UEFA Nations League, Vòng 6
Luxembourg Gerson Rodrigues( 75’) Seid Korac( 72’) |
Kết thúc Mùa giải 2024/2025 Thời gian 02:45 ngày 19/11/2024 | Bắc Ireland Conor Bradley( 50’) Isaac Price( 19’) |
Tường thuật trận đấu Luxembourg vs Bắc Ireland
Diễn biến chính
| 90+2' | Justin Devenny vào sân thay cho Isaac Price (Northern Ireland) |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 89' | Ethan Galbraith rời sân nhường chỗ cho Paul Smyth (Northern Ireland) |
| 82' | Đội Luxembourg có sự thay đổi người, Dirk Carlson rời sân nhường chỗ cho Marvin Martins |
| 80' | Trai Hume (Northern Ireland) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 80' | Alessio Curci (Luxembourg) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 78' | KHÔNG VÀO!!!! Ethan Galbraith (Northern Ireland) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm vào góc cao bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 76' | Sự thay đổi người bên phía Northern Ireland, George Saville vào sân thay cho Ali McCann |
| 76' | Dion Charles rời sân nhường chỗ cho Jamie Reid (Northern Ireland) |
| 75' | |
| 74' | Đội Luxembourg có sự thay đổi người, Tiago Pereira Cardoso rời sân nhường chỗ cho Ralph Schon |
| 74' | Đội Luxembourg có sự thay đổi người, Florian Bohnert rời sân nhường chỗ cho Alessio Curci |
| 72' | |
| 60' | Phạt góc cho Luxembourg sau tình huống phá bóng của Isaac Price |
| 60' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Seid Korac, phạt góc cho Northern Ireland |
| 56' | Mathias Olesen vào sân thay cho Michael Pinto (Luxembourg) |
| 56' | Enes Mahmutovic vào sân thay cho Leandro Barreiro (Luxembourg) |
| 55' | KHÔNG VÀO!!!! Ruairi McConville (Northern Ireland) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi quá cao so với khung thành |
| 54' | Phạt góc cho Northern Ireland sau tình huống phá bóng của Michael Pinto |
| 53' | Northern Ireland được hưởng một quả phạt góc, Michael Pinto là người vừa phá bóng. |
| 50' | |
| 48' | Phạt góc cho Northern Ireland sau tình huống phá bóng của Seid Korac |
| 46' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Danel Sinani (Luxembourg) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
| 45' | KHÔNG VÀO!!!! Isaac Price (Northern Ireland) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi quá cao so với khung thành |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 41' | Brodie Spencer (Northern Ireland) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 41' | Thẻ vàng được rút ra cho Brodie Spencer bên phía Northern Ireland |
| 33' | KHÔNG VÀO!!!! Isaac Price (Northern Ireland) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm tuy nhiên đã bị cản phá |
| 29' | KHÔNG VÀO!!!! Gerson Rodrigues (Luxembourg) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 29' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Gerson Rodrigues (Luxembourg) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 23' | KHÔNG VÀO!!!! Shea Charles (Northern Ireland) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao về bên trái cầu môn |
| 19' | |
| 13' | KHÔNG VÀO!!!! Gerson Rodrigues (Luxembourg) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi |
| 11' | Phạt góc cho Northern Ireland sau tình huống phá bóng của Dirk Carlson |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(3-4-3) -
(3-4-3)
1
Pereira Cardoso
2
S. Korac
13
D. Carlson
17
M. Pinto
18
L. Jans
16
L. Barreiro
8
C. Martins
4
F. Bohnert
9
D. Sinani
10
G. Rodrigues
6
T. Moreira
Đội hình chính
| 1 | Pereira Cardoso |
| 2 | S. Korac |
| 13 | D. Carlson |
| 17 | M. Pinto |
| 18 | L. Jans |
| 16 | L. Barreiro |
| 8 | C. Martins |
| 4 | F. Bohnert |
| 9 | D. Sinani |
| 10 | G. Rodrigues |
| 6 | T. Moreira |
Đội dự bị
| 3 | E. Mahmutovic |
| 12 | R. Schon |
| 5 | A. Curci |
| 22 | M. Martins |
| 23 | L. Fox |
| 7 | L. Gerson |
| 14 | K. D'Anzico |
| 20 | T. Rupil |
| 15 | E. Dzogovic |
| 11 | M. Omosanya |
| 21 | S. Thill |
23
P. Charles
18
R. McConville
4
D. Ballard
5
T. Hume
20
B. Spencer
19
S. Charles
16
A. McCann
2
C. Bradley
14
I. Price
10
D. Charles
7
E. Galbraith
Đội hình chính
| P. Charles | 23 |
| R. McConville | 18 |
| D. Ballard | 4 |
| T. Hume | 5 |
| B. Spencer | 20 |
| S. Charles | 19 |
| A. McCann | 16 |
| C. Bradley | 2 |
| I. Price | 14 |
| D. Charles | 10 |
| E. Galbraith | 7 |
Đội dự bị
| J. Reid | 9 |
| P. Smyth | 11 |
| J. Devenny | 22 |
| B. Lyons | 13 |
| J. Magennis | 21 |
| J. Thompson | 15 |
| L. Southwood | 12 |
| C. Marshall | 8 |
| K. Balmer | 3 |
| Peacock-Farrell | 1 |
| L. Bonis | 17 |
Thống kê
| | 6 | Sút bóng | 9 | |
|---|---|---|---|---|
| | 2 | Trúng đích | 5 | |
| | 18 | Phạm lỗi | 16 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 1 | Thẻ vàng | 1 | |
| | 0 | Phạt góc | 5 | |
| | 3 | Việt vị | 1 | |
| | 53% | Cầm bóng | 47% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












