VLWC KV Châu Âu, Vòng 8
Romania Virgil Ghita( 90+5’) |
Kết thúc Mùa giải 2024/2025 Thời gian 01:45 ngày 13/10/2025 | Áo |
Tường thuật trận đấu Romania vs Áo
Diễn biến chính
| 90+5' | |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 88' | Daniel Bîrligea rời sân nhường chỗ cho Louis Munteanu (Romania) |
| 86' | Romano Schmid rời sân nhường chỗ cho Alessandro Schöpf (Austria) |
| 86' | Michael Gregoritsch rời sân nhường chỗ cho Raul Florucz (Austria) |
| 81' | David Alaba (Austria) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 72' | Virgil Ghita vào sân thay cho Mihai Popescu đã gặp phải chân thương (Romania) |
| 70' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Vlad Dragomir (Romania) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 69' | KHÔNG VÀO!!!! Andrei Ratiu (Romania) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào góc thấp bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 69' | Romania được hưởng một quả phạt góc, Alexander Schlager là người vừa phá bóng. |
| 67' | Thẻ vàng được rút ra cho Valentin Mihaila bên phía Romania |
| 65' | Christoph Baumgartner rời sân nhường chỗ cho Florian Grillitsch (Austria) |
| 65' | Phillipp Mwene rời sân nhường chỗ cho Alexander Prass (Austria) |
| 64' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Alexandru Chipciu, phạt góc cho Austria |
| 62' | KHÔNG VÀO!!!! Dennis Man (Romania) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi |
| 60' | CỘT DỌC!!!! Valentin Mihaila (Romania) dứt điểm trúng CỘT DỌC với cú sút bằng chân phải |
| 56' | Phillipp Mwene (Austria) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 54' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! David Alaba (Austria) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 53' | Andrei Burca (Romania) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 49' | KHÔNG VÀO!!!! Marcel Sabitzer (Austria) tung cú sút bằng chân trái từ bên trái của vòng cấm tuy nhiên đã bị cản phá |
| 49' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Ionut Radu, phạt góc cho Austria |
| 45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
| 45' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Daniel Bîrligea (Romania) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 42' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Daniel Bîrligea (Romania) tung cú sút bằng chân trái từ góc hẹp bên trái khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 42' | Phạt góc cho Romania sau tình huống phá bóng của David Alaba |
| 40' | Romano Schmid (Austria) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 37' | KHÔNG VÀO!!!! Romano Schmid (Austria) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
| 15' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Ianis Hagi (Romania) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 15' | KHÔNG VÀO!!!! Andrei Ratiu (Romania) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 13' | Phạt góc cho Austria sau tình huống phá bóng của Valentin Mihaila |
| 07' | KHÔNG VÀO!!!! Valentin Mihaila (Romania) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 06' | Christoph Baumgartner (Austria) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 02' | Austria được hưởng một quả phạt góc, Andrei Ratiu là người vừa phá bóng. |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-3-3) -
(4-2-3-1)
1
I. Radu
2
A. Ratiu
3
M. Popescu
15
A. Burca
8
A. Chipciu
10
I. Hagi
6
M. Marin
23
V. Dragomir
20
D. Man
9
D. Birligea
13
V. Mihaila
Đội hình chính
| 1 | I. Radu |
| 2 | A. Ratiu |
| 3 | M. Popescu |
| 15 | A. Burca |
| 8 | A. Chipciu |
| 10 | I. Hagi |
| 6 | M. Marin |
| 23 | V. Dragomir |
| 20 | D. Man |
| 9 | D. Birligea |
| 13 | V. Mihaila |
Đội dự bị
| 11 | K. Ciubotaru |
| 4 | L. Eissat |
| 5 | V. Ghita |
| 18 | R. Marin |
| 21 | O. Morutan |
| 17 | L. Munteanu |
| 16 | R. Sava |
| 14 | V. Screciu |
| 22 | A. Sut |
| 19 | F. Tanase |
| 12 | S. Tarnovanu |
1
A. Schlager
16
P. Mwene
15
P. Lienhart
8
D. Alaba
5
A. Schopf
6
N. Seiwald
20
K. Laimer
9
M. Sabitzer
9
M. Sabitzer
18
R. Schmid
11
M. Gregoritsch
Đội hình chính
| A. Schlager | 1 |
| P. Mwene | 16 |
| P. Lienhart | 15 |
| D. Alaba | 8 |
| A. Schopf | 5 |
| N. Seiwald | 6 |
| K. Laimer | 20 |
| M. Sabitzer | 9 |
| M. Sabitzer | 9 |
| R. Schmid | 18 |
| M. Gregoritsch | 11 |
Đội dự bị
| K. Danso | 3 |
| P. Pentz | 13 |
| A. Weimann | 23 |
| F. Grillitsch | 10 |
| P. Wimmer | 21 |
| X. Schlager | 4 |
| L. Querfeld | 14 |
| A. Prass | 2 |
| T. Lawal | 12 |
| M. Grull | 17 |
| M. Arnautovic | 7 |
Thống kê
| | 10 | Sút bóng | 3 | |
|---|---|---|---|---|
| | 2 | Trúng đích | 1 | |
| | 10 | Phạm lỗi | 17 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 2 | Thẻ vàng | 2 | |
| | 2 | Phạt góc | 4 | |
| | 1 | Việt vị | 1 | |
| | 45% | Cầm bóng | 55% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












