VLWC KV Châu Âu, Vòng 6
Hy Lạp |
Kết thúc Mùa giải 2024/2025 Thời gian 01:45 ngày 09/09/2025 | Đan Mạch Rasmus Hojlund( 81’) Andreas Christensen( 62’) Mikkel Damsgaard( 32’) | |||
| Kênh phát sóng: TV360 | |||||
Tường thuật trận đấu Hy Lạp vs Đan Mạch
Diễn biến chính
| 90+2' | KHÔNG VÀO!!!! Pierre-Emile Højbjerg (Denmark) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 90+2' | KHÔNG VÀO!!!! Patrick Dorgu (Denmark) tung cú sút bằng chân trái từ bên trái của vòng cấm bóng đi |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 90' | Albert Grønbæk vào sân thay cho Joakim Mæhle (Denmark) |
| 87' | KHÔNG VÀO!!!! Joachim Andersen (Denmark) đánh đầu từ chính diện khung thành vào góc cao chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 86' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Patrick Dorgu (Denmark) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 86' | Phạt góc cho Denmark sau tình huống phá bóng của Konstantinos Koulierakis |
| 83' | Sự thay đổi người bên phía Greece, Dimitris Pelkas vào sân thay cho Christos Tzolis |
| 83' | Mikkel Damsgaard rời sân nhường chỗ cho Matt ORiley (Denmark) |
| 82' | Victor Froholdt rời sân nhường chỗ cho Jacob Bruun Larsen (Denmark) |
| 81' | |
| 81' | |
| 79' | KHÔNG VÀO!!!! Konstantinos Mavropanos (Greece) đánh đầu từ chính diện khung thành vào góc thấp bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 78' | Greece được hưởng một quả phạt góc, Rasmus Kristensen là người vừa phá bóng. |
| 75' | Christos Zafeiris rời sân nhường chỗ cho Fotis Ioannidis (Greece) |
| 68' | Joakim Mæhle (Denmark) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 67' | KHÔNG VÀO!!!! Vangelis Pavlidis (Greece) tung cú sút bằng chân trái từ bên trái của vòng cấm bóng đi |
| 64' | Sự thay đổi người bên phía Denmark, Rasmus Højlund vào sân thay cho Mika Biereth |
| 64' | Đội Denmark có sự thay đổi người, Andreas Skov Olsen rời sân nhường chỗ cho Patrick Dorgu |
| 64' | Manolis Siopis vào sân thay cho Dimitrios Kourbelis (Greece) |
| 62' | |
| 61' | KHÔNG VÀO!!!! Pierre-Emile Højbjerg (Denmark) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
| 52' | Phạt góc cho Greece sau tình huống phá bóng của Andreas Christensen |
| 45+2' | KHÔNG VÀO!!!! Pierre-Emile Højbjerg (Denmark) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 45' | Sự thay đổi người bên phía Greece, Giorgos Masouras vào sân thay cho Giannis Konstantelias |
| 45' | Konstantinos Karetsas rời sân nhường chỗ cho Tasos Bakasetas (Greece) |
| 45' | Konstantinos Koulierakis (Greece) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 44' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Joachim Andersen (Denmark) đánh đầu từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 43' | Denmark được hưởng một quả phạt góc, Georgios Vagiannidis là người vừa phá bóng. |
| 42' | KHÔNG VÀO!!!! Joakim Mæhle (Denmark) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm tuy nhiên đã bị cản phá |
| 39' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Andreas Christensen, phạt góc cho Greece |
| 32' | |
| 31' | KHÔNG VÀO!!!! Mika Biereth (Denmark) đánh đầu từ chính diện khung thành vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 30' | KHÔNG VÀO!!!! Victor Froholdt (Denmark) tung cú sút bằng chân trái từ vị trí cận thành bên trái bóng đi |
| 27' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Konstantinos Karetsas (Greece) tung cú sút bằng chân trái từ bên phải của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 24' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Victor Froholdt (Denmark) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 22' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Georgios Vagiannidis, phạt góc cho Denmark |
| 15' | KHÔNG VÀO!!!! Christos Tzolis (Greece) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao về bên phải cầu môn |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-2-3-1) -
(4-3-3)
12
K. Tzolakis
2
G. Vagiannidis
4
K. Mavropanos
3
K. Koulierakis
21
K. Tsimikas
6
D. Kourbelis
16
C. Zafeiris
19
K. Karetsas
18
G. Konstantelias
9
C. Tzolis
14
V. Pavlidis
Đội hình chính
| 12 | K. Tzolakis |
| 2 | G. Vagiannidis |
| 4 | K. Mavropanos |
| 3 | K. Koulierakis |
| 21 | K. Tsimikas |
| 6 | D. Kourbelis |
| 16 | C. Zafeiris |
| 19 | K. Karetsas |
| 18 | G. Konstantelias |
| 9 | C. Tzolis |
| 14 | V. Pavlidis |
Đội dự bị
| 17 | P. Hatzidiakos |
| 8 | Ioannidis |
| 22 | Kyriakopoulos |
| 13 | C. Mandas |
| 20 | P. Mantalos |
| 7 | G. Masouras |
| 10 | D. Pelkas |
| 5 | P. Retsos |
| 15 | L. Rota |
| 23 | E. Siopis |
| 1 | Vlachodimos |
1
K. Schmeichel
5
J. Mehle
6
A. Christensen
2
J. Andersen
13
R. Kristensen
15
V. Froholdt
21
M. Hjulmand
23
P. Hojbjerg
14
M. Damsgaard
20
Mika Biereth
11
A. Skov Olsen
Đội hình chính
| K. Schmeichel | 1 |
| J. Mehle | 5 |
| A. Christensen | 6 |
| J. Andersen | 2 |
| R. Kristensen | 13 |
| V. Froholdt | 15 |
| M. Hjulmand | 21 |
| P. Hojbjerg | 23 |
| M. Damsgaard | 14 |
| Mika Biereth | 20 |
| A. Skov Olsen | 11 |
Đội dự bị
| F. Jorgensen | 22 |
| M. O'Riley | 7 |
| J. Vestergaard | 3 |
| L. Hogsberg | 4 |
| A. Gaaei | 18 |
| M. Hermansen | 16 |
| P. Dorgu | 17 |
| A. Gronbaek | 10 |
| T. Delaney | 8 |
| K. Dolberg | 12 |
| R. Hojlund | 9 |
Thống kê
| | 4 | Sút bóng | 15 | |
|---|---|---|---|---|
| | 1 | Trúng đích | 8 | |
| | 14 | Phạm lỗi | 14 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 1 | Thẻ vàng | 1 | |
| | 3 | Phạt góc | 3 | |
| | 4 | Việt vị | 0 | |
| | 44% | Cầm bóng | 56% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












