Giao Hữu ĐTQG, Vòng T.11
Séc Patrizio Stronati( 76’) Vaclav Cerny( 42’) Mojmir Chytil( 23’) Mojmir Chytil( 19’) Mojmir Chytil( 13’) |
Kết thúc Mùa giải 2022/2023 Thời gian 00:00 ngày 17/11/2022 | Đảo Faroe |
Tường thuật trận đấu Séc vs Đảo Faroe
Diễn biến chính
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 85' | Đội Czech Republic có sự thay đổi người, David Zima rời sân nhường chỗ cho Matej Chalus |
| 77' | Sự thay đổi người bên phía Czech Republic, Antonín Rusek vào sân thay cho Antonín Barak |
| 77' | Sự thay đổi người bên phía Faroe Islands, Pætur Petersen vào sân thay cho Meinhard Olsen |
| 77' | Stefan Radosavljevic vào sân thay cho Sølvi Vatnhamar (Faroe Islands) |
| 76' | |
| 71' | Đội Faroe Islands có sự thay đổi người, Hedin Hansen rời sân nhường chỗ cho Kaj Bartalsstovu |
| 71' | Hanus Sørensen rời sân nhường chỗ cho Samuel Chukwudi (Faroe Islands) |
| 65' | Sự thay đổi người bên phía Czech Republic, Patrizio Stronati vào sân thay cho Jakub Brabec |
| 65' | Mojmír Chytil rời sân nhường chỗ cho Tomas Pekhart (Czech Republic) |
| 56' | Sự thay đổi người bên phía Faroe Islands, Gilli Rólantsson vào sân thay cho Mads Mikkelsen |
| 56' | Patrik Johannesen vào sân thay cho Klæmint Olsen (Faroe Islands) |
| 45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 45' | Đội Czech Republic có sự thay đổi người, Václav Cerny rời sân nhường chỗ cho Ondrej Zmrzly |
| 45' | Đội Czech Republic có sự thay đổi người, Jan Navrátil rời sân nhường chỗ cho Petr Schwarz |
| 42' | |
| 23' | |
| 19' | |
| 13' | |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-2-3-1) -
(4-5-1)
1
J. Pavlenka
5
V. Coufal
2
D. Zima
4
J. Brabec
8
J. Zmrhal
21
A. Kral
22
T. Soucek
17
V. Cerny
7
A. Barak
9
J. Navratil
10
M. Chytil
Đội hình chính
| 1 | J. Pavlenka |
| 5 | V. Coufal |
| 2 | D. Zima |
| 4 | J. Brabec |
| 8 | J. Zmrhal |
| 21 | A. Kral |
| 22 | T. Soucek |
| 17 | V. Cerny |
| 7 | A. Barak |
| 9 | J. Navratil |
| 10 | M. Chytil |
Đội dự bị
| 23 | M. Trmal |
| 19 | D. Plechaty |
| 12 | L. Masopust |
| 13 | A. Mateju |
| 20 | M. Vydra |
| 11 | M. Krmencik |
| 14 | J. Jankto |
| 6 | M. Chalus |
| 3 | P. Stronati |
1
G. Nielsen
16
G. Vatnhamar
5
S. Nattestad
3
V. Davidsen
24
Hanus Sorensen
20
R. Joensen
10
S. Vatnhamar
15
H. Hansen
2
M. Mikkelsen
7
M. Olsen
11
K. Olsen
Đội hình chính
| G. Nielsen | 1 |
| G. Vatnhamar | 16 |
| S. Nattestad | 5 |
| V. Davidsen | 3 |
| Hanus Sorensen | 24 |
| R. Joensen | 20 |
| S. Vatnhamar | 10 |
| H. Hansen | 15 |
| M. Mikkelsen | 2 |
| M. Olsen | 7 |
| K. Olsen | 11 |
Đội dự bị
| J. Andreasen | 22 |
| D. Johansen | 19 |
| H. Askham | 13 |
| H. Vatnsdal | 4 |
| G. Rolantsson | 14 |
| T. Gestsson | 12 |
| H. Agnarsson | 17 |
| M. Olsen | 18 |
| A. Johansen | 8 |
| Edmundsson | 9 |
| P. Johannesen | 21 |
| H. Hansson | 6 |
Thống kê
| | 16 | Sút bóng | 4 | |
|---|---|---|---|---|
| | 8 | Trúng đích | 1 | |
| | 6 | Phạm lỗi | 5 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 0 | Thẻ vàng | 0 | |
| | 5 | Phạt góc | 3 | |
| | 5 | Việt vị | 1 | |
| | 66% | Cầm bóng | 34% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












