Hạng Nhất Anh, Vòng 12
Rotherham Utd |
Kết thúc Mùa giải 2022/2023 Thời gian 21:00 ngày 01/10/2022 | Wigan Tom Naylor( 84’) Will Keane( 12’) |
Tường thuật trận đấu Rotherham Utd vs Wigan
Diễn biến chính
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 90' | Phạt góc cho Rotherham United sau tình huống phá bóng của Ryan Nyambe |
| 87' | Georgie Kelly vào sân thay cho Daniel Barlaser (Rotherham United) |
| 86' | Sự thay đổi người bên phía Wigan Athletic, Graeme Shinnie vào sân thay cho Nathan Broadhead |
| 86' | Cohen Bramall rời sân nhường chỗ cho Shane Ferguson (Rotherham United) |
| 84' | KHÔNG VÀO!!!! Jack Whatmough (Wigan Athletic) đánh đầu từ bên trái của vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 84' | |
| 83' | KHÔNG VÀO!!!! James McClean (Wigan Athletic) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 83' | Wigan Athletic được hưởng một quả phạt góc, Viktor Johansson là người vừa phá bóng. |
| 79' | Đội Wigan Athletic có sự thay đổi người, Charlie Wyke rời sân nhường chỗ cho Josh Magennis |
| 79' | Đội Wigan Athletic có sự thay đổi người, Thelo Aasgaard rời sân nhường chỗ cho Tendayi Darikwa |
| 76' | Thẻ vàng được rút ra cho Ben Amos bên phía Wigan Athletic |
| 68' | KHÔNG VÀO!!!! Cohen Bramall (Rotherham United) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
| 66' | KHÔNG VÀO!!!! Jack Whatmough (Wigan Athletic) đánh đầu từ chính diện khung thành vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 64' | Jamie Lindsay vào sân thay cho Oliver Rathbone (Rotherham United) |
| 64' | Conor Washington rời sân nhường chỗ cho Tom Eaves (Rotherham United) |
| 54' | KHÔNG VÀO!!!! Brooke Norton-Cuffy (Rotherham United) đánh đầu từ góc hẹp bên phải khung thành vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 52' | Thẻ vàng được rút ra cho Ben Wiles bên phía Rotherham United |
| 51' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Max Power (Wigan Athletic) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 50' | Brooke Norton-Cuffy (Rotherham United) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 48' | Phạt góc cho Rotherham United sau tình huống phá bóng của Thelo Aasgaard |
| 47' | KHÔNG VÀO!!!! Max Power (Wigan Athletic) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm vào góc thấp bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 45+1' | Richard Wood (Rotherham United) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 39' | Rotherham United được hưởng một quả phạt góc, James McClean là người vừa phá bóng. |
| 39' | Phạt góc cho Rotherham United sau tình huống phá bóng của James McClean |
| 35' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Tom Naylor (Wigan Athletic) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 35' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Tom Naylor (Wigan Athletic) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 33' | KHÔNG VÀO!!!! Richard Wood (Rotherham United) đánh đầu từ vị trí rất gần với khung thành bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 33' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Conor Washington (Rotherham United) đánh đầu từ bên phải của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 33' | KHÔNG VÀO!!!! Richard Wood (Rotherham United) đánh đầu từ vị trí rất gần với khung thành bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 33' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Thelo Aasgaard, phạt góc cho Rotherham United |
| 32' | Phạt góc cho Rotherham United sau tình huống phá bóng của Will Keane |
| 30' | KHÔNG VÀO!!!! Conor Washington (Rotherham United) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm vào góc cao bên phải tuy nhiên đã bị cản phá |
| 30' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Ben Amos, phạt góc cho Rotherham United |
| 30' | Phạt góc cho Rotherham United sau tình huống phá bóng của Thelo Aasgaard |
| 29' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Chiedozie Ogbene (Rotherham United) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 27' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Grant Hall, phạt góc cho Wigan Athletic |
| 26' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Tom Naylor (Wigan Athletic) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 26' | Wigan Athletic được hưởng một quả phạt góc, Wes Harding là người vừa phá bóng. |
| 20' | KHÔNG VÀO!!!! Wes Harding (Rotherham United) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào góc cao bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 20' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Ben Amos, phạt góc cho Rotherham United |
| 16' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Will Keane (Wigan Athletic) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 16' | KHÔNG VÀO!!!! Ryan Nyambe (Wigan Athletic) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 12' | |
| 11' | KHÔNG VÀO!!!! Will Keane (Wigan Athletic) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 10' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Grant Hall (Rotherham United) đánh đầu từ góc hẹp bên trái khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 10' | Rotherham United được hưởng một quả phạt góc, Jack Whatmough là người vừa phá bóng. |
| 09' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Conor Washington (Rotherham United) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 09' | Phạt góc cho Rotherham United sau tình huống phá bóng của Jack Whatmough |
| 08' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Chiedozie Ogbene (Rotherham United) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 07' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Charlie Wyke (Wigan Athletic) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 02' | Wigan Athletic được hưởng một quả phạt góc, Wes Harding là người vừa phá bóng. |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(3-5-2) -
(4-2-3-1)
1
Johansson
20
G. Hall
6
Richard Wood
2
W. Harding
10
B. Norton-Cuffy
8
B. Wiles
4
D. Barlaser
18
O. Rathbone
3
C. Bramall
11
C. Ogbene
14
C. Washington
Đội hình chính
| 1 | Johansson |
| 20 | G. Hall |
| 6 | Richard Wood |
| 2 | W. Harding |
| 10 | B. Norton-Cuffy |
| 8 | B. Wiles |
| 4 | D. Barlaser |
| 18 | O. Rathbone |
| 3 | C. Bramall |
| 11 | C. Ogbene |
| 14 | C. Washington |
Đội dự bị
| 31 | Farend Rawson |
| 17 | S. Ferguson |
| 7 | K. Vassell |
| 16 | J. Lindsay |
| 12 | L.Price |
| 9 | D. Ward |
12
B. Amos
11
J. McClean
16
C. Tilt
5
J. Whatmough
2
R. Nyambe
4
T. Naylor
8
M. Power
30
T. Aasgaard
10
W. Keane
20
N. Broadhead
9
C. Wyke
Đội hình chính
| B. Amos | 12 |
| J. McClean | 11 |
| C. Tilt | 16 |
| J. Whatmough | 5 |
| R. Nyambe | 2 |
| T. Naylor | 4 |
| M. Power | 8 |
| T. Aasgaard | 30 |
| W. Keane | 10 |
| N. Broadhead | 20 |
| C. Wyke | 9 |
Đội dự bị
| James Jones | 1 |
| G. Shinnie | 18 |
| J. Bennett | 21 |
| J. Jones | 23 |
| T. Darikwa | 27 |
| J. Kerr | 15 |
Thống kê
| | 14 | Sút bóng | 14 | |
|---|---|---|---|---|
| | 4 | Trúng đích | 5 | |
| | 9 | Phạm lỗi | 8 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 3 | Thẻ vàng | 3 | |
| | 8 | Phạt góc | 4 | |
| | 0 | Việt vị | 2 | |
| | 54% | Cầm bóng | 46% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












