Hạng Nhất Anh, Vòng 11
Wigan |
Kết thúc Mùa giải 2022/2023 Thời gian 21:00 ngày 17/09/2022 | Reading Tom Ince( 63’) |
Tường thuật trận đấu Wigan vs Reading
Diễn biến chính
| 90+6' | KHÔNG VÀO!!!! Charlie Wyke (Wigan Athletic) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi |
| 90+3' | KHÔNG VÀO!!!! Max Power (Wigan Athletic) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 90+1' | Andy Yiadom (Reading) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 87' | Amadou Salif Mbengue vào sân thay cho Junior Hoilett (Reading) |
| 87' | Tom Naylor (Wigan Athletic) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 83' | Anthony Scully vào sân thay cho Tendayi Darikwa (Wigan Athletic) |
| 83' | Tom Naylor vào sân thay cho Will Keane (Wigan Athletic) |
| 83' | Charlie Wyke (Wigan Athletic) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 80' | KHÔNG VÀO!!!! Yakou Meite (Reading) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành vào góc thấp bên phải cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 78' | Tyrese Fornah rời sân nhường chỗ cho Mamadou Loum (Reading) |
| 78' | Đội Reading có sự thay đổi người, Lucas João rời sân nhường chỗ cho Yakou Meite |
| 76' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Jeff Hendrick, phạt góc cho Wigan Athletic |
| 73' | KHÔNG VÀO!!!! Callum Lang (Wigan Athletic) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi quá cao về bên phải cầu môn |
| 72' | KHÔNG VÀO!!!! Tom Ince (Reading) đánh đầu từ vị trí rất gần với khung thành bóng đi vào góc cao bên phải |
| 68' | CỘT DỌC!!!! Will Keane (Wigan Athletic) dứt điểm trúng CỘT DỌC với đánh đầu |
| 68' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Tom McIntyre, phạt góc cho Wigan Athletic |
| 67' | Abdul Rahman Baba (Reading) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 63' | |
| 61' | Sự thay đổi người bên phía Wigan Athletic, Nathan Broadhead vào sân thay cho Thelo Aasgaard |
| 60' | Josh Magennis rời sân nhường chỗ cho Charlie Wyke (Wigan Athletic) |
| 59' | KHÔNG VÀO!!!! Tom McIntyre (Reading) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 59' | Phạt góc cho Reading sau tình huống phá bóng của Max Power |
| 58' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Abdul Rahman Baba (Reading) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 58' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Abdul Rahman Baba (Reading) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 53' | KHÔNG VÀO!!!! Jack Whatmough (Wigan Athletic) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
| 45+2' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Thelo Aasgaard (Wigan Athletic) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 45+2' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Thomas Holmes, phạt góc cho Wigan Athletic |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 43' | KHÔNG VÀO!!!! Thelo Aasgaard (Wigan Athletic) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi |
| 39' | KHÔNG VÀO!!!! Tendayi Darikwa (Wigan Athletic) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
| 36' | Reading được hưởng một quả phạt góc, Tendayi Darikwa là người vừa phá bóng. |
| 36' | Graeme Shinnie (Wigan Athletic) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 26' | KHÔNG VÀO!!!! Jeff Hendrick (Reading) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi quá cao so với khung thành |
| 26' | KHÔNG VÀO!!!! Josh Magennis (Wigan Athletic) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 26' | KHÔNG VÀO!!!! Jeff Hendrick (Reading) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi |
| 24' | Phạt góc cho Reading sau tình huống phá bóng của James McClean |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-2-3-1) -
(3-4-2-1)
12
B. Amos
27
T. Darikwa
5
J. Whatmough
16
C. Tilt
11
J. McClean
8
M. Power
18
G. Shinnie
19
C. Lang
10
W. Keane
30
T. Aasgaard
28
J. Magennis
Đội hình chính
| 12 | B. Amos |
| 27 | T. Darikwa |
| 5 | J. Whatmough |
| 16 | C. Tilt |
| 11 | J. McClean |
| 8 | M. Power |
| 18 | G. Shinnie |
| 19 | C. Lang |
| 10 | W. Keane |
| 30 | T. Aasgaard |
| 28 | J. Magennis |
Đội dự bị
| 4 | T. Naylor |
| 15 | J. Kerr |
| 1 | James Jones |
| 14 | Norrington-Davies |
| 9 | J. Lowe |
| 23 | J. Jones |
1
J. Lumley
5
T. Mcintyre
3
T. Holmes
17
A. Yiadom
12
A. Baba
4
S. Hutchinson
8
J. Hendrick
23
J. Hoilett
19
T. Fornah
10
T. Ince
9
Lucas Joao
Đội hình chính
| J. Lumley | 1 |
| T. Mcintyre | 5 |
| T. Holmes | 3 |
| A. Yiadom | 17 |
| A. Baba | 12 |
| S. Hutchinson | 4 |
| J. Hendrick | 8 |
| J. Hoilett | 23 |
| T. Fornah | 19 |
| T. Ince | 10 |
| Lucas Joao | 9 |
Đội dự bị
| C. Gunter | 2 |
| C. Tanner | 27 |
| Guinness-Walker | 18 |
| M. Craig | 36 |
| Y. Meïte | 11 |
| D. Bouzanis | 21 |
Thống kê
| | 10 | Sút bóng | 7 | |
|---|---|---|---|---|
| | 0 | Trúng đích | 2 | |
| | 10 | Phạm lỗi | 12 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 3 | Thẻ vàng | 3 | |
| | 1 | Phạt góc | 3 | |
| | 0 | Việt vị | 1 | |
| | 61% | Cầm bóng | 39% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












