VLWC KV Châu Âu, Vòng 7
Latvia GOAL OVERTURNED BY VAR: Vladislavs Gutkovskis( 62’) Vladislavs Gutkovskis( Pen 55’) Dmitrijs Zelenkovs( 41’) |
Kết thúc Mùa giải 2024/2025 Thời gian 20:00 ngày 11/10/2025 | Andorra Ian Olivera( 78’) Moises San Nicolas( 33’) |
Tường thuật trận đấu Latvia vs Andorra
Diễn biến chính
| 90+4' | Phạt góc cho Andorra sau tình huống phá bóng của Andrejs Ciganiks |
| 90+2' | Joel Guillén (Andorra) đã phải nhận chiếc thẻ vàng thứ 2. |
| 90+1' | Latvia được hưởng một quả phạt góc, Joel Guillén là người vừa phá bóng. |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 88' | KHÔNG VÀO!!!! Guillaume López (Andorra) tung cú sút bằng chân phải từ góc hẹp bên phải khung thành bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 87' | Arón Rodrigo rời sân nhường chỗ cho Dacu (Andorra) |
| 87' | Sự thay đổi người bên phía Latvia, Ingars Pulis vào sân thay cho Dmitrijs Zelenkovs |
| 87' | Sự thay đổi người bên phía Latvia, Eduards Daskevics vào sân thay cho Roberts Savalnieks |
| 84' | Thẻ vàng được rút ra cho Christian García bên phía Andorra |
| 82' | KHÔNG VÀO!!!! Antonijs Cernomordijs (Latvia) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 78' | |
| 75' | Biel Borrà rời sân nhường chỗ cho Cucu (Andorra) |
| 73' | KHÔNG VÀO!!!! Janis Ikaunieks (Latvia) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi quá cao so với khung thành |
| 73' | Latvia được hưởng một quả phạt góc, João Teixeira là người vừa phá bóng. |
| 69' | João Teixeira vào sân thay cho Marc Vales (Andorra) |
| 69' | Sự thay đổi người bên phía Andorra, Guillaume López vào sân thay cho Berto Rosas |
| 68' | Roberts Savalnieks (Latvia) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 60' | KHÔNG VÀO!!!! Vladislavs Gutkovskis (Latvia) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm tuy nhiên đã bị cản phá |
| 60' | KHÔNG VÀO!!!! Lukass Vapne (Latvia) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi |
| 60' | Latvia được hưởng một quả phạt góc, Ian Olivera là người vừa phá bóng. |
| 55' | |
| 54' | Vladislavs Gutkovskis đã bị phạm lỗi trong vòng cấm. Penalty cho Latvia |
| 54' | Vladislavs Gutkovskis đã bị phạm lỗi trong vòng cấm. Penalty cho Latvia |
| 50' | KHÔNG VÀO!!!! Moisés San Nicolás (Andorra) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
| 47' | KHÔNG VÀO!!!! Marc Vales (Andorra) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 45' | Đội Latvia có sự thay đổi người, Dario Sits rời sân nhường chỗ cho Janis Ikaunieks |
| 45' | Sự thay đổi người bên phía Latvia, Lukass Vapne vào sân thay cho Aleksejs Saveljevs |
| 45' | Roberts Veips vào sân thay cho Raivis Jurkovskis (Latvia) |
| 44' | KHÔNG VÀO!!!! Andrejs Ciganiks (Latvia) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi |
| 41' | |
| 40' | Phạt góc cho Latvia sau tình huống phá bóng của Moisés San Nicolás |
| 37' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Dmitrijs Zelenkovs (Latvia) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 37' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Roberts Savalnieks (Latvia) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 27' | KHÔNG VÀO!!!! Antonijs Cernomordijs (Latvia) đánh đầu từ bên trái của vòng cấm bóng đi |
| 25' | Thẻ vàng được rút ra cho Joel Guillén bên phía Andorra |
| 12' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Dmitrijs Zelenkovs (Latvia) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(5-3-2) -
(4-4-2)
1
K. Zviedris
11
Savalnieks
13
R. Jurkovskis
5
Cernomordijs
2
D. Balodis
14
A. Ciganiks
15
D. Zelenkovs
22
A. Saveļjevs
8
R. Varslavans
9
V. Gutkovskis
18
D. Sits
Đội hình chính
| 1 | K. Zviedris |
| 11 | Savalnieks |
| 13 | R. Jurkovskis |
| 5 | Cernomordijs |
| 2 | D. Balodis |
| 14 | A. Ciganiks |
| 15 | D. Zelenkovs |
| 22 | A. Saveļjevs |
| 8 | R. Varslavans |
| 9 | V. Gutkovskis |
| 18 | D. Sits |
Đội dự bị
| 6 | Grabovskis |
| 10 | J. Ikaunieks |
| 3 | V. Jagodinskis |
| 23 | R. Matrevics |
| 21 | D. Melniks |
| 12 | F. Orols |
| 16 | I. Pulis |
| 20 | M. Regza |
| 19 | M. Tonisevs |
| 17 | L. Vapne |
| 4 | R. Veips |
12
Iker Alvarez
15
San Nicolas
5
M. Llovera
6
C. Garcia
22
Ian Oliveira
17
Joan Cervos
19
J. Guillen
3
Marc Vales
23
Biel Borra
11
Berto Rosas
14
A. Rodrigo
Đội hình chính
| Iker Alvarez | 12 |
| San Nicolas | 15 |
| M. Llovera | 5 |
| C. Garcia | 6 |
| Ian Oliveira | 22 |
| Joan Cervos | 17 |
| J. Guillen | 19 |
| Marc Vales | 3 |
| Biel Borra | 23 |
| Berto Rosas | 11 |
| A. Rodrigo | 14 |
Đội dự bị
| D. de las Heras | 16 |
| M. Garcia | 21 |
| G. Lopez | 10 |
| A. Martinez | 7 |
| K. Pomares | 4 |
| Chus Rubio | 18 |
| A. Ruiz | 13 |
| J. Teixeira | 20 |
| E. Vales | 8 |
| F. Vieitez | 9 |
| Xisco Pires | 1 |
Thống kê
| | 9 | Sút bóng | 5 | |
|---|---|---|---|---|
| | 2 | Trúng đích | 2 | |
| | 7 | Phạm lỗi | 13 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 1 | Thẻ vàng | 1 | |
| | 5 | Phạt góc | 1 | |
| | 4 | Việt vị | 0 | |
| | 70% | Cầm bóng | 30% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












