VLWC KV Châu Âu, Vòng 10
Kosovo Florent Muslija( 74’) |
Kết thúc Mùa giải 2024/2025 Thời gian 02:45 ngày 19/11/2025 | Thụy Sỹ Ruben Vargas( 47’) |
Tường thuật trận đấu Kosovo vs Thụy Sỹ
Diễn biến chính
| 90+4' | Elvis Rexhbeçaj (Kosovo) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 89' | KHÔNG VÀO!!!! Andi Zeqiri (Switzerland) tung cú sút bằng chân trái từ bên trái của vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 89' | Djibril Sow rời sân nhường chỗ cho Christian Fassnacht (Switzerland) |
| 87' | Đội Kosovo có sự thay đổi người, Vedat Muriqi rời sân nhường chỗ cho Albion Rrahmani |
| 87' | Valon Berisha vào sân thay cho Florent Muslija (Kosovo) |
| 85' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Florent Muslija (Kosovo) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 77' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Vedat Muriqi (Kosovo) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 76' | KHÔNG VÀO!!!! Baton Zabërgja (Kosovo) tung cú sút bằng chân trái từ bên trái của vòng cấm vào góc thấp bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 75' | Đội Switzerland có sự thay đổi người, Granit Xhaka rời sân nhường chỗ cho Simon Sohm |
| 75' | Silvan Widmer rời sân nhường chỗ cho Isaac Schmidt (Switzerland) |
| 74' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Ilir Krasniqi (Kosovo) đánh đầu từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 74' | |
| 73' | Kosovo được hưởng một quả phạt góc, Michel Aebischer là người vừa phá bóng. |
| 72' | Ilir Krasniqi vào sân thay cho Amir Rrahmani (Kosovo) |
| 69' | Fabian Rieder vào sân thay cho Rubén Vargas (Switzerland) |
| 69' | Breel Embolo rời sân nhường chỗ cho Andi Zeqiri (Switzerland) |
| 67' | KHÔNG VÀO!!!! Lumbardh Dellova (Kosovo) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm tuy nhiên đã bị cản phá |
| 63' | Fisnik Asllani rời sân nhường chỗ cho Edon Zhegrova (Kosovo) |
| 62' | Veldin Hodza rời sân nhường chỗ cho Baton Zabërgja (Kosovo) |
| 57' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Djibril Sow (Switzerland) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 56' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Veldin Hodza, phạt góc cho Switzerland |
| 55' | KHÔNG VÀO!!!! Johan Manzambi (Switzerland) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành vào góc thấp bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 54' | KHÔNG VÀO!!!! Florent Muslija (Kosovo) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 50' | KHÔNG VÀO!!!! Dion Gallapeni (Kosovo) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
| 50' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Johan Manzambi, phạt góc cho Kosovo |
| 47' | |
| 45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
| 45' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Fisnik Asllani (Kosovo) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 38' | KHÔNG VÀO!!!! Vedat Muriqi (Kosovo) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 37' | KHÔNG VÀO!!!! Veldin Hodza (Kosovo) tung cú sút bằng chân trái từ bên phải của vòng cấm tuy nhiên đã bị cản phá |
| 23' | Phạt góc cho Kosovo sau tình huống phá bóng của Silvan Widmer |
| 19' | KHÔNG VÀO!!!! Johan Manzambi (Switzerland) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi quá cao so với khung thành |
| 10' | Thẻ vàng được rút ra cho Amir Rrahmani bên phía Kosovo |
| 06' | KHÔNG VÀO!!!! Michel Aebischer (Switzerland) tung cú sút bằng chân trái từ bên trái của vòng cấm vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-4-2) -
(4-3-3)
1
A. Muric
5
L. Dellova
13
A. Rrahmani
3
F. Aliti
19
D. Gallapeni
15
M. Vojvoda
6
E. Rexhbecaj
20
V. Hodza
8
F. Muslija
18
V. Muriqi
11
F. Asllani
Đội hình chính
| 1 | A. Muric |
| 5 | L. Dellova |
| 13 | A. Rrahmani |
| 3 | F. Aliti |
| 19 | D. Gallapeni |
| 15 | M. Vojvoda |
| 6 | E. Rexhbecaj |
| 20 | V. Hodza |
| 8 | F. Muslija |
| 18 | V. Muriqi |
| 11 | F. Asllani |
Đội dự bị
| 14 | V. Berisha |
| 21 | L. Emerllahu |
| 2 | K. Hajrizi |
| 22 | M. Jashari |
| 17 | E. Krasniqi |
| 4 | I. Krasniqi |
| 7 | M. Rashica |
| 9 | A. Rrahmani |
| 16 | A. Saipi |
| 23 | B. Zabergja |
| 10 | E. Zhegrova |
1
G. Kobel
3
S. Widmer
4
N. Elvedi
5
M. Akanji
13
R. Rodriguez
10
G. Xhaka
20
M. Aebischer
15
D. Sow
17
R. Vargas
7
B. Embolo
9
J. Manzambi
Đội hình chính
| G. Kobel | 1 |
| S. Widmer | 3 |
| N. Elvedi | 4 |
| M. Akanji | 5 |
| R. Rodriguez | 13 |
| G. Xhaka | 10 |
| M. Aebischer | 20 |
| D. Sow | 15 |
| R. Vargas | 17 |
| B. Embolo | 7 |
| J. Manzambi | 9 |
Đội dự bị
| A. Bajrami | 19 |
| C. Fassnacht | 16 |
| M. Keller | 21 |
| M. Muheim | 2 |
| Y. Mvogo | 12 |
| D Ndoye | 11 |
| B. Omeragic | 6 |
| D. Rieder | 22 |
| I. Schmidt | 23 |
| S. Sohm | 8 |
| A. Zeqiri | 14 |
Thống kê
| | 11 | Sút bóng | 6 | |
|---|---|---|---|---|
| | 4 | Trúng đích | 3 | |
| | 9 | Phạm lỗi | 9 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 2 | Thẻ vàng | 2 | |
| | 3 | Phạt góc | 1 | |
| | 1 | Việt vị | 1 | |
| | 47% | Cầm bóng | 53% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












