stage | 6 |
| Oliver Burke | 9 |
| N. Schmidt | 22 |
| D. Klaassen | 30 |
| Toprak | 21 |
| L. Buchanan | 26 |
Thống kê
| | 15 | Sút bóng | 4 | |
|---|---|---|---|---|
| | 7 | Trúng đích | 2 | |
| | 10 | Phạm lỗi | 14 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 0 | Thẻ vàng | 0 | |
| | 2 | Phạt góc | 2 | |
| | 0 | Việt vị | 3 | |
| | 52% | Cầm bóng | 48% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












