Vòng loại U19 Châu Âu, Vòng 5
Montenegro U19 |
Kết thúc Mùa giải 2013/2014 Thời gian 21:00 ngày 26/05/2014 | Ukraina U19 |
Tường thuật trận đấu Montenegro U19 vs Ukraina U19
Diễn biến chính
| 90+7' | Ukraina U19 đã giành chiến thắng xứng đáng. |
| 90+6' | Trận đấu kết thúc. Tỷ số 0-4 là kết quả cuối cùng. |
| 90+5' | VẪN KHÔNG VÀO!!! Licina xuất sắc cản phá cú sút của Chumak! |
| 90+5' | Cú sút của Biesiedin bị chặn lại rồi! |
| 90+1' | Đội khách được hưởng một pha đá phạt góc nữa. |
| 89' | KHÔNG VÀO!!! Ilinčić có cơ hội rõ ràng để ghi bàn thắng danh dự cho Montenegro U19 nhưng Pidkivka từ chối cơ hội của anh! |
| 89' | Sobol ra chân nhanh , tuy nhiên bóng đi chệch khung thành chủ nhà. |
| 88' | Gabelok thực hiện pha đá phạt góc cho Ukraina U19 |
| 85' | Kharatin đã phải nhận thẻ vàng từ trọng tài. |
| 83' | Milovic đã phải nhận thẻ vàng từ trọng tài cho pha phạm lỗi vừa rồi. |
| 81' | Cú sút của Vujnović đưa bóng đi chệch khung thành đội khách. |
| 78' | Chumak phạm lỗi với Čadjenović |
| 77' | KHÔNG VÀO!! Janković sút bóng rất mạnh nhưng Pidkivka cản phá thành công! |
| 77' | Tankovskiy rời sân nhường chỗ cho Chumak |
| 77' | Phạt góc cho Montenegro U19. Čadjenović là người thực hiện. |
| 75' | Banasevich sút bóng chệch khung thành mất rồi. |
| 73' | |
| 72' | Cú sút của Vujnović bị hậu vệ Ukraina U19 chặn lại rồi. |
| 71' | Gabelok thực hiện pha phạt góc cho Ukraina U19 |
| 69' | Cú sút của Bilonog đưa bóng đi không trúng đích mất rồi. |
| 66' | Gabelok thực hiện pha phạt góc cho Ukraina U19 |
| 65' | Banasevich vào sân thay cho Radchenko |
| 64' | |
| 63' | Trọng tài xác định Vujnović việt vị. |
| 61' | Biesiedin đứng dưới hàng thủ đội khách khi nhận bóng. |
| 57' | Gabelok vào sân thay cho Kovalenko |
| 57' | Vujnovic vào sân thay cho Cmiljanic |
| 56' | |
| 54' | Kharatin sút bóng chệch khung thành chủ nhà. |
| 53' | Cmiljanić bên phía chủ nhà cũng việt vị. |
| 52' | Radchenko rơi vào thế việt vị mất rồi. |
| 52' | Cosic rời sân nhường chỗ cho Cadjenovic |
| 51' | Kovalenko thực hiện quả đá phạt góc cho đội khách! |
| 50' | Trợ lý trọng tài căng cờ báo Radchenko việt vị. |
| 48' | Baošić vào bóng nguy hiểm với Biesiedin |
| 46' | Hiệp 2 bắt đầu ! |
| 46' | Milovic vào sân thay cho Cavnic |
| 46' | Phạt góc cho ddooij chủ nhà Montenegro U19 |
| 45+9' | Trong những phút cuối trận, Ukraina U19 bất ngờ ghi bàn mở tỷ số trận đấu. |
| 45+9' | Hiệp 1 đã diễn ra với rất nhiều tình huống phạm lỗi. |
| 45+6' | Hiệp 1 kết thúc. Tỷ số tạm thời là 0-1 nghiêng về đội khách. |
| 45+5' | |
| 45+1' | Trận đấu vẫn diễn ra vô cùng quyết liệt |
| 44' | KHÔNG VÀO!!! Kovalenko ra chân rất nhanh nhưng thủ môn chủ nhà đã phản xạ kịp thời! |
| 41' | Ukraina U19 được thực hiện pha phạt góc. |
| 40' | Cmiljanić sút bóng căng nhưng không vượt qua được hàng thủ đối phương. |
| 38' | Trợ lý trọng tài căng cờ báo Cmiljanić việt vị. |
| 34' | Trọng tài nhắc nhở Cmiljanić bên phía đội chủ nhà. |
| 31' | Có lẽ cầu thủ hai đội không cần phải quyết liệt như vậy. |
| 28' | Tiếp tục là những pha phạt góc của cầu thủ hai bên. |
| 25' | Đội chủ nhà được hưởng quả phạt góc bên cánh phải. |
| 23' | Liên tiếp là những pha phạm lỗi giữa cầu thủ hai đôi. |
| 19' | Ilinčić phạm lỗi với Tankovskiy |
| 16' | Radchenko sút bóng căng nhưng bị hậu vệ chủ nhà chặn lại. |
| 14' | Bilonog cũng không thành công với cú sút không chính xác của mình! |
| 12' | Cú sút của Kovalenko không vượt qua được hàng thủ đội chủ nhà. |
| 10' | KHÔNG VÀO!!! Pidkivka cản phá thành công cú sút của Ilinčić ! |
| 08' | Janković sút bóng căng nhưng bóng bị hậu vệ đội khách cản phá lên phía trước. |
| 07' | Ilinčić bị thổi phạt do vào bóng nguy hiểm với Bilonog |
| 05' | Phạt góc cho Ukraina U19 |
| 02' | Cmiljanić rơi vào thế việt vị mất rồi. |
| 01' | Trận đấu bắt đầu ! |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-2-3-1) -
(4-3-3)
1
Licina
2
Kazic
3
Tusevic
5
Cavnic
15
Baosic
7
Grbovic
8
Cosic
10
Jankovic
11
Kosovic
9
Cmiljanic
17
Ilincic
1
Pidkivka
2
Kacharaba
16
Markovych
17
Kovalenko
5
Tkachuk
6
Tankovskiy
9
Radchenko
17
Kovalenko
19
Kharatin
10
Bilonog
15
Biesiedin
Đội hình chính
| Pidkivka | 1 |
| Kacharaba | 2 |
| Markovych | 16 |
| Kovalenko | 17 |
| Tkachuk | 5 |
| Tankovskiy | 6 |
| Radchenko | 9 |
| Kovalenko | 17 |
| Kharatin | 19 |
| Bilonog | 10 |
| Biesiedin | 15 |
Đội dự bị
| Banasevich | 14 |
| Chumak | 7 |
| Sarnavskiy | 12 |
| Lukyanchuk | 3 |
| Polehenko | 4 |
| Yaremchuk | 11 |
Thống kê
| | 9 | Sút bóng | 18 | |
|---|---|---|---|---|
| | 3 | Trúng đích | 6 | |
| | 0 | Phạm lỗi | 0 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 2 | Thẻ vàng | 2 | |
| | 4 | Phạt góc | 7 | |
| | 4 | Việt vị | 3 | |
| | 50% | Cầm bóng | 50% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












