Olympic Nu 2028, Vòng 1
Nhật Bản Nữ Mana Iwabuchi( 84’) |
Kết thúc Mùa giải 2020/2021 Thời gian 17:30 ngày 21/07/2021 | Canada Nữ Christine Sinclair( 06’) |
Tường thuật trận đấu Nhật Bản Nữ vs Canada Nữ
Diễn biến chính
| 90+7' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Jun Endo (Japan) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 90+7' | Phạt góc cho Canada sau tình huống phá bóng của Narumi Miura |
| 90+6' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Évelyne Viens (Canada) đánh đầu từ vị trí cận thành bên phải nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 90' | Yui Hasegawa rời sân nhường chỗ cho Nicole Momiki (Japan) |
| 88' | KHÔNG VÀO!!!! Jessie Fleming (Canada) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi |
| 85' | Évelyne Viens vào sân thay cho Christine Sinclair (Canada) |
| 85' | Sự thay đổi người bên phía Canada, Adriana Leon vào sân thay cho Nichelle Prince |
| 84' | |
| 82' | Japan được hưởng một quả phạt góc, Ashley Lawrence là người vừa phá bóng. |
| 81' | KHÔNG VÀO!!!! Mana Iwabuchi (Japan) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi |
| 80' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Christine Sinclair (Canada) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 79' | Phạt góc cho Japan sau tình huống phá bóng của Desiree Scott |
| 76' | Đội Japan có sự thay đổi người, Emi Nakajima rời sân nhường chỗ cho Hina Sugita |
| 74' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Moeka Minami, phạt góc cho Canada |
| 73' | Sự thay đổi người bên phía Canada, Deanne Rose vào sân thay cho Quinn |
| 72' | KHÔNG VÀO!!!! Nichelle Prince (Canada) tung cú sút bằng chân trái từ bên trái của vòng cấm bóng đi |
| 68' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Nichelle Prince (Canada) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 62' | Yuzuho Shiokoshi rời sân nhường chỗ cho Jun Endo (Japan) |
| 62' | Đội Japan có sự thay đổi người, Yuzuho Shiokoshi rời sân nhường chỗ cho Jun Endo |
| 61' | Canada được hưởng một quả phạt góc, Risa Shimizu là người vừa phá bóng. |
| 60' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Nichelle Prince (Canada) tung cú sút bằng chân phải từ vị trí rất gần với khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 59' | Phạt góc cho Canada sau tình huống phá bóng của Yui Hasegawa |
| 58' | Stephanie Labbé đã gặp phải chân thương rời sân nhường chỗ cho Kailen Sheridan (Canada) |
| 55' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Narumi Miura (Japan) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 55' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Christine Sinclair, phạt góc cho Japan |
| 55' | Stephanie Labbé (Canada) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 55' | Stephanie Labbé (Canada) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 54' | KHÔNG VÀO!!!! Mina Tanaka (Japan) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành tuy nhiên đã bị cản phá |
| 54' | Japan được hưởng một quả phạt góc, Christine Sinclair là người vừa phá bóng. |
| 47' | Mina Tanaka đã bị phạm lỗi trong vòng cấm. Penalty cho Japan |
| 45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 45' | Đội Japan có sự thay đổi người, Yuika Sugasawa rời sân nhường chỗ cho Mina Tanaka |
| 44' | KHÔNG VÀO!!!! Risa Shimizu (Japan) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi |
| 38' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Nichelle Prince, phạt góc cho Japan |
| 23' | Japan được hưởng một quả phạt góc, Allysha Chapman là người vừa phá bóng. |
| 20' | Canada được hưởng một quả phạt góc, Moeka Minami là người vừa phá bóng. |
| 09' | KHÔNG VÀO!!!! Narumi Miura (Japan) tung cú sút bằng chân phải từ bóng đi quá cao về bên phải cầu môn |
| 06' | |
| 06' | |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-4-2) -
(4-2-3-1)
1
S. Ikeda
2
R. Shimizu
4
S. Kumagai
5
M. Minami
17
N. Kitamura
13
Y. Shiokoshi
7
E. Nakajima
8
N. Miura
14
Y. Hasegawa
10
M. Iwabuchi
9
Y. Sugasawa
Đội hình chính
| 1 | S. Ikeda |
| 2 | R. Shimizu |
| 4 | S. Kumagai |
| 5 | M. Minami |
| 17 | N. Kitamura |
| 13 | Y. Shiokoshi |
| 7 | E. Nakajima |
| 8 | N. Miura |
| 14 | Y. Hasegawa |
| 10 | M. Iwabuchi |
| 9 | Y. Sugasawa |
Đội dự bị
| 16 | A. Miyagawa |
| 18 | A. Yamashita |
| 12 | J. Endo |
| 15 | Y. Momiki |
| 11 | M. Tanaka |
| 6 | H. Sugita |
1
S. Labbe
2
A. Chapman
4
S. Zadorsky
3
K. Buchanan
10
A. Lawrence
5
Quinn
11
D. Scott
15
N. Prince
17
J. Fleming
16
J. Beckie
12
C. Sinclair
Đội hình chính
| S. Labbe | 1 |
| A. Chapman | 2 |
| S. Zadorsky | 4 |
| K. Buchanan | 3 |
| A. Lawrence | 10 |
| Quinn | 5 |
| D. Scott | 11 |
| N. Prince | 15 |
| J. Fleming | 17 |
| J. Beckie | 16 |
| C. Sinclair | 12 |
Đội dự bị
| J. Riviere | 8 |
| K. Sheridan | 18 |
| D. Rose | 6 |
| J. Grosso | 7 |
| E. Viens | 13 |
| V. Gilles | 14 |
Thống kê
| | 7 | Sút bóng | 6 | |
|---|---|---|---|---|
| | 3 | Trúng đích | 1 | |
| | 3 | Phạm lỗi | 4 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 0 | Thẻ vàng | 0 | |
| | 5 | Phạt góc | 5 | |
| | 0 | Việt vị | 2 | |
| | 46% | Cầm bóng | 54% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












