VĐQG Đức, Vòng 9
Hoffenheim Munas Dabbur( 32’) |
Kết thúc Mùa giải 2022/2023 Thời gian 01:30 ngày 08/10/2022 | Wer.Bremen | |||
| Kênh phát sóng: ON SPORTS NEWS | |||||
Tường thuật trận đấu Hoffenheim vs Wer.Bremen
Diễn biến chính
| 90+4' | KHÔNG VÀO!!!! Ozan Kabak (TSG Hoffenheim) đánh đầu từ bên phải của vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 90+3' | Leonardo Bittencourt (SV Werder Bremen) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 90+2' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Grischa Prömel (TSG Hoffenheim) tung cú sút bằng chân phải từ vị trí rất gần với khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 90+2' | Christian Groß rời sân nhường chỗ cho Amos Pieper (SV Werder Bremen) |
| 90+1' | Romano Schmid rời sân nhường chỗ cho Jens Stage (SV Werder Bremen) |
| 90+1' | Ozan Kabak (TSG Hoffenheim) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 88' | Dennis Geiger rời sân nhường chỗ cho Angelo Stiller (TSG Hoffenheim) |
| 88' | Đội TSG Hoffenheim có sự thay đổi người, Angeliño rời sân nhường chỗ cho Jacob Bruun Larsen |
| 87' | |
| 80' | KHÔNG VÀO!!!! Mitchell Weiser (SV Werder Bremen) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
| 79' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Marvin Ducksch (SV Werder Bremen) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 79' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Kevin Vogt, phạt góc cho SV Werder Bremen |
| 78' | TSG Hoffenheim được hưởng một quả phạt góc, Marvin Ducksch là người vừa phá bóng. |
| 75' | Sự thay đổi người bên phía SV Werder Bremen, Lee Buchanan vào sân thay cho Anthony Jung |
| 72' | Kevin Vogt (TSG Hoffenheim) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 69' | KHÔNG VÀO!!!! Mitchell Weiser (SV Werder Bremen) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 66' | Pavel Kaderábek vào sân thay cho Robert Skov (TSG Hoffenheim) |
| 66' | Andrej Kramaric rời sân nhường chỗ cho Georginio Rutter (TSG Hoffenheim) |
| 65' | KHÔNG VÀO!!!! Grischa Prömel (TSG Hoffenheim) đánh đầu từ chính diện khung thành vào góc thấp bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 64' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Christoph Baumgartner (TSG Hoffenheim) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 63' | SV Werder Bremen được hưởng một quả phạt góc, Grischa Prömel là người vừa phá bóng. |
| 62' | KHÔNG VÀO!!!! Munas Dabbur (TSG Hoffenheim) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 62' | KHÔNG VÀO!!!! Robert Skov (TSG Hoffenheim) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm vào góc thấp bên phải cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 59' | Sự thay đổi người bên phía SV Werder Bremen, Leonardo Bittencourt vào sân thay cho Ilia Gruev |
| 55' | KHÔNG VÀO!!!! Christoph Baumgartner (TSG Hoffenheim) tung cú sút bằng chân trái từ bên trái của vòng cấm vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 55' | KHÔNG VÀO!!!! Christoph Baumgartner (TSG Hoffenheim) tung cú sút bằng chân trái từ bên trái của vòng cấm vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 51' | KHÔNG VÀO!!!! Dennis Geiger (TSG Hoffenheim) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 45+2' | KHÔNG VÀO!!!! Andrej Kramaric (TSG Hoffenheim) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành bóng đi quá cao về bên trái cầu môn |
| 45+1' | Phạt góc cho TSG Hoffenheim sau tình huống phá bóng của Niklas Stark |
| 45+1' | Marco Friedl (SV Werder Bremen) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 44' | Ilia Gruev (SV Werder Bremen) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 39' | KHÔNG VÀO!!!! Andrej Kramaric (TSG Hoffenheim) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao về bên phải cầu môn |
| 36' | KHÔNG VÀO!!!! Niclas Füllkrug (SV Werder Bremen) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm vào góc thấp bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 36' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Oliver Baumann, phạt góc cho SV Werder Bremen |
| 34' | CỘT DỌC!!!! Christoph Baumgartner (TSG Hoffenheim) dứt điểm trúng CỘT DỌC với cú sút bằng chân phải |
| 32' | |
| 25' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Marvin Ducksch (SV Werder Bremen) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 22' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Robert Skov (TSG Hoffenheim) tung cú sút bằng chân trái từ bên phải của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 18' | |
| 11' | Phạt góc cho TSG Hoffenheim sau tình huống phá bóng của Marco Friedl |
| 08' | Thẻ vàng được rút ra cho Dennis Geiger bên phía TSG Hoffenheim |
| 07' | KHÔNG VÀO!!!! Niclas Füllkrug (SV Werder Bremen) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 06' | KHÔNG VÀO!!!! Christoph Baumgartner (TSG Hoffenheim) tung cú sút bằng chân trái từ bên phải của vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
| 03' | KHÔNG VÀO!!!! Robert Skov (TSG Hoffenheim) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 02' | KHÔNG VÀO!!!! Robert Skov (TSG Hoffenheim) tung cú sút bằng chân trái từ bên phải của vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(3-5-2) -
(3-5-2)
1
O. Baumann
22
K. Vogt
34
S. Nsoki
5
O. Kabak
27
A. Kramaric
6
G. Prömel
8
D. Geiger
11
Angelino
29
R. Skov
14
Baumgartner
10
M. Dabour
Đội hình chính
| 1 | O. Baumann |
| 22 | K. Vogt |
| 34 | S. Nsoki |
| 5 | O. Kabak |
| 27 | A. Kramaric |
| 6 | G. Prömel |
| 8 | D. Geiger |
| 11 | Angelino |
| 29 | R. Skov |
| 14 | Baumgartner |
| 10 | M. Dabour |
Đội dự bị
| 13 | A. Stiller |
| 33 | G. Rutter |
| 37 | Luca Philipp |
| 26 | Eduardo Quaresma |
| 16 | S. Rudy |
| 3 | Kaderabek |
| 20 | M. Gacinovic |
| 7 | Bruun Larsen |
1
J. Pavlenka
13
M. Veljkovic
32
M. Friedl
4
N. Stark
28
I. Gruev
20
R. Schmid
36
C. Groß
3
A. Jung
8
M. Weiser
7
M. Ducksch
11
N. Füllkrug
Đội hình chính
| J. Pavlenka | 1 |
| M. Veljkovic | 13 |
| M. Friedl | 32 |
| N. Stark | 4 |
| I. Gruev | 28 |
| R. Schmid | 20 |
| C. Groß | 36 |
| A. Jung | 3 |
| M. Weiser | 8 |
| M. Ducksch | 7 |
| N. Füllkrug | 11 |
Đội dự bị
| A. Pieper | 5 |
| Oliver Burke | 9 |
| J. Eggestein | 24 |
| D. Klaassen | 30 |
| J. Stage | 6 |
| L. Bittencourt | 10 |
| L. Mai | 26 |
| S. Kapino | 27 |
Thống kê
| | 16 | Sút bóng | 8 | |
|---|---|---|---|---|
| | 6 | Trúng đích | 3 | |
| | 12 | Phạm lỗi | 18 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 3 | Thẻ vàng | 3 | |
| | 3 | Phạt góc | 3 | |
| | 6 | Việt vị | 3 | |
| | 48% | Cầm bóng | 52% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












