Hạng Nhất Anh, Vòng 39
Norwich |
Kết thúc Mùa giải 2022/2023 Thời gian 21:00 ngày 01/04/2023 | Sheffield Utd James McAtee( 62’) |
Tường thuật trận đấu Norwich vs Sheffield Utd
Diễn biến chính
| 90+5' | Kenny McLean (Norwich City) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 90+5' | Thẻ vàng được rút ra cho Iliman Ndiaye bên phía Sheffield United |
| 90+4' | Sheffield United được hưởng một quả phạt góc, Christos Tzolis là người vừa phá bóng. |
| 90+2' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Kenny McLean (Norwich City) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 90+2' | KHÔNG VÀO!!!! Marquinhos (Norwich City) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm vào góc thấp bên phải cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 89' | Đội Sheffield United có sự thay đổi người, Tommy Doyle rời sân nhường chỗ cho Chris Basham |
| 85' | Đội Sheffield United có sự thay đổi người, James McAtee đã gặp phải chân thương rời sân nhường chỗ cho John Fleck |
| 84' | Sự thay đổi người bên phía Norwich City, Liam Gibbs vào sân thay cho Gabriel Sara |
| 75' | KHÔNG VÀO!!!! Josh Sargent (Norwich City) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi quá cao về bên phải cầu môn |
| 73' | CỘT DỌC!!!! Billy Sharp (Sheffield United) dứt điểm trúng CỘT DỌC với cú sút bằng chân phải |
| 73' | CỘT DỌC!!!! George Baldock (Sheffield United) dứt điểm trúng CỘT DỌC với cú sút bằng chân phải |
| 70' | Billy Sharp vào sân thay cho Oliver McBurnie (Sheffield United) |
| 70' | Đội Norwich City có sự thay đổi người, Adam Idah rời sân nhường chỗ cho Christos Tzolis |
| 70' | Abu Kamara vào sân thay cho Teemu Pukki (Norwich City) |
| 69' | Đội Sheffield United có sự thay đổi người, Sander Berge rời sân nhường chỗ cho Oliver Norwood |
| 65' | KHÔNG VÀO!!!! Josh Sargent (Norwich City) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi quá cao về bên trái cầu môn |
| 62' | |
| 62' | |
| 58' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! James McAtee (Sheffield United) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 50' | Sander Berge (Sheffield United) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 45+1' | Norwich City được hưởng một quả phạt góc, Anel Ahmedhodzic là người vừa phá bóng. |
| 45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 44' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Adam Idah (Norwich City) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 42' | Phạt góc cho Sheffield United sau tình huống phá bóng của Adam Idah |
| 39' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Jack Robinson, phạt góc cho Norwich City |
| 36' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Anel Ahmedhodzic (Sheffield United) đánh đầu từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 35' | Phạt góc cho Sheffield United sau tình huống phá bóng của Ben Gibson |
| 34' | Gabriel Sara (Norwich City) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 32' | George Baldock (Sheffield United) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 32' | Max Aarons (Norwich City) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 27' | KHÔNG VÀO!!!! Adam Idah (Norwich City) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành bóng đi quá cao so với khung thành |
| 26' | Phạt góc cho Norwich City sau tình huống phá bóng của Max Lowe |
| 17' | KHÔNG VÀO!!!! Sander Berge (Sheffield United) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 17' | Phạt góc cho Sheffield United sau tình huống phá bóng của Ben Gibson |
| 13' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Ben Gibson, phạt góc cho Sheffield United |
| 11' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Kenny McLean (Norwich City) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 03' | Norwich City được hưởng một quả phạt góc, Anel Ahmedhodzic là người vừa phá bóng. |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-1-4-1) -
(3-5-2)
28
A. Gunn
2
M. Aarons
5
G. Hanley
6
B. Gibson
30
D. Giannoulis
23
K. McLean
13
Marquinhos
24
J. Sargent
17
Gabriel Sara
11
A. Idah
22
T. Pukki
Đội hình chính
| 28 | A. Gunn |
| 2 | M. Aarons |
| 5 | G. Hanley |
| 6 | B. Gibson |
| 30 | D. Giannoulis |
| 23 | K. McLean |
| 13 | Marquinhos |
| 24 | J. Sargent |
| 17 | Gabriel Sara |
| 11 | A. Idah |
| 22 | T. Pukki |
Đội dự bị
| 46 | L. Gibbs |
| 4 | A. Omobamidele |
| 41 | Abu Kamara |
| 15 | S. McCallum |
| 1 | T. Krul |
| 19 | J. Sorensen |
18
Foderingham
19
J. Robinson
12
J. Egan
15
Ahmedhodzic
13
M. Lowe
28
J. McAtee
22
T. Doyle
8
S. Berge
2
G. Baldock
9
O. McBurnie
29
I. Ndiaye
Đội hình chính
| Foderingham | 18 |
| J. Robinson | 19 |
| J. Egan | 12 |
| Ahmedhodzic | 15 |
| M. Lowe | 13 |
| J. McAtee | 28 |
| T. Doyle | 22 |
| S. Berge | 8 |
| G. Baldock | 2 |
| O. McBurnie | 9 |
| I. Ndiaye | 29 |
Thống kê
| | 7 | Sút bóng | 6 | |
|---|---|---|---|---|
| | 1 | Trúng đích | 1 | |
| | 13 | Phạm lỗi | 17 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 3 | Thẻ vàng | 3 | |
| | 4 | Phạt góc | 5 | |
| | 1 | Việt vị | 2 | |
| | 53% | Cầm bóng | 47% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












