VLWC KV Châu Âu, Vòng 10
Scotland Kenny McLean( 90+8’) Kieran Tierney( 90+3’) Lawrence Shankland( 78’) Scott McTominay( 03’) |
Kết thúc Mùa giải 2024/2025 Thời gian 02:45 ngày 19/11/2025 | Đan Mạch Patrick Dorgu( 81’) Rasmus Hojlund( Pen 57’) |
Tường thuật trận đấu Scotland vs Đan Mạch
Diễn biến chính
| 90+8' | |
| 90+5' | Kieran Tierney (Scotland) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 90+3' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! John McGinn (Scotland) tung cú sút bằng chân trái từ nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 90+3' | |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 90' | Mika Biereth vào sân thay cho Gustav Isaksen (Denmark) |
| 86' | KHÔNG VÀO!!!! John McGinn (Scotland) tung cú sút bằng chân trái từ bên phải của vòng cấm bóng đi vào góc cao bên trái cầu môn |
| 86' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Lewis Ferguson (Scotland) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 85' | KHÔNG VÀO!!!! Ché Adams (Scotland) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 84' | Sự thay đổi người bên phía Denmark, Christian Nørgaard vào sân thay cho Rasmus Højlund |
| 84' | Phạt góc cho Scotland sau tình huống phá bóng của Jannik Vestergaard |
| 81' | |
| 78' | Scotland được hưởng một quả phạt góc, Gustav Isaksen là người vừa phá bóng. |
| 78' | |
| 77' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Lewis Ferguson (Scotland) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 77' | KHÔNG VÀO!!!! Lawrence Shankland (Scotland) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 74' | KHÔNG VÀO!!!! Gustav Isaksen (Denmark) tung cú sút bằng chân trái từ bên phải của vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 72' | Đội Scotland có sự thay đổi người, Aaron Hickey rời sân nhường chỗ cho Kieran Tierney |
| 72' | Aaron Hickey rời sân nhường chỗ cho Kieran Tierney (Scotland) |
| 71' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Rasmus Højlund (Denmark) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 66' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Lawrence Shankland, phạt góc cho Denmark |
| 66' | Denmark được hưởng một quả phạt góc, Lawrence Shankland là người vừa phá bóng. |
| 64' | Ryan Christie rời sân nhường chỗ cho Lawrence Shankland (Scotland) |
| 64' | Sự thay đổi người bên phía Scotland, Ché Adams vào sân thay cho Lyndon Dykes |
| 64' | Đội Denmark có sự thay đổi người, Mikkel Damsgaard rời sân nhường chỗ cho Jannik Vestergaard |
| 61' | Thẻ vàng thứ 2 điều này đồng nghĩa với một tấm thẻ đỏ cho Rasmus Kristensen(Denmark) |
| 57' | |
| 53' | Penalty cho Denmark, Gustav Isaksen đã bị phạm lỗi trong vòng cấm. |
| 52' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Lewis Ferguson, phạt góc cho Denmark |
| 49' | KHÔNG VÀO!!!! Gustav Isaksen (Denmark) tung cú sút bằng chân trái từ bóng đi quá cao so với khung thành |
| 49' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Andy Robertson, phạt góc cho Denmark |
| 47' | Denmark được hưởng một quả phạt góc, Craig Gordon là người vừa phá bóng. |
| 47' | Phạt góc cho Denmark sau tình huống phá bóng của Craig Gordon |
| 45+3' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Andreas Christensen (Denmark) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 45+3' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Lewis Ferguson, phạt góc cho Denmark |
| 45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 45' | Thẻ vàng được rút ra cho Rasmus Kristensen bên phía Denmark |
| 42' | KHÔNG VÀO!!!! Rasmus Højlund (Denmark) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi |
| 38' | KHÔNG VÀO!!!! Victor Froholdt (Denmark) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao về bên phải cầu môn |
| 37' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Pierre-Emile Højbjerg (Denmark) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 37' | Denmark được hưởng một quả phạt góc, Grant Hanley là người vừa phá bóng. |
| 34' | KHÔNG VÀO!!!! Morten Hjulmand (Denmark) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi |
| 29' | KHÔNG VÀO!!!! Rasmus Højlund (Denmark) đánh đầu từ vị trí rất gần với khung thành bóng đi quá cao so với khung thành |
| 28' | KHÔNG VÀO!!!! Rasmus Højlund (Denmark) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi |
| 27' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Andy Robertson, phạt góc cho Denmark |
| 27' | Phạt góc cho Denmark sau tình huống phá bóng của Grant Hanley |
| 21' | Sự thay đổi người bên phía Scotland, Kenny McLean vào sân thay cho Ben Gannon-Doak đã gặp phải chân thương |
| 16' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Rasmus Højlund (Denmark) đánh đầu từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 16' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Victor Froholdt (Denmark) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 16' | Denmark được hưởng một quả phạt góc, Scott McKenna là người vừa phá bóng. |
| 14' | KHÔNG VÀO!!!! Pierre-Emile Højbjerg (Denmark) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi |
| 10' | Joachim Andersen (Denmark) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 03' | |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-4-2) -
(4-2-3-1)
1
C. Gordon
2
A. Hickey
5
G. Hanley
16
McKenna
3
A. Robertson
11
R. Christie
19
L. Ferguson
7
J. McGinn
17
Ben Doak
4
S. McTominay
9
L. Dykes
Đội hình chính
| 1 | C. Gordon |
| 2 | A. Hickey |
| 5 | G. Hanley |
| 16 | McKenna |
| 3 | A. Robertson |
| 11 | R. Christie |
| 19 | L. Ferguson |
| 7 | J. McGinn |
| 17 | Ben Doak |
| 4 | S. McTominay |
| 9 | L. Dykes |
Đội dự bị
| 12 | L. Kelly |
| 13 | J. Hendry |
| 8 | A. Irving |
| 6 | K. Tierney |
| 20 | Shankland |
| 23 | K. McLean |
| 21 | S. Bain |
| 18 | George Hirst |
| 22 | A. Ralston |
| 10 | C. Adams |
1
K. Schmeichel
17
P. Dorgu
6
A. Christensen
2
J. Andersen
13
Kristensen
23
P. Hojbjerg
21
M. Hjulmand
14
M. Damsgaard
12
V. Froholdt
8
G. Isaksen
9
R. Hojlund
Đội hình chính
| K. Schmeichel | 1 |
| P. Dorgu | 17 |
| A. Christensen | 6 |
| J. Andersen | 2 |
| Kristensen | 13 |
| P. Hojbjerg | 23 |
| M. Hjulmand | 21 |
| M. Damsgaard | 14 |
| V. Froholdt | 12 |
| G. Isaksen | 8 |
| R. Hojlund | 9 |
Đội dự bị
| J. Mehle | 5 |
| L. Hogsberg | 4 |
| M. O'Riley | 7 |
| A. Dreyer | 11 |
| J. Wind | 19 |
| P. Billing | 18 |
| Mika Biereth | 20 |
| C. Norgaard | 15 |
| C. Eriksen | 10 |
| F. Jorgensen | 22 |
| M. Hermansen | 16 |
Thống kê
| | 10 | Sút bóng | 18 | |
|---|---|---|---|---|
| | 5 | Trúng đích | 3 | |
| | 15 | Phạm lỗi | 12 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 1 | Thẻ vàng | 1 | |
| | 2 | Phạt góc | 9 | |
| | 1 | Việt vị | 1 | |
| | 30% | Cầm bóng | 70% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












