Hạng Nhất Anh, Vòng 12
Preston North End Mads Frokjaer-Jensen( 03’) |
Kết thúc Mùa giải 2023/2024 Thời gian 18:30 ngày 21/10/2023 | Millwall Zian Flemming( 30’) |
Tường thuật trận đấu Preston North End vs Millwall
Diễn biến chính
| 90+2' | Liam Lindsay (Preston North End) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 90+1' | KHÔNG VÀO!!!! Ben Woodburn (Preston North End) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao về bên phải cầu môn |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 89' | KHÔNG VÀO!!!! Ched Evans (Preston North End) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi vào góc cao bên trái cầu môn |
| 84' | Sự thay đổi người bên phía Preston North End, Ben Woodburn vào sân thay cho Mads Frökjaer-Jensen |
| 82' | Allan Campbell rời sân nhường chỗ cho Billy Mitchell (Millwall) |
| 81' | Preston North End được hưởng một quả phạt góc, Jake Cooper là người vừa phá bóng. |
| 80' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Liam Millar (Preston North End) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 75' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Joe Bryan (Millwall) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 74' | Will Keane rời sân nhường chỗ cho Ched Evans (Preston North End) |
| 74' | Sự thay đổi người bên phía Preston North End, Alan Browne vào sân thay cho Ryan Ledson |
| 73' | Liam Millar (Preston North End) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 69' | Aidomo Emakhu đã gặp phải chân thương rời sân nhường chỗ cho Ryan Longman (Millwall) |
| 67' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Brad Potts (Preston North End) đánh đầu từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 66' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Brooke Norton-Cuffy, phạt góc cho Preston North End |
| 66' | Aidomo Emakhu (Millwall) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 63' | Robert Brady rời sân nhường chỗ cho Liam Millar (Preston North End) |
| 63' | Milutin Osmajic vào sân thay cho Duane Holmes (Preston North End) |
| 62' | KHÔNG VÀO!!!! Jake Cooper (Millwall) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 61' | Greg Cunningham (Preston North End) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 56' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Robert Brady, phạt góc cho Millwall |
| 47' | KHÔNG VÀO!!!! Allan Campbell (Millwall) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành tuy nhiên đã bị cản phá |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 42' | KHÔNG VÀO!!!! Wes Harding (Millwall) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 41' | Millwall được hưởng một quả phạt góc, Freddie Woodman là người vừa phá bóng. |
| 30' | |
| 25' | Preston North End được hưởng một quả phạt góc, Wes Harding là người vừa phá bóng. |
| 19' | Duane Holmes (Preston North End) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 17' | KHÔNG VÀO!!!! Aidomo Emakhu (Millwall) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm tuy nhiên đã bị cản phá |
| 14' | KHÔNG VÀO!!!! Duane Holmes (Preston North End) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm tuy nhiên đã bị cản phá |
| 09' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Joe Bryan (Millwall) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 09' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Joe Bryan (Millwall) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 07' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Duane Holmes (Preston North End) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 07' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Jake Cooper, phạt góc cho Preston North End |
| 03' | |
| 01' | KHÔNG VÀO!!!! Duane Holmes (Preston North End) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(3-4-2-1) -
(4-2-3-1)
1
F. Woodman
14
J. Storey
6
L. Lindsay
3
G. Cunningham
44
B. Potts
4
B. Whiteman
18
R. Ledson
11
R. Brady
25
D. Holmes
10
M. Frokjer-Jensen
7
W. Keane
Đội hình chính
| 1 | F. Woodman |
| 14 | J. Storey |
| 6 | L. Lindsay |
| 3 | G. Cunningham |
| 44 | B. Potts |
| 4 | B. Whiteman |
| 18 | R. Ledson |
| 11 | R. Brady |
| 25 | D. Holmes |
| 10 | M. Frokjer-Jensen |
| 7 | W. Keane |
Đội dự bị
| 5 | P. Bauer |
| 23 | L. Millar |
| 28 | M. Osmajic |
| 33 | K. Best |
| 21 | D. Cornell |
| 17 | L. Stewart |
| 20 | B. Woodburn |
| 8 | A. Browne |
33
B. Bialkowski
15
J. Bryan
5
J. Cooper
45
W. Harding
17
B. Norton-Cuffy
24
C. De Norre
3
M. Wallace
22
A. Emakhu
10
Z. Flemming
14
A. Campbell
9
Bradshaw
Đội hình chính
| B. Bialkowski | 33 |
| J. Bryan | 15 |
| J. Cooper | 5 |
| W. Harding | 45 |
| B. Norton-Cuffy | 17 |
| C. De Norre | 24 |
| M. Wallace | 3 |
| A. Emakhu | 22 |
| Z. Flemming | 10 |
| A. Campbell | 14 |
| Bradshaw | 9 |
Đội dự bị
| G. Saville | 23 |
| B. Mitchell | 8 |
| D. McNamara | 2 |
| C. Trueman | 27 |
| G. Honeyman | 39 |
| T. Leahy | 29 |
| R. Longman | 11 |
Thống kê
| | 6 | Sút bóng | 7 | |
|---|---|---|---|---|
| | 2 | Trúng đích | 4 | |
| | 11 | Phạm lỗi | 12 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 4 | Thẻ vàng | 4 | |
| | 5 | Phạt góc | 2 | |
| | 2 | Việt vị | 0 | |
| | 54% | Cầm bóng | 46% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












