Cúp C2 Châu Âu, Vòng Play Off
Maccabi TA Dor Peretz( 69’) Sagiv Jehezkel( 58’) Dor Peretz( 12’) |
Kết thúc Mùa giải 2025/2026 Thời gian 02:15 ngày 22/08/2025 | Dinamo Kiev Nazar Voloshyn( 32’) |
Tường thuật trận đấu Maccabi TA vs Dinamo Kiev
Diễn biến chính
| 90+6' | Thẻ vàng được rút ra cho Mykola Mykhailenko bên phía Dinamo Kiev |
| 90+1' | Taras Mykhavko (Dinamo Kiev) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 90' | Itamar Noy vào sân thay cho Issouf Sissokho (Maccabi Tel Aviv) |
| 89' | Nemanja Stojic vào sân thay cho Mohamed Ali Camara (Maccabi Tel Aviv) |
| 89' | Taras Mykhavko (Dinamo Kiev) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 83' | Sự thay đổi người bên phía Maccabi Tel Aviv, Sayed Abu Farhi vào sân thay cho Sagiv Jehezkel |
| 73' | Nazar Voloshyn rời sân nhường chỗ cho Vladyslav Kabaiev (Dinamo Kiev) |
| 73' | Đội Dinamo Kiev có sự thay đổi người, Nazar Voloshyn rời sân nhường chỗ cho Vladyslav Kabaiev |
| 69' | |
| 67' | Elad Madmon rời sân nhường chỗ cho Ion Nicolaescu (Maccabi Tel Aviv) |
| 67' | Sự thay đổi người bên phía Maccabi Tel Aviv, Ion Nicolaescu vào sân thay cho Elad Madmon |
| 62' | Thẻ vàng được rút ra cho Kristijan Belic bên phía Maccabi Tel Aviv |
| 58' | |
| 54' | Đội Dinamo Kiev có sự thay đổi người, Andrii Yarmolenko rời sân nhường chỗ cho Volodymyr Brazhko |
| 50' | Chiếc thẻ đỏ trực tiếp được dành cho Kostiantyn Vivcharenko bên phía Dinamo Kiev |
| 48' | Thẻ vàng được rút ra cho Issouf Sissokho bên phía Maccabi Tel Aviv |
| 45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 32' | |
| 25' | Thẻ vàng được rút ra cho Nazar Voloshyn bên phía Dinamo Kiev |
| 12' | |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-5-1) -
(4-3-3)
90
Mishpati
4
Heitor
5
M. Camara
6
Tyrese Asante
3
Roy Revivo
19
Elad Madmon
42
Dor Peretz
17
Kristijan Belic
28
Sissokho
77
Osher Davida
11
Jehezkel
Đội hình chính
| 90 | Mishpati |
| 4 | Heitor |
| 5 | M. Camara |
| 6 | Tyrese Asante |
| 3 | Roy Revivo |
| 19 | Elad Madmon |
| 42 | Dor Peretz |
| 17 | Kristijan Belic |
| 28 | Sissokho |
| 77 | Osher Davida |
| 11 | Jehezkel |
Đội dự bị
| 98 | Nicolaescu |
| 30 | Itamar Noy |
| 36 | Ido Shahar |
| 18 | Nemanja Stojic |
35
Neshcheret
2
Vivcharenko
32
Mykhavko
40
K. Bilovar
20
Karavaev
10
Shaparenko
91
Mykhaylenko
8
Pikhalyonok
9
Voloshyn
11
V. Vanat
7
Yarmolenko
Đội hình chính
| Neshcheret | 35 |
| Vivcharenko | 2 |
| Mykhavko | 32 |
| K. Bilovar | 40 |
| Karavaev | 20 |
| Shaparenko | 10 |
| Mykhaylenko | 91 |
| Pikhalyonok | 8 |
| Voloshyn | 9 |
| V. Vanat | 11 |
| Yarmolenko | 7 |
Thống kê
| | 16 | Sút bóng | 9 | |
|---|---|---|---|---|
| | 9 | Trúng đích | 4 | |
| | 13 | Phạm lỗi | 7 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 1 | Thẻ vàng | 1 | |
| | 6 | Phạt góc | 5 | |
| | 2 | Việt vị | 2 | |
| | 60% | Cầm bóng | 40% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












