VLWC KV Châu Âu, Vòng 10
Serbia Aleksandar Stankovic( 60’) Aleksandar Katai( 49’) |
Kết thúc Mùa giải 2024/2025 Thời gian 00:00 ngày 17/11/2025 | Latvia Vladislavs Gutkovskis( 12’) |
Tường thuật trận đấu Serbia vs Latvia
Diễn biến chính
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 90' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Rihards Matrevics, phạt góc cho Serbia |
| 90' | Serbia được hưởng một quả phạt góc, Rihards Matrevics là người vừa phá bóng. |
| 89' | KHÔNG VÀO!!!! Andrija Zivkovic (Serbia) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi |
| 85' | KHÔNG VÀO!!!! Strahinja Erakovic (Serbia) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi |
| 85' | Sự thay đổi người bên phía Serbia, Nemanja Gudelj vào sân thay cho Marko Grujic |
| 83' | Đội Latvia có sự thay đổi người, Lukass Vapne rời sân nhường chỗ cho Ingars Pulis |
| 82' | KHÔNG VÀO!!!! Vitalijs Jagodinskis (Latvia) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi |
| 81' | Phạt góc cho Latvia sau tình huống phá bóng của Ognjen Mimovic |
| 80' | Đội Serbia có sự thay đổi người, Luka Jovic rời sân nhường chỗ cho Jovan Milosevic |
| 79' | Đội Latvia có sự thay đổi người, Eduards Daskevics rời sân nhường chỗ cho Kristers Penkevics |
| 78' | Vitalijs Jagodinskis vào sân thay cho Maksims Tonisevs (Latvia) |
| 77' | KHÔNG VÀO!!!! Luka Jovic (Serbia) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi quá cao về bên trái cầu môn |
| 77' | Serbia được hưởng một quả phạt góc, Marko Regza là người vừa phá bóng. |
| 76' | Serbia được hưởng một quả phạt góc, Roberts Veips là người vừa phá bóng. |
| 75' | KHÔNG VÀO!!!! Ognjen Mimovic (Serbia) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 71' | Serbia được hưởng một quả phạt góc, Roberts Savalnieks là người vừa phá bóng. |
| 68' | Latvia được hưởng một quả phạt góc, Nikola Milenkovic là người vừa phá bóng. |
| 66' | KHÔNG VÀO!!!! Lazar Samardzic (Serbia) tung cú sút bằng chân trái từ bên phải của vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 65' | Marko Regza vào sân thay cho Vladislavs Gutkovskis (Latvia) |
| 65' | Sự thay đổi người bên phía Latvia, Aleksejs Saveljevs vào sân thay cho Janis Ikaunieks |
| 62' | Eduards Daskevics (Latvia) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 60' | |
| 59' | Thẻ vàng được rút ra cho Roberts Savalnieks bên phía Latvia |
| 56' | Serbia được hưởng một quả phạt góc, Roberts Savalnieks là người vừa phá bóng. |
| 54' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Roberts Savalnieks, phạt góc cho Serbia |
| 53' | Phạt góc cho Serbia sau tình huống phá bóng của Maksims Tonisevs |
| 48' | Phạt góc cho Serbia sau tình huống phá bóng của Lukass Vapne |
| 45+1' | KHÔNG VÀO!!!! Nemanja Radonjic (Serbia) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm vào góc thấp bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 45' | Ognjen Mimovic vào sân thay cho Strahinja Pavlovic (Serbia) |
| 45' | Aleksandar Stankovic vào sân thay cho Sasa Lukic (Serbia) |
| 45' | Đội Serbia có sự thay đổi người, Strahinja Pavlovic rời sân nhường chỗ cho Ognjen Mimovic |
| 45' | Aleksandar Katai vào sân thay cho Nemanja Radonjic (Serbia) |
| 42' | KHÔNG VÀO!!!! Sasa Lukic (Serbia) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 42' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Strahinja Pavlovic (Serbia) đánh đầu từ vị trí rất gần với khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 42' | KHÔNG VÀO!!!! Marko Grujic (Serbia) đánh đầu từ bên trái của vòng cấm bóng đi quá cao về bên trái cầu môn |
| 42' | KHÔNG VÀO!!!! Marko Grujic (Serbia) đánh đầu từ bên trái của vòng cấm bóng đi quá cao về bên trái cầu môn |
| 41' | KHÔNG VÀO!!!! Nemanja Radonjic (Serbia) tung cú sút bằng chân trái từ bên trái của vòng cấm vào góc cao bên phải tuy nhiên đã bị cản phá |
| 41' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Janis Ikaunieks, phạt góc cho Serbia |
| 41' | Serbia được hưởng một quả phạt góc, Janis Ikaunieks là người vừa phá bóng. |
| 41' | Phạt góc cho Serbia sau tình huống phá bóng của Rihards Matrevics |
| 39' | KHÔNG VÀO!!!! Lukass Vapne (Latvia) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành tuy nhiên đã bị cản phá |
| 38' | KHÔNG VÀO!!!! Lukass Vapne (Latvia) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 37' | KHÔNG VÀO!!!! Vladislavs Gutkovskis (Latvia) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành vào góc cao chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 37' | Phạt góc cho Latvia sau tình huống phá bóng của Predrag Rajkovic |
| 35' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Lazar Samardzic (Serbia) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 35' | Serbia được hưởng một quả phạt góc, Deniss Melniks là người vừa phá bóng. |
| 29' | Serbia được hưởng một quả phạt góc, Maksims Tonisevs là người vừa phá bóng. |
| 25' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Marko Grujic (Serbia) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 24' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Roberts Veips, phạt góc cho Serbia |
| 23' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Roberts Savalnieks, phạt góc cho Serbia |
| 18' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Filip Kostic (Serbia) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 16' | KHÔNG VÀO!!!! Marko Grujic (Serbia) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 12' | |
| 02' | KHÔNG VÀO!!!! Luka Jovic (Serbia) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành bóng đi |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-2-3-1) -
(5-4-1)
1
P. Rajkovic
16
S. Erakovic
4
N. Milenkovic
3
S. Pavlovic
11
F. Kostic
10
S. Lukic
5
M. Grujic
14
A. Zivkovic
20
L. Samardzic
7
Radonjic
8
L. Jovic
Đội hình chính
| 1 | P. Rajkovic |
| 16 | S. Erakovic |
| 4 | N. Milenkovic |
| 3 | S. Pavlovic |
| 11 | F. Kostic |
| 10 | S. Lukic |
| 5 | M. Grujic |
| 14 | A. Zivkovic |
| 20 | L. Samardzic |
| 7 | Radonjic |
| 8 | L. Jovic |
Đội dự bị
| 18 | L. Ilic |
| 12 | V. Ilic |
| 23 | A. Katai |
| 15 | Milosavljevic |
| 17 | J. Milosevic |
| 2 | O. Mimovic |
| 21 | D. Petrovic |
| 9 | P. Ratkov |
| 22 | A. Terzic |
| 13 | M. Veljkovic |
23
R. Matrevics
19
M. Tonisevs
13
R. Jurkovskis
21
D. Melniks
4
R. Veips
11
Savalnieks
7
E. Daskevics
15
D. Zelenkovs
17
L. Vapne
10
J. Ikaunieks
9
V. Gutkovskis
Đội hình chính
| R. Matrevics | 23 |
| M. Tonisevs | 19 |
| R. Jurkovskis | 13 |
| D. Melniks | 21 |
| R. Veips | 4 |
| Savalnieks | 11 |
| E. Daskevics | 7 |
| D. Zelenkovs | 15 |
| L. Vapne | 17 |
| J. Ikaunieks | 10 |
| V. Gutkovskis | 9 |
Đội dự bị
| K. Grabovskis | 14 |
| V. Jagodinskis | 3 |
| B. Melnis | 20 |
| F. Orols | 12 |
| D. Patijcuks | 6 |
| K. Penkevics | 16 |
| I. Pulis | 5 |
| M. Regza | 18 |
| A. Saveļjevs | 22 |
| K. Zviedris | 1 |
Thống kê
| | 19 | Sút bóng | 6 | |
|---|---|---|---|---|
| | 7 | Trúng đích | 4 | |
| | 8 | Phạm lỗi | 17 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 0 | Thẻ vàng | 0 | |
| | 13 | Phạt góc | 3 | |
| | 2 | Việt vị | 0 | |
| | 67% | Cầm bóng | 33% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












