VLWC KV Châu Âu, Vòng 10
Hà Lan Donyell Malen( 62’) Xavi Simons( 60’) Cody Gakpo( Pen 58’) Tijjani Reijnders( 16’) |
Kết thúc Mùa giải 2024/2025 Thời gian 02:45 ngày 18/11/2025 | Lithuania |
Tường thuật trận đấu Hà Lan vs Lithuania
Diễn biến chính
| 90+2' | KHÔNG VÀO!!!! Emmanuel Emegha (Netherlands) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi quá cao so với khung thành |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 87' | KHÔNG VÀO!!!! Modestas Vorobjovas (Lithuania) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao về bên trái cầu môn |
| 87' | KHÔNG VÀO!!!! Modestas Vorobjovas (Lithuania) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao về bên trái cầu môn |
| 86' | Phạt góc cho Lithuania sau tình huống phá bóng của Virgil van Dijk |
| 85' | Justas Lasickas rời sân nhường chỗ cho Klaudijus Upstas (Lithuania) |
| 84' | Gytis Paulauskas (Lithuania) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 83' | KHÔNG VÀO!!!! Motiejus Burba (Lithuania) tung cú sút bằng chân phải từ bóng đi quá cao so với khung thành |
| 83' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Noa Lang (Netherlands) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 81' | Tomas Kalinauskas rời sân nhường chỗ cho Motiejus Burba (Lithuania) |
| 81' | Tomas Kalinauskas rời sân nhường chỗ cho Motiejus Burba (Lithuania) |
| 79' | Đội Netherlands có sự thay đổi người, Cody Gakpo rời sân nhường chỗ cho Noa Lang |
| 79' | Đội Netherlands có sự thay đổi người, Cody Gakpo rời sân nhường chỗ cho Noa Lang |
| 79' | Noa Lang vào sân thay cho Cody Gakpo (Netherlands) |
| 78' | Đội Netherlands có sự thay đổi người, Xavi Simons rời sân nhường chỗ cho Luciano Valente |
| 77' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Gvidas Gineitis, phạt góc cho Netherlands |
| 68' | KHÔNG VÀO!!!! Markas Beneta (Lithuania) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi quá cao so với khung thành |
| 68' | Phạt góc cho Lithuania sau tình huống phá bóng của Lutsharel Geertruida |
| 66' | KHÔNG VÀO!!!! Quinten Timber (Netherlands) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi |
| 64' | Đội Netherlands có sự thay đổi người, Memphis Depay rời sân nhường chỗ cho Emmanuel Emegha |
| 64' | Đội Netherlands có sự thay đổi người, Frenkie de Jong rời sân nhường chỗ cho Quinten Timber |
| 64' | Lutsharel Geertruida vào sân thay cho Jurriën Timber (Netherlands) |
| 62' | KHÔNG VÀO!!!! Justas Lasickas (Lithuania) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 62' | |
| 61' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Gvidas Gineitis (Lithuania) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 61' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Matthijs de Ligt, phạt góc cho Lithuania |
| 60' | |
| 59' | Fedor Cernych rời sân nhường chỗ cho Gytis Paulauskas (Lithuania) |
| 58' | |
| 57' | Đã có quyết định từ hệ thống VAR: PENALTY dành cho Hà Lan! |
| 55' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Cody Gakpo (Netherlands) tung cú sút bằng chân phải từ vị trí cận thành bên phải nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 55' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Edgaras Utkus, phạt góc cho Netherlands |
| 54' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Memphis Depay (Netherlands) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 52' | KHÔNG VÀO!!!! Tomas Kalinauskas (Lithuania) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 51' | KHÔNG VÀO!!!! Matthijs de Ligt (Netherlands) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi quá cao so với khung thành |
| 50' | Phạt góc cho Netherlands sau tình huống phá bóng của Artemijus Tutyskinas |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 45' | Đội Lithuania có sự thay đổi người, Pijus Sirvys rời sân nhường chỗ cho Markas Beneta |
| 45' | Đội Lithuania có sự thay đổi người, Gratas Sirgedas rời sân nhường chỗ cho Paulius Golubickas |
| 45' | Markas Beneta vào sân thay cho Pijus Sirvys (Lithuania) |
| 40' | Netherlands được hưởng một quả phạt góc, Artemijus Tutyskinas là người vừa phá bóng. |
| 40' | Netherlands được hưởng một quả phạt góc, Artemijus Tutyskinas là người vừa phá bóng. |
| 38' | KHÔNG VÀO!!!! Jurriën Timber (Netherlands) tung cú sút bằng chân phải từ vị trí cận thành bên phải tuy nhiên đã bị cản phá |
| 37' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Tomas Kalinauskas (Lithuania) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 37' | Phạt góc cho Lithuania sau tình huống phá bóng của Tijjani Reijnders |
| 30' | CỘT DỌC!!!! Tijjani Reijnders (Netherlands) dứt điểm trúng CỘT DỌC với cú sút bằng chân phải |
| 23' | Pijus Sirvys (Lithuania) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 18' | KHÔNG VÀO!!!! Virgil van Dijk (Netherlands) đánh đầu từ chính diện khung thành vào góc cao bên phải tuy nhiên đã bị cản phá |
| 17' | Netherlands được hưởng một quả phạt góc, Pijus Sirvys là người vừa phá bóng. |
| 16' | |
| 13' | KHÔNG VÀO!!!! Matthijs de Ligt (Netherlands) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi |
| 13' | KHÔNG VÀO!!!! Donyell Malen (Netherlands) tung cú sút bằng chân trái từ bên phải của vòng cấm vào góc thấp bên phải cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 12' | KHÔNG VÀO!!!! Cody Gakpo (Netherlands) đánh đầu từ chính diện khung thành vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 10' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Cody Gakpo (Netherlands) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-3-3) -
(5-3-2)
1
B. Verbruggen
3
J. Timber
6
de Ligt
4
V. van Dijk
5
N. Ake
14
T. Reijnders
7
X. Simons
21
F. de Jong
18
D. Malen
10
M. Depay
11
C. Gakpo
Đội hình chính
| 1 | B. Verbruggen |
| 3 | J. Timber |
| 6 | de Ligt |
| 4 | V. van Dijk |
| 5 | N. Ake |
| 14 | T. Reijnders |
| 7 | X. Simons |
| 21 | F. de Jong |
| 18 | D. Malen |
| 10 | M. Depay |
| 11 | C. Gakpo |
Đội dự bị
| 16 | J. Schouten |
| 15 | M. van de Ven |
| 9 | E. Emegha |
| 12 | Q. Timber |
| 17 | N. Lang |
| 22 | L. Valente |
| 8 | R. Gravenberch |
| 23 | M. Flekken |
| 13 | R. Roefs |
1
E. Gertmonas
13
J. Lasickas
2
Tutyskinas
3
E. Utkus
17
P. Sirvys
18
V. Armalas
11
G. Sirgedas
15
G. Gineitis
6
M. Vorobjovas
10
F. Cernych
8
T. Kalinauskas
Đội hình chính
| E. Gertmonas | 1 |
| J. Lasickas | 13 |
| Tutyskinas | 2 |
| E. Utkus | 3 |
| P. Sirvys | 17 |
| V. Armalas | 18 |
| G. Sirgedas | 11 |
| G. Gineitis | 15 |
| M. Vorobjovas | 6 |
| F. Cernych | 10 |
| T. Kalinauskas | 8 |
Đội dự bị
| E. Jankauskas | 20 |
| A. Dolznikov | 7 |
| Golubickas | 22 |
| Antanavicius | 16 |
| E. Girdvainis | 4 |
| V. Slivka | 14 |
| Paulauskas | 9 |
| Petkevicius | 21 |
| V. Sarkauskas | 23 |
| M. Beneta | 5 |
| K. Upstas | 19 |
Thống kê
| | 20 | Sút bóng | 9 | |
|---|---|---|---|---|
| | 8 | Trúng đích | 1 | |
| | 10 | Phạm lỗi | 10 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 0 | Thẻ vàng | 0 | |
| | 5 | Phạt góc | 3 | |
| | 0 | Việt vị | 1 | |
| | 69% | Cầm bóng | 31% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












