VĐQG Pháp, Vòng 1
Lorient Pierre-Yves Hamel( 87’) Adrian Grbic( Pen 60’) Yoane Wissa( 51’) |
Kết thúc Mùa giải 2020/2021 Thời gian 20:00 ngày 23/08/2020 | Strasbourg Mehdi Chahiri( 30’) |
Tường thuật trận đấu Lorient vs Strasbourg
Diễn biến chính
| 90+3' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Majeed Waris (Strasbourg) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 90+3' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Jérémy Morel, phạt góc cho Strasbourg |
| 90+2' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Jean-Ricner Bellegarde (Strasbourg) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 90' | KHÔNG VÀO!!!! Kévin Zohi (Strasbourg) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 87' | |
| 87' | |
| 84' | Sự thay đổi người bên phía Lorient, Sylvain Marveaux vào sân thay cho Quentin Boisgard |
| 84' | Pierre-Yves Hamel vào sân thay cho Adrian Grbic (Lorient) |
| 83' | Sự thay đổi người bên phía Strasbourg, Idriss Saadi vào sân thay cho Adrien Thomasson |
| 82' | Lionel Carole (Strasbourg) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 79' | Julien Laporte (Lorient) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 77' | Sự thay đổi người bên phía Strasbourg, Kévin Zohi vào sân thay cho Ibrahima Sissoko |
| 76' | Jean-Ricner Bellegarde vào sân thay cho Mehdi Chahiri (Strasbourg) |
| 74' | KHÔNG VÀO!!!! Adrian Grbic (Lorient) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 74' | Phạt góc cho Lorient sau tình huống phá bóng của Ludovic Ajorque |
| 73' | KHÔNG VÀO!!!! Adrian Grbic (Lorient) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm vào góc thấp bên phải cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 73' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Eiji Kawashima, phạt góc cho Lorient |
| 72' | Thẻ vàng được rút ra cho Franklin Wadja bên phía Lorient |
| 71' | Đội Lorient có sự thay đổi người, Fabien Lemoine rời sân nhường chỗ cho Franklin Wadja |
| 69' | KHÔNG VÀO!!!! Quentin Boisgard (Lorient) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm vào góc thấp bên phải cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 69' | KHÔNG VÀO!!!! Yoane Wissa (Lorient) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm tuy nhiên đã bị cản phá |
| 69' | Quentin Boisgard (Lorient) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 64' | Majeed Waris vào sân thay cho Sanjin Prcic (Strasbourg) |
| 64' | Alexander Djiku vào sân thay cho Kenny Lala (Strasbourg) |
| 60' | |
| 59' | Adrian Grbic đã bị phạm lỗi trong vòng cấm. Penalty cho Lorient |
| 56' | KHÔNG VÀO!!!! Adrian Grbic (Lorient) đánh đầu từ vị trí rất gần với khung thành bóng đi |
| 53' | Phạt góc cho Lorient sau tình huống phá bóng của Mohamed Simakan |
| 51' | |
| 49' | Lorient được hưởng một quả phạt góc, Stefan Mitrovic là người vừa phá bóng. |
| 45+2' | KHÔNG VÀO!!!! Adrian Grbic (Lorient) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao về bên trái cầu môn |
| 45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 37' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Ludovic Ajorque (Strasbourg) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 37' | Thẻ vàng được rút ra cho Mohamed Simakan bên phía Strasbourg |
| 30' | |
| 29' | KHÔNG VÀO!!!! Mehdi Chahiri (Strasbourg) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
| 12' | Sự thay đổi người bên phía Lorient, Laurent Abergel vào sân thay cho Stéphane Diarra đã gặp phải chân thương |
| 04' | Lorient được hưởng một quả phạt góc, Ludovic Ajorque là người vừa phá bóng. |
| 04' | Phạt góc cho Lorient sau tình huống phá bóng của Ibrahima Sissoko |
| 03' | KHÔNG VÀO!!!! Adrien Thomasson (Strasbourg) tung cú sút bằng chân phải từ bóng đi |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-2-3-1) -
(3-4-1-2)
30
P. Nardi
21
M. Mara
17
W.Mesloub
15
J. Laporte
25
V. Le Goff
10
M.Coutadeur
18
Lemoine
7
A. Mvuemba
11
M. Mara
19
Y. Wissa
27
J. Cabot
Đội hình chính
| 30 | P. Nardi |
| 21 | M. Mara |
| 17 | W.Mesloub |
| 15 | J. Laporte |
| 25 | V. Le Goff |
| 10 | M.Coutadeur |
| 18 | Lemoine |
| 7 | A. Mvuemba |
| 11 | M. Mara |
| 19 | Y. Wissa |
| 27 | J. Cabot |
Đội dự bị
| 20 | M. Saunier |
| 29 | P. Hamel |
| 9 | Bozok |
| 1 | I. Meslier |
| 6 | Abergel |
| 12 | Moukandjo |
| 24 | F. Wadja |
| 5 | Fontaine |
16
E. Kawashima
13
Mitrovic
5
L. Kone
2
M. Simakan
23
L. Carole
26
Thomasson
14
S. Prcic
10
B. Corgnet
27
K. Lala
20
L. Zohi
25
L. Ajorque
Đội hình chính
| E. Kawashima | 16 |
| Mitrovic | 13 |
| L. Kone | 5 |
| M. Simakan | 2 |
| L. Carole | 23 |
| Thomasson | 26 |
| S. Prcic | 14 |
| B. Corgnet | 10 |
| K. Lala | 27 |
| L. Zohi | 20 |
| L. Ajorque | 25 |
Đội dự bị
| A. Djiku | 24 |
| B. Kamara | 30 |
| A. Waris | 8 |
| Bellegarde | 17 |
Thống kê
| | 10 | Sút bóng | 7 | |
|---|---|---|---|---|
| | 7 | Trúng đích | 1 | |
| | 17 | Phạm lỗi | 10 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 3 | Thẻ vàng | 3 | |
| | 6 | Phạt góc | 1 | |
| | 1 | Việt vị | 2 | |
| | 50% | Cầm bóng | 50% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












