VĐQG Đức, Vòng 19
Wolfsburg Jonas Wind( 53’) Patrick Wimmer( 50’) |
Kết thúc Mùa giải 2024/2025 Thời gian 02:30 ngày 25/01/2025 | Holstein Kiel Steven Skrzybski( 80’) David Zec( 13’) | |||
| Kênh phát sóng: ON SPORTS NEWS | |||||
Tường thuật trận đấu Wolfsburg vs Holstein Kiel
Diễn biến chính
| 90+4' | Benedikt Pichler (Holstein Kiel) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 90+3' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Lukas Nmecha (VfL Wolfsburg) đánh đầu từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 90+2' | Fiete Arp (Holstein Kiel) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 90+1' | Nicolai Remberg (Holstein Kiel) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 90+1' | Thẻ vàng được rút ra cho Joakim Mæhle bên phía VfL Wolfsburg |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 88' | Konstantinos Koulierakis rời sân nhường chỗ cho Lukas Nmecha (VfL Wolfsburg) |
| 84' | KHÔNG VÀO!!!! Jonas Wind (VfL Wolfsburg) đánh đầu từ chính diện khung thành tuy nhiên đã bị cản phá |
| 83' | Đội VfL Wolfsburg có sự thay đổi người, Tiago Tomás rời sân nhường chỗ cho Aster Vranckx |
| 80' | |
| 79' | Sự thay đổi người bên phía Holstein Kiel, Benedikt Pichler vào sân thay cho Phil Harres |
| 79' | Đội Holstein Kiel có sự thay đổi người, Dominik Javorcek rời sân nhường chỗ cho John Tolkin |
| 79' | Đội Holstein Kiel có sự thay đổi người, Andu Kelati rời sân nhường chỗ cho Armin Gigovic |
| 75' | KHÔNG VÀO!!!! Sebastiaan Bornauw (VfL Wolfsburg) đánh đầu từ vị trí rất gần với khung thành bóng đi quá cao về bên trái cầu môn |
| 74' | KHÔNG VÀO!!!! Konstantinos Koulierakis (VfL Wolfsburg) đánh đầu từ chính diện khung thành vào góc thấp bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 74' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Timo Becker, phạt góc cho VfL Wolfsburg |
| 74' | VfL Wolfsburg được hưởng một quả phạt góc, David Zec là người vừa phá bóng. |
| 73' | KHÔNG VÀO!!!! Jonas Wind (VfL Wolfsburg) đánh đầu từ vị trí cận thành bên trái bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 71' | Sự thay đổi người bên phía VfL Wolfsburg, Sebastiaan Bornauw vào sân thay cho Mattias Svanberg |
| 70' | VfL Wolfsburg được hưởng một quả phạt góc, Nicolai Remberg là người vừa phá bóng. |
| 70' | Phạt góc cho VfL Wolfsburg sau tình huống phá bóng của Nicolai Remberg |
| 68' | Fiete Arp vào sân thay cho Magnus Knudsen (Holstein Kiel) |
| 64' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Mohammed Amoura (VfL Wolfsburg) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 63' | VfL Wolfsburg được hưởng một quả phạt góc, Magnus Knudsen là người vừa phá bóng. |
| 62' | KHÔNG VÀO!!!! Tiago Tomás (VfL Wolfsburg) tung cú sút bằng chân trái từ góc hẹp bên trái khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 60' | Holstein Kiel được hưởng một quả phạt góc, Maximilian Arnold là người vừa phá bóng. |
| 60' | Patrick Wimmer (VfL Wolfsburg) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 59' | Shuto Machino rời sân nhường chỗ cho Steven Skrzybski (Holstein Kiel) |
| 58' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Timo Becker, phạt góc cho VfL Wolfsburg |
| 56' | VfL Wolfsburg được hưởng một quả phạt góc, Timo Becker là người vừa phá bóng. |
| 56' | Phạt góc cho VfL Wolfsburg sau tình huống phá bóng của Timo Becker |
| 56' | VfL Wolfsburg được hưởng một quả phạt góc, Timo Becker là người vừa phá bóng. |
| 55' | XÀ NGANG!!!! Patrick Wimmer (VfL Wolfsburg) dứt điểm trúng XÀ NGANG với cú sút bằng chân phải |
| 53' | |
| 52' | VfL Wolfsburg được hưởng một quả phạt góc, Timon Weiner là người vừa phá bóng. |
| 52' | VfL Wolfsburg được hưởng một quả phạt góc, Timon Weiner là người vừa phá bóng. |
| 50' | |
| 49' | KHÔNG VÀO!!!! Andreas Skov Olsen (VfL Wolfsburg) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành bóng đi quá cao về bên trái cầu môn |
| 47' | Phạt góc cho VfL Wolfsburg sau tình huống phá bóng của Dominik Javorcek |
| 46' | KHÔNG VÀO!!!! Mattias Svanberg (VfL Wolfsburg) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
| 45+1' | KHÔNG VÀO!!!! Mattias Svanberg (VfL Wolfsburg) tung cú sút bằng chân phải từ góc hẹp bên phải khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 45' | Đội VfL Wolfsburg có sự thay đổi người, Kilian Fischer rời sân nhường chỗ cho Andreas Skov Olsen |
| 45' | Yannick Gerhardt rời sân nhường chỗ cho Patrick Wimmer (VfL Wolfsburg) |
| 42' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Tiago Tomás (VfL Wolfsburg) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 38' | KHÔNG VÀO!!!! Konstantinos Koulierakis (VfL Wolfsburg) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi |
| 35' | Holstein Kiel được hưởng một quả phạt góc, Konstantinos Koulierakis là người vừa phá bóng. |
| 34' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Shuto Machino (Holstein Kiel) đánh đầu từ bên trái của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 26' | KHÔNG VÀO!!!! Jonas Wind (VfL Wolfsburg) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi |
| 23' | David Zec (Holstein Kiel) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 19' | VfL Wolfsburg được hưởng một quả phạt góc, Nicolai Remberg là người vừa phá bóng. |
| 18' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Mattias Svanberg (VfL Wolfsburg) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 13' | Phạt góc cho Holstein Kiel sau tình huống phá bóng của Denis Vavro |
| 13' | |
| 09' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Finn Porath (Holstein Kiel) tung cú sút bằng chân trái từ bên phải của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 06' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Mohammed Amoura (VfL Wolfsburg) tung cú sút bằng chân trái từ vị trí cận thành bên trái nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 06' | VfL Wolfsburg được hưởng một quả phạt góc, Finn Porath là người vừa phá bóng. |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-1-3-2) -
(3-4-2-1)
1
K. Grabara
2
K. Fischer
18
D. Vavro
4
K. Koulierakis
21
J. Mehle
27
M. Arnold
11
Tiago Tomas
32
M. Svanberg
31
Y. Gerhardt
23
J. Wind
9
M. Amoura
Đội hình chính
| 1 | K. Grabara |
| 2 | K. Fischer |
| 18 | D. Vavro |
| 4 | K. Koulierakis |
| 21 | J. Mehle |
| 27 | M. Arnold |
| 11 | Tiago Tomas |
| 32 | M. Svanberg |
| 31 | Y. Gerhardt |
| 23 | J. Wind |
| 9 | M. Amoura |
Đội dự bị
| 29 | M. Müller |
| 3 | S. Bornauw |
| 6 | A. Vranckx |
| 10 | L. Nmecha |
| 7 | Andreas Skov Olsen |
| 8 | S. Ozcan |
| 17 | K. Behrens |
| 24 | B. Dardai |
1
T. Weiner
3
M. Komenda
26
D. Zec
17
T. Becker
33
T. Weiner
24
M. Knudsen
22
N. Remberg
8
F. Porath
18
S. Machino
16
A. Kelati
19
P. Harres
Đội hình chính
| T. Weiner | 1 |
| M. Komenda | 3 |
| D. Zec | 26 |
| T. Becker | 17 |
| T. Weiner | 33 |
| M. Knudsen | 24 |
| N. Remberg | 22 |
| F. Porath | 8 |
| S. Machino | 18 |
| A. Kelati | 16 |
| P. Harres | 19 |
Đội dự bị
| L. Rosenboom | 23 |
| T. Dahne | 21 |
| J. Arp | 20 |
| A. Gigovic | 37 |
| S. Skrzybski | 7 |
| M. Ivezic | 6 |
| B. Pichler | 9 |
| John Tolkin | 47 |
Thống kê
| | 22 | Sút bóng | 5 | |
|---|---|---|---|---|
| | 5 | Trúng đích | 2 | |
| | 9 | Phạm lỗi | 10 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 2 | Thẻ vàng | 2 | |
| | 10 | Phạt góc | 3 | |
| | 2 | Việt vị | 2 | |
| | 70% | Cầm bóng | 30% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












