UEFA Nations League, Vòng Play off
Síp Pieros Sotiriou( 51’) Marinos Tzionis( 19’) |
Kết thúc Mùa giải 2020/2021 Thời gian 22:59 ngày 29/03/2022 | Estonia |
Tường thuật trận đấu Síp vs Estonia
Diễn biến chính
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 90' | Ioannis Pittas vào sân thay cho Fotios Papoulis (Cyprus) |
| 89' | Rauno Sappinen rời sân nhường chỗ cho Robert Kirss (Estonia) |
| 87' | Thẻ vàng được rút ra cho Karol Mets bên phía Estonia |
| 83' | Đội Cyprus có sự thay đổi người, Minas Antoniou rời sân nhường chỗ cho Vangelis Kyriakou |
| 80' | KHÔNG VÀO!!!! Rauno Sappinen (Estonia) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 80' | Sự thay đổi người bên phía Cyprus, Andreas Avraam vào sân thay cho Marinos Tzionis |
| 79' | KHÔNG VÀO!!!! Konstantin Vassiljev (Estonia) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi vào góc cao bên phải |
| 79' | Pieros Sotiriou rời sân nhường chỗ cho Dimitrios Christofi (Cyprus) |
| 67' | KHÔNG VÀO!!!! Konstantin Vassiljev (Estonia) tung cú sút bằng chân phải từ vị trí rất gần với khung thành vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 65' | KHÔNG VÀO!!!! Fotios Papoulis (Cyprus) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành bóng đi |
| 62' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Erik Sorga (Estonia) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 62' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Vladislav Kreida (Estonia) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 56' | KHÔNG VÀO!!!! Sergei Zenjov (Estonia) tung cú sút bằng chân phải từ vị trí cận thành bên phải bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 55' | Marco Lukka rời sân nhường chỗ cho Erik Sorga (Estonia) |
| 51' | |
| 49' | KHÔNG VÀO!!!! Nikolas Panagiotou (Cyprus) tung cú sút bằng chân trái từ vị trí cận thành bên trái bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 49' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Joonas Tamm, phạt góc cho Cyprus |
| 47' | Danilo Spoljaric (Cyprus) đã phải nhận chiếc thẻ vàng thứ 2. |
| 45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 45' | Sự thay đổi người bên phía Estonia, Sander Puri vào sân thay cho Vlasiy Sinyavskiy |
| 45' | Sự thay đổi người bên phía Estonia, Sergei Zenjov vào sân thay cho Henri Anier |
| 44' | KHÔNG VÀO!!!! Fotios Papoulis (Cyprus) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 43' | Danilo Spoljaric (Cyprus) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 42' | KHÔNG VÀO!!!! Vlasiy Sinyavskiy (Estonia) tung cú sút bằng chân trái từ bên phải của vòng cấm bóng đi vào góc cao bên phải |
| 34' | KHÔNG VÀO!!!! Vlasiy Sinyavskiy (Estonia) đánh đầu từ vị trí cận thành bên trái bóng đi |
| 30' | KHÔNG VÀO!!!! Henri Anier (Estonia) tung cú sút bằng chân trái từ bên trái của vòng cấm bóng đi |
| 19' | |
| 14' | Phạt góc cho Cyprus sau tình huống phá bóng của Vlasiy Sinyavskiy |
| 13' | Phạt góc cho Cyprus sau tình huống phá bóng của Marco Lukka |
| 12' | Joonas Tamm (Estonia) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 01' | KHÔNG VÀO!!!! Marinos Tzionis (Cyprus) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành vào góc thấp bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(3-5-2) -
(5-3-2)
22
N. Michael
13
N. Panagiotou
8
C. Kyriakou
6
A. Gogic
7
M. Antoniou
16
D. Spoljaric
18
K. Artymatas
15
F. Papoulis
4
T. Ioannou
21
M. Tzionis
10
P. Sotiriou
Đội hình chính
| 22 | N. Michael |
| 13 | N. Panagiotou |
| 8 | C. Kyriakou |
| 6 | A. Gogic |
| 7 | M. Antoniou |
| 16 | D. Spoljaric |
| 18 | K. Artymatas |
| 15 | F. Papoulis |
| 4 | T. Ioannou |
| 21 | M. Tzionis |
| 10 | P. Sotiriou |
Đội dự bị
| 17 | D. Theodorou |
| 5 | E. Kyriakou |
| 14 | A. Kakoullis |
| 3 | C. Soteriou |
| 11 | A. Avraam |
| 19 | A. Chrysostomou |
| 1 | I. Toumpas |
| 23 | I. Pittas |
| 12 | A. Christodoulou |
| 2 | S. Andreou |
22
M. Igonen
11
H. Ojamaa
6
M. Lukka
15
R. Klavan
16
J. Tamm
18
K. Mets
23
V. Sinyavskiy
5
V. Kreida
14
K. Vassiljev
8
H. Anier
17
R. Sappinen
Đội hình chính
| M. Igonen | 22 |
| H. Ojamaa | 11 |
| M. Lukka | 6 |
| R. Klavan | 15 |
| J. Tamm | 16 |
| K. Mets | 18 |
| V. Sinyavskiy | 23 |
| V. Kreida | 5 |
| K. Vassiljev | 14 |
| H. Anier | 8 |
| R. Sappinen | 17 |
Đội dự bị
| E. Sorga | 9 |
| S. Puri | 7 |
| M. Meerits | 12 |
| M. Soomets | 20 |
| M. Lilander | 13 |
| R. Kirss | 19 |
| S. Zenjov | 10 |
| M. Paskotsi | 2 |
| A. Pikk | 3 |
| M. Aksalu | 1 |
Thống kê
| | 6 | Sút bóng | 10 | |
|---|---|---|---|---|
| | 3 | Trúng đích | 1 | |
| | 5 | Phạm lỗi | 24 | |
| | 1 | Thẻ đỏ | 1 | |
| | 2 | Thẻ vàng | 2 | |
| | 3 | Phạt góc | 0 | |
| | 3 | Việt vị | 1 | |
| | 46% | Cầm bóng | 54% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












