Cúp C1 Châu Âu, Vòng So Loai 3
Karabakh Agdam Owusu Kwabena( 34’) |
Kết thúc Mùa giải 2022/2023 Thời gian 22:59 ngày 03/08/2022 | Ferencvaros Franck Boli( 17’) |
Tường thuật trận đấu Karabakh Agdam vs Ferencvaros
Diễn biến chính
| 90+3' | Leandro Andrade vào sân thay cho Ibrahima Wadji (Qarabag) |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 88' | Muhamed Besic vào sân thay cho Aïssa Laïdouni (Ferencvaros) |
| 83' | Đội Qarabag có sự thay đổi người, Marko Jankovic rời sân nhường chỗ cho Júlio Romão |
| 82' | Thẻ vàng được rút ra cho Adnan Kovacevic bên phía Ferencvaros |
| 79' | Đội Qarabag có sự thay đổi người, Filip Ozobic rời sân nhường chỗ cho Ramil Sheydayev |
| 68' | Sự thay đổi người bên phía Ferencvaros, Bálint Vécsei vào sân thay cho Franck Boli |
| 68' | Sự thay đổi người bên phía Ferencvaros, Adnan Kovacevic vào sân thay cho Mats Knoester |
| 66' | Bahlul Mustafazade (Qarabag) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 61' | Thẻ vàng được rút ra cho Endre Botka bên phía Ferencvaros |
| 57' | Rasmus Thelander vào sân thay cho Samy Mmaee (Ferencvaros) |
| 45+3' | |
| 45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
| 34' | |
| 28' | Thẻ vàng được rút ra cho Marko Jankovic bên phía Qarabag |
| 17' | |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-2-3-1) -
(4-2-3-1)
1
Məhəmmədəliyev
55
Huseynov
13
Mustafazadə
27
Tural Bayramov
29
Marko Vesovic
19
Ozobic
8
M. Jankovic
2
Qarayev
25
I. Wadji
10
A. Zoubir
11
O. Kwabena
Đội hình chính
| 1 | Məhəmmədəliyev |
| 55 | Huseynov |
| 13 | Mustafazadə |
| 27 | Tural Bayramov |
| 29 | Marko Vesovic |
| 19 | Ozobic |
| 8 | M. Jankovic |
| 2 | Qarayev |
| 25 | I. Wadji |
| 10 | A. Zoubir |
| 11 | O. Kwabena |
Đội dự bị
| 30 | Huseynov |
| 77 | R. Seydayev |
| 89 | Amin Ramazanov |
| 6 | Julio Romao |
| 22 | M. Qurbanlı |
| 4 | Məmmədov |
| 90 | Nariman Akhundzade |
| 23 | Gugeshashvili |
| 15 | Leandro Andrade |
| 18 | İ. İbrahimli |
90
D. Dibusz
4
Mats Knoester
3
S. Mmaee
17
E. Civic
21
E. Botka
16
K. Zachariassen
13
Anderson Esiti
93
A. Laidouni
70
F. Boli
20
A. Traore
10
T. Nguen
Đội hình chính
| D. Dibusz | 90 |
| Mats Knoester | 4 |
| S. Mmaee | 3 |
| E. Civic | 17 |
| E. Botka | 21 |
| K. Zachariassen | 16 |
| Anderson Esiti | 13 |
| A. Laidouni | 93 |
| F. Boli | 70 |
| A. Traore | 20 |
| T. Nguen | 10 |
Đội dự bị
| Lorand Paszka | 23 |
| Stjepan Loncar | 44 |
| R. Thelander | 25 |
| B. Vecsei | 19 |
| Krisztian Lisztes | 76 |
| A. Bogdan | 1 |
| Jose Marcos Costa Martins | 50 |
| Kovacevic | 15 |
| Carlos Auzqui | 28 |
| Szabolcs Mergl | 61 |
Thống kê
| | 11 | Sút bóng | 10 | |
|---|---|---|---|---|
| | 6 | Trúng đích | 5 | |
| | 8 | Phạm lỗi | 16 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 2 | Thẻ vàng | 2 | |
| | 8 | Phạt góc | 4 | |
| | 2 | Việt vị | 0 | |
| | 56% | Cầm bóng | 44% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












