VLWC KV Châu Á, Vòng 6
Iran |
Kết thúc Mùa giải 2023/2024 Thời gian 00:00 ngày 12/06/2024 | Uzbekistan |
Tường thuật trận đấu Iran vs Uzbekistan
Diễn biến chính
| 90+1' | Đội Uzbekistan có sự thay đổi người, Oston Urunov rời sân nhường chỗ cho Hojimat Erkinov |
| 90+1' | Farruh Sayfiyev rời sân nhường chỗ cho Abdulla Abdullayev (Uzbekistan) |
| 90+1' | Sự thay đổi người bên phía Uzbekistan, Hojimat Erkinov vào sân thay cho Oston Urunov |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 88' | Đội IR Iran có sự thay đổi người, Mehdi Torabi rời sân nhường chỗ cho Abolfazl Jalali |
| 88' | Shahriyar Moghanlou vào sân thay cho Saman Ghoddos (IR Iran) |
| 74' | Đội IR Iran có sự thay đổi người, Omid Noorafkan rời sân nhường chỗ cho Mohammad Ghorbani |
| 70' | Đội Uzbekistan có sự thay đổi người, Otabek Shukurov rời sân nhường chỗ cho Azizbek Amonov |
| 70' | Sự thay đổi người bên phía Uzbekistan, Diyor Holmatov vào sân thay cho Jaloliddin Masharipov |
| 57' | Eldor Shomurodov rời sân nhường chỗ cho Abbosbek Fayzullaev (Uzbekistan) |
| 45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 17' | Abdukodir Khusanov (Uzbekistan) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-4-2) -
(5-3-2)
1
A. Beiranvand
2
S. Hardani
4
Khalilzadeh
13
H. Kanani
5
Mohammadi
21
O. Noorafkan
7
Jahanbakhsh
9
M. Taremi
14
S. Ghoddos
20
S. Azmoun
16
M. Torabi
Đội hình chính
| 1 | A. Beiranvand |
| 2 | S. Hardani |
| 4 | Khalilzadeh |
| 13 | H. Kanani |
| 5 | Mohammadi |
| 21 | O. Noorafkan |
| 7 | Jahanbakhsh |
| 9 | M. Taremi |
| 14 | S. Ghoddos |
| 20 | S. Azmoun |
| 16 | M. Torabi |
Đội dự bị
| 10 | J. Aghaeipour |
| 11 | S. Moghanlou |
| 23 | A. Yousefi |
| 3 | A. Gholami |
| 17 | M. Azadi |
| 6 | M. Ghorbani |
| 8 | Sayyadmanesh |
| 15 | A. Hazbavi |
1
U. Yusupov
2
A. Khusanov
23
H. Aliqulov
4
F. Sayfiyev
5
R. Ashurmatov
13
Nasrullayev
7
O. Shukurov
10
J. Masharipov
9
Hamrobekov
11
O. Urunov
14
E. Shomurodov
Đội hình chính
| U. Yusupov | 1 |
| A. Khusanov | 2 |
| H. Aliqulov | 23 |
| F. Sayfiyev | 4 |
| R. Ashurmatov | 5 |
| Nasrullayev | 13 |
| O. Shukurov | 7 |
| J. Masharipov | 10 |
| Hamrobekov | 9 |
| O. Urunov | 11 |
| E. Shomurodov | 14 |
Đội dự bị
| H. Erkinov | 20 |
| J. Iskanderov | 8 |
| D. Holmatov | 6 |
| M. Hamraliev | 3 |
| A. Amonov | 21 |
| B. Ergashev | 16 |
Thống kê
| | 0 | Sút bóng | 0 | |
|---|---|---|---|---|
| | 0 | Trúng đích | 0 | |
| | 0 | Phạm lỗi | 0 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 0 | Thẻ vàng | 0 | |
| | 0 | Phạt góc | 0 | |
| | 0 | Việt vị | 0 | |
| | 50% | Cầm bóng | 50% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












