VĐQG Tây Ban Nha, Vòng 10
Real Sociedad M. Oyarzabal( 36’) M. Oyarzabal( Pen 19’) |
Kết thúc Mùa giải 2025/2026 Thời gian 02:00 ngày 25/10/2025 | Sevilla N. Gudelj( 30’) | |||
| Kênh phát sóng: SSPORT2 (SCTV15) | |||||
Tường thuật trận đấu Real Sociedad vs Sevilla
Diễn biến chính
| 90+3' | Mikel Oyarzabal bị phạt thẻ vàng vì tranh cãi lớn tiếng với trọng tài! Anh ấy có thể nhẹ nhõm vì đã không phải nhận một chiếc thẻ đỏ. |
| 86' | S. Gomez rời sân nhường chỗ cho Pablo Marin |
| 79' | D. Sow rời sân nhường chỗ cho A. Gonzalez |
| 69' | Arsen Zakharyan được trao cơ hội vào sân thay cho Ander Barrenetxea. |
| 69' | Benat Turrientes được tung vào sân để thay cho Brais Mendez. |
| 69' | Trọng tài dành thời gian cho một sự thay đổi người. Goncalo Guedes rời sân và được thay thế bởi Aihen Munoz. |
| 65' | Isaac Romero rời sân và Akor Adams sẽ là người vào sân. |
| 57' | J. Carmona nhận thẻ vàng. |
| 53' | Một sự thay đổi người đã được đưa ra. Lucien Agoume rời sân và Juanlu Sanchez vào sân. |
| 53' | C. Ejuke vào sân thay cho F. Cardoso |
| 52' | A. Sanchez rời sân nhường chỗ cho Peque |
| 50' | Djibril Sow bị phạt thẻ sau khi làm ngã đối phương. Trọng tài Adrian Cordero đã có một quyết định dễ dàng. |
| 46' | Hiệp 2 bắt đầu ! |
| 45+6' | Hiệp 1 kết thúc. Tỷ số tạm thời là 2-1 |
| 36' | |
| 34' | L. Agoume nhận thẻ vàng. |
| 33' | Vấn đề cho Sergio Francisco khi Yangel Herrera (Real Sociedad) không thể thi đấu nữa. Chấn thương của anh ấy quá nghiêm trọng và Carlos Soler thay thế anh ấy. |
| 30' | |
| 19' | |
| 18' | Trọng tài Adrian Cordero hài lòng với quyết định ban đầu của ông sau khi xem lại băng ghi hình. Sẽ có một quả PENALTY dành cho các cầu thủ Real Sociedad! |
| 18' | Trọng tài không hoàn toàn chắc chắn liệu tình huống vừa rồi có phải là một quả penalty cho Real Sociedad hay không, ông ấy sẽ xem lại tình huống qua hệ thống VAR. |
| 17' | Trọng tài thổi còi, một pha bóng chạm tay rõ ràng của Fabio Cardoso (Sevilla). Sẽ có là một quả phạt đền! Một cơ hội để ghi bàn rất tốt cho Real Sociedad. |
| 00' | Trận đấu bắt đầu ! |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-4-2) -
(4-3-3)
1
Alex Remiro
2
J. Aramburu
31
Jon Martin
5
I. Zubeldia
17
S. Gomez
11
G. Guedes
4
Gorrotxategi
12
Y. Herrera
7
Barrenetxea
10
M. Oyarzabal
23
B. Mendez
Đội hình chính
| 1 | Alex Remiro |
| 2 | J. Aramburu |
| 31 | Jon Martin |
| 5 | I. Zubeldia |
| 17 | S. Gomez |
| 11 | G. Guedes |
| 4 | Gorrotxategi |
| 12 | Y. Herrera |
| 7 | Barrenetxea |
| 10 | M. Oyarzabal |
| 23 | B. Mendez |
Đội dự bị
| 28 | Pablo Marin |
| 13 | Unai Marrero |
| 3 | A. Munoz |
| 18 | Carlos Soler |
| 24 | L. Sucic |
| 8 | B. Turrientes |
| 21 | A. Zakharyan |
1
O. Vlachodimos
12
G. Suazo
23
Marcao
15
F. Cardoso
2
J. Carmona
20
D. Sow
6
N. Gudelj
18
L. Agoume
11
R. Vargas
7
I. Romero
10
A. Sanchez
Đội hình chính
| O. Vlachodimos | 1 |
| G. Suazo | 12 |
| Marcao | 23 |
| F. Cardoso | 15 |
| J. Carmona | 2 |
| D. Sow | 20 |
| N. Gudelj | 6 |
| L. Agoume | 18 |
| R. Vargas | 11 |
| I. Romero | 7 |
| A. Sanchez | 10 |
Đội dự bị
| C. Ejuke | 21 |
| A. Gonzalez | 17 |
| Peque | 14 |
| Juanlu | 16 |
| K. Salas | 4 |
Thống kê
| | 5 | Sút bóng | 6 | |
|---|---|---|---|---|
| | 3 | Trúng đích | 1 | |
| | 19 | Phạm lỗi | 14 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 1 | Thẻ vàng | 1 | |
| | 1 | Phạt góc | 9 | |
| | 2 | Việt vị | 1 | |
| | 40% | Cầm bóng | 60% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












