Hạng Nhất Anh, Vòng 35
QPR Michael Frey( Pen 72’) |
Kết thúc Mùa giải 2024/2025 Thời gian 22:00 ngày 01/03/2025 | Sheffield Utd Tyrese Campbell( 54’) Ben Brereton( 10’) |
Tường thuật trận đấu QPR vs Sheffield Utd
Diễn biến chính
| 90+3' | KHÔNG VÀO!!!! Alfie Lloyd (Queens Park Rangers) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 90+2' | KHÔNG VÀO!!!! Koki Saito (Queens Park Rangers) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi quá cao so với khung thành |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 86' | Alfie Lloyd (Queens Park Rangers) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 85' | KHÔNG VÀO!!!! Michael Frey (Queens Park Rangers) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi |
| 85' | Ben Brereton rời sân nhường chỗ cho Rob Holding (Sheffield United) |
| 82' | Karamoko Dembélé vào sân thay cho Jack Colback (Queens Park Rangers) |
| 81' | KHÔNG VÀO!!!! Ben Brereton (Sheffield United) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi |
| 81' | Sự thay đổi người bên phía Queens Park Rangers, Morgan Fox vào sân thay cho Steve Cook |
| 78' | Thẻ vàng được rút ra cho Jack Colback bên phía Queens Park Rangers |
| 75' | Thẻ vàng được rút ra cho Ben Brereton bên phía Sheffield United |
| 74' | Callum OHare rời sân nhường chỗ cho Sam McCallum (Sheffield United) |
| 73' | Tyrese Campbell rời sân nhường chỗ cho Thomas Cannon (Sheffield United) |
| 72' | |
| 67' | KHÔNG VÀO!!!! Michael Frey (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
| 67' | Đội Queens Park Rangers có sự thay đổi người, Kenneth Paal rời sân nhường chỗ cho Paul Smyth |
| 66' | Sự thay đổi người bên phía Queens Park Rangers, Alfie Lloyd vào sân thay cho Yang Min-Hyeok |
| 64' | Femi Seriki vào sân thay cho Hamza Choudhury (Sheffield United) |
| 64' | Gustavo Hamer rời sân nhường chỗ cho Rhian Brewster (Sheffield United) |
| 62' | Thẻ vàng được rút ra cho Anel Ahmedhodzic bên phía Sheffield United |
| 59' | KHÔNG VÀO!!!! Yang Min-Hyeok (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
| 59' | KHÔNG VÀO!!!! Yang Min-Hyeok (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
| 58' | Kieran Morgan rời sân nhường chỗ cho Koki Saito (Queens Park Rangers) |
| 54' | |
| 49' | Thẻ vàng được rút ra cho Jimmy Dunne bên phía Queens Park Rangers |
| 45+2' | Phạt góc cho Queens Park Rangers sau tình huống phá bóng của Jack Robinson |
| 45+1' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Kieran Morgan (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
| 45' | KHÔNG VÀO!!!! Callum OHare (Sheffield United) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 44' | Sheffield United được hưởng một quả phạt góc, Kenneth Paal là người vừa phá bóng. |
| 37' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Yang Min-Hyeok (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 37' | KHÔNG VÀO!!!! Ilias Chair (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào góc thấp bên phải cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 37' | Phạt góc cho Queens Park Rangers sau tình huống phá bóng của Michael Cooper |
| 37' | Phạt góc cho Queens Park Rangers sau tình huống phá bóng của Michael Cooper |
| 36' | Queens Park Rangers được hưởng một quả phạt góc, Gustavo Hamer là người vừa phá bóng. |
| 28' | KHÔNG VÀO!!!! Yang Min-Hyeok (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 26' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Gustavo Hamer (Sheffield United) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 26' | KHÔNG VÀO!!!! Michael Frey (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân trái từ bên trái của vòng cấm bóng đi quá cao về bên trái cầu môn |
| 24' | KHÔNG VÀO!!!! Yang Min-Hyeok (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm tuy nhiên đã bị cản phá |
| 23' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Jack Robinson, phạt góc cho Queens Park Rangers |
| 17' | KHÔNG VÀO!!!! Jonathan Varane (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 14' | Hamza Choudhury (Sheffield United) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 10' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Tyrese Campbell (Sheffield United) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 10' | |
| 09' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Steve Cook, phạt góc cho Sheffield United |
| 08' | KHÔNG VÀO!!!! Jonathan Varane (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào góc thấp bên phải cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 05' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Jimmy Dunne (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 05' | KHÔNG VÀO!!!! Jimmy Dunne (Queens Park Rangers) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 05' | Phạt góc cho Queens Park Rangers sau tình huống phá bóng của Vinicius Souza |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-1-4-1) -
(4-2-3-1)
1
P. Nardi
3
J. Dunne
5
S. Cook
17
R. Edwards
22
K. Paal
40
J. Varane
47
Min-Hyuk
21
K. Morgan
4
J. Colback
10
I. Chair
12
M. Frey
Đội hình chính
| 1 | P. Nardi |
| 3 | J. Dunne |
| 5 | S. Cook |
| 17 | R. Edwards |
| 22 | K. Paal |
| 40 | J. Varane |
| 47 | Min-Hyuk |
| 21 | K. Morgan |
| 4 | J. Colback |
| 10 | I. Chair |
| 12 | M. Frey |
Đội dự bị
| 15 | M. Fox |
| 13 | J. Walsh |
| 7 | K. Dembele |
| 11 | P. Smyth |
| 16 | L. Morrison |
| 28 | A. Lloyd |
| 14 | K. Saito |
| 25 | L. Andersen |
1
M. Cooper
14
H. Burrows
19
J. Robinson
15
Ahmedhodzic
24
H. Choudhury
21
Vinicius Souza
42
S. Peck
8
G. Hamer
10
C. O'Hare
20
B. Brereton
23
T. Campbell
Đội hình chính
| M. Cooper | 1 |
| H. Burrows | 14 |
| J. Robinson | 19 |
| Ahmedhodzic | 15 |
| H. Choudhury | 24 |
| Vinicius Souza | 21 |
| S. Peck | 42 |
| G. Hamer | 8 |
| C. O'Hare | 10 |
| B. Brereton | 20 |
| T. Campbell | 23 |
Đội dự bị
| A. Davies | 17 |
| J. Rak-Sakyi | 11 |
| F. Seriki | 38 |
| S. McCallum | 3 |
| K. Moore | 9 |
| A. Brooks | 35 |
| T. Cannon | 28 |
| R. Brewster | 7 |
Thống kê
| | 16 | Sút bóng | 8 | |
|---|---|---|---|---|
| | 4 | Trúng đích | 2 | |
| | 15 | Phạm lỗi | 14 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 3 | Thẻ vàng | 3 | |
| | 6 | Phạt góc | 2 | |
| | 1 | Việt vị | 1 | |
| | 55% | Cầm bóng | 45% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












