Hạng Nhất Anh, Vòng 6
Watford Joao Pedro( 50’) Ken Sema( 27’) |
Kết thúc Mùa giải 2022/2023 Thời gian 21:00 ngày 27/08/2022 | QPR Albert Adomah( 70’) Chris Willock( 34’) Ilias Chair( 18’) |
Tường thuật trận đấu Watford vs QPR
Diễn biến chính
| 90+4' | Queens Park Rangers được hưởng một quả phạt góc, Christian Kabasele là người vừa phá bóng. |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 90' | Christian Kabasele (Watford) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 88' | Đội Queens Park Rangers có sự thay đổi người, Stefan Johansen rời sân nhường chỗ cho Conor Masterson |
| 86' | |
| 85' | Andre Dozzell (Queens Park Rangers) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 84' | Hassane Kamara (Watford) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 82' | Vakoun Issouf Bayo vào sân thay cho Mario Gaspar (Watford) |
| 81' | Thẻ vàng được rút ra cho Seny Dieng bên phía Queens Park Rangers |
| 80' | Sự thay đổi người bên phía Queens Park Rangers, Sinclair Armstrong vào sân thay cho Ilias Chair |
| 75' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Ilias Chair (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 70' | |
| 70' | |
| 67' | Queens Park Rangers được hưởng một quả phạt góc, Hamza Choudhury là người vừa phá bóng. |
| 61' | Đội Queens Park Rangers có sự thay đổi người, Lyndon Dykes rời sân nhường chỗ cho Albert Adomah |
| 61' | Sự thay đổi người bên phía Queens Park Rangers, Albert Adomah vào sân thay cho Lyndon Dykes |
| 60' | KHÔNG VÀO!!!! Yáser Asprilla (Watford) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
| 56' | Phạt góc cho Queens Park Rangers sau tình huống phá bóng của Francisco Sierralta |
| 56' | Queens Park Rangers được hưởng một quả phạt góc, Hassane Kamara là người vừa phá bóng. |
| 56' | Phạt góc cho Queens Park Rangers sau tình huống phá bóng của Francisco Sierralta |
| 50' | |
| 46' | KHÔNG VÀO!!!! Hassane Kamara (Watford) tung cú sút bằng chân trái từ bên trái của vòng cấm tuy nhiên đã bị cản phá |
| 45+4' | Thẻ vàng được rút ra cho Edo Kayembe bên phía Watford |
| 45+2' | KHÔNG VÀO!!!! Ken Sema (Watford) tung cú sút bằng chân trái từ bên trái của vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 44' | Stefan Johansen (Queens Park Rangers) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 41' | XÀ NGANG!!!! João Pedro (Watford) dứt điểm trúng XÀ NGANG với cú sút bằng chân phải |
| 40' | Thẻ vàng được rút ra cho João Pedro bên phía Watford |
| 36' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Hassane Kamara (Watford) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 34' | |
| 31' | Sự thay đổi người bên phía Watford, Yáser Asprilla vào sân thay cho Rey Manaj đã gặp phải chân thương |
| 27' | |
| 27' | |
| 24' | KHÔNG VÀO!!!! Mario Gaspar (Watford) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành bóng đi quá cao so với khung thành |
| 24' | KHÔNG VÀO!!!! Mario Gaspar (Watford) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành bóng đi |
| 19' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Chris Willock (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 18' | |
| 17' | KHÔNG VÀO!!!! Stefan Johansen (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 16' | KHÔNG VÀO!!!! Edo Kayembe (Watford) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm vào góc cao bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 15' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! João Pedro (Watford) tung cú sút bằng chân phải từ góc hẹp bên trái khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 15' | Phạt góc cho Watford sau tình huống phá bóng của Stefan Johansen |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(3-4-1-2) -
(4-2-3-1)
1
Bachmann
27
Kabasele
31
F. Sierralta
3
Mario Gaspar
14
H. Kamara
4
Choudhury
39
E. Kayembe
12
K. Sema
10
Joao Pedro
23
I. Sarr
9
R. Manaj
Đội hình chính
| 1 | Bachmann |
| 27 | Kabasele |
| 31 | F. Sierralta |
| 3 | Mario Gaspar |
| 14 | H. Kamara |
| 4 | Choudhury |
| 39 | E. Kayembe |
| 12 | K. Sema |
| 10 | Joao Pedro |
| 23 | I. Sarr |
| 9 | R. Manaj |
Đội dự bị
| 15 | C. Cathcart |
| 16 | D. Gosling |
| 19 | V. Bayo |
| 36 | Joseph Hungbo |
| 18 | Y. Asprilla |
| 30 | D. Rose |
1
T. Dieng
22
K. Paal
3
J. Dunne
4
R. Dickie
27
E. Laird
6
S. Johansen
15
S. Field
7
C. Willock
10
I. Chair
17
A. Dozzell
9
L. Dykes
Đội hình chính
| T. Dieng | 1 |
| K. Paal | 22 |
| J. Dunne | 3 |
| R. Dickie | 4 |
| E. Laird | 27 |
| S. Johansen | 6 |
| S. Field | 15 |
| C. Willock | 7 |
| I. Chair | 10 |
| A. Dozzell | 17 |
| L. Dykes | 9 |
Đội dự bị
| O. Shodipo | 25 |
| A. Adomah | 37 |
| Sandro | 30 |
| O. Kakay | 2 |
| J. Archer | 13 |
| C. Masterson | 23 |
Thống kê
| | 12 | Sút bóng | 9 | |
|---|---|---|---|---|
| | 5 | Trúng đích | 5 | |
| | 9 | Phạm lỗi | 9 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 4 | Thẻ vàng | 4 | |
| | 1 | Phạt góc | 4 | |
| | 6 | Việt vị | 1 | |
| | 58% | Cầm bóng | 42% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












