Hạng Nhất Anh, Vòng 40
Swansea City |
Kết thúc Mùa giải 2023/2024 Thời gian 21:00 ngày 01/04/2024 | QPR Steve Cook( 71’) |
Tường thuật trận đấu Swansea City vs QPR
Diễn biến chính
| 90+1' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Isaac Hayden, phạt góc cho Swansea City |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 89' | KHÔNG VÀO!!!! Aimar Govea (Swansea City) đánh đầu từ góc hẹp bên phải khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 86' | KHÔNG VÀO!!!! Jimmy Dunne (Queens Park Rangers) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 84' | Đội Swansea City có sự thay đổi người, Ronald rời sân nhường chỗ cho Aimar Govea |
| 82' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Harry Darling, phạt góc cho Queens Park Rangers |
| 81' | Michael Frey vào sân thay cho Paul Smyth (Queens Park Rangers) |
| 79' | KHÔNG VÀO!!!! Liam Cullen (Swansea City) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 79' | Swansea City được hưởng một quả phạt góc, Morgan Fox là người vừa phá bóng. |
| 78' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Liam Walsh (Swansea City) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 78' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Matt Grimes (Swansea City) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 75' | KHÔNG VÀO!!!! Matt Grimes (Swansea City) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
| 75' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Jake Clarke-Salter, phạt góc cho Swansea City |
| 74' | Đội Queens Park Rangers có sự thay đổi người, Ilias Chair rời sân nhường chỗ cho Chris Willock |
| 71' | |
| 70' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Jay Fulton, phạt góc cho Queens Park Rangers |
| 68' | Liam Walsh vào sân thay cho Oliver Cooper (Swansea City) |
| 67' | Sự thay đổi người bên phía Swansea City, Jamie Paterson vào sân thay cho Jamal Lowe |
| 67' | Jerry Yates rời sân nhường chỗ cho Liam Cullen (Swansea City) |
| 66' | KHÔNG VÀO!!!! Lucas Andersen (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm vào góc cao bên phải tuy nhiên đã bị cản phá |
| 65' | KHÔNG VÀO!!!! Jerry Yates (Swansea City) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm vào góc thấp bên phải cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 61' | Swansea City được hưởng một quả phạt góc, Morgan Fox là người vừa phá bóng. |
| 59' | Sự thay đổi người bên phía Queens Park Rangers, Isaac Hayden vào sân thay cho Jack Colback đã gặp phải chân thương |
| 59' | Sự thay đổi người bên phía Queens Park Rangers, Lucas Andersen vào sân thay cho Lyndon Dykes |
| 56' | CỘT DỌC!!!! Matt Grimes (Swansea City) dứt điểm trúng CỘT DỌC với cú sút bằng chân trái |
| 56' | KHÔNG VÀO!!!! Oliver Cooper (Swansea City) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành vào góc thấp bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 47' | KHÔNG VÀO!!!! Jerry Yates (Swansea City) tung cú sút bằng chân phải từ vị trí cận thành bên phải bóng đi |
| 45+4' | KHÔNG VÀO!!!! Harry Darling (Swansea City) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao về bên phải cầu môn |
| 45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
| 45' | KHÔNG VÀO!!!! Josh Tymon (Swansea City) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm vào góc cao bên phải tuy nhiên đã bị cản phá |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 45' | Joe Hodge rời sân nhường chỗ cho Sinclair Armstrong (Queens Park Rangers) |
| 43' | KHÔNG VÀO!!!! Lyndon Dykes (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao về bên phải cầu môn |
| 42' | KHÔNG VÀO!!!! Ronald (Swansea City) tung cú sút bằng chân phải từ vị trí cận thành bên phải tuy nhiên đã bị cản phá |
| 39' | KHÔNG VÀO!!!! Josh Tymon (Swansea City) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi |
| 37' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Joe Hodge (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 37' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Ilias Chair (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 35' | Jay Fulton vào sân thay cho Joe Allen đã gặp phải chân thương (Swansea City) |
| 27' | Phạt góc cho Swansea City sau tình huống phá bóng của Steve Cook |
| 27' | Swansea City được hưởng một quả phạt góc, Steve Cook là người vừa phá bóng. |
| 25' | KHÔNG VÀO!!!! Matt Grimes (Swansea City) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 24' | Swansea City được hưởng một quả phạt góc, Jake Clarke-Salter là người vừa phá bóng. |
| 22' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Ilias Chair (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 20' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Joe Allen (Swansea City) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 11' | Swansea City được hưởng một quả phạt góc, Jack Colback là người vừa phá bóng. |
| 07' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Lyndon Dykes (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ vị trí rất gần với khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 07' | Phạt góc cho Queens Park Rangers sau tình huống phá bóng của Harry Darling |
| 06' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Lyndon Dykes (Queens Park Rangers) đánh đầu từ vị trí cận thành bên phải nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 02' | Phạt góc cho Queens Park Rangers sau tình huống phá bóng của Harry Darling |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-2-3-1) -
(4-2-3-1)
22
C. Rushworth
2
J. Key
6
H. Darling
23
N. Wood-Gordon
14
J. Tymon
8
M. Grimes
7
J. Allen
35
Ronald
31
O. Cooper
10
J. Lowe
9
J. Yates
Đội hình chính
| 22 | C. Rushworth |
| 2 | J. Key |
| 6 | H. Darling |
| 23 | N. Wood-Gordon |
| 14 | J. Tymon |
| 8 | M. Grimes |
| 7 | J. Allen |
| 35 | Ronald |
| 31 | O. Cooper |
| 10 | J. Lowe |
| 9 | J. Yates |
Đội dự bị
| 37 | Aimar Govea |
| 5 | B. Cabango |
| 20 | L. Cullen |
| 12 | J. Paterson |
| 4 | J. Fulton |
| 47 | Azeem Abdulai |
| 18 | C. Patino |
| 28 | L. Walsh |
1
A. Begovic
15
M. Fox
6
J. Clarke-Salter
5
S. Cook
3
J. Dunne
8
S. Field
4
J. Colback
10
I. Chair
16
J. Hodge
11
P. Smyth
9
L. Dykes
Đội hình chính
| A. Begovic | 1 |
| M. Fox | 15 |
| J. Clarke-Salter | 6 |
| S. Cook | 5 |
| J. Dunne | 3 |
| S. Field | 8 |
| J. Colback | 4 |
| I. Chair | 10 |
| J. Hodge | 16 |
| P. Smyth | 11 |
| L. Dykes | 9 |
Đội dự bị
| Z. Larkeche | 21 |
| R. Cannon | 20 |
| E. Dixon-Bonner | 19 |
| L. Kelly | 32 |
| M. Frey | 12 |
| L. Andersen | 25 |
| I. Hayden | 14 |
| S. Armstrong | 30 |
Thống kê
| | 15 | Sút bóng | 10 | |
|---|---|---|---|---|
| | 4 | Trúng đích | 4 | |
| | 9 | Phạm lỗi | 10 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 0 | Thẻ vàng | 0 | |
| | 7 | Phạt góc | 4 | |
| | 0 | Việt vị | 0 | |
| | 68% | Cầm bóng | 32% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












