Hạng Nhất Anh, Vòng 11
Wrexham Nathan Broadhead( 14’) |
Kết thúc Mùa giải 2025/2026 Thời gian 01:45 ngày 23/10/2025 | Oxford Utd |
Tường thuật trận đấu Wrexham vs Oxford Utd
Diễn biến chính
| 90+6' | KHÔNG VÀO!!!! Sam Smith (Wrexham) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 90+6' | Thẻ vàng được rút ra cho Sam Smith bên phía Wrexham |
| 90+4' | Phạt góc cho Wrexham sau tình huống phá bóng của Luke Harris |
| 90+3' | KHÔNG VÀO!!!! Przemyslaw Placheta (Oxford United) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm bóng đi |
| 90+1' | KHÔNG VÀO!!!! Sam Smith (Wrexham) đánh đầu từ chính diện khung thành vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 90+1' | KHÔNG VÀO!!!! Brian De Keersmaecker (Oxford United) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 90' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Jamie Cumming, phạt góc cho Wrexham |
| 90' | Wrexham được hưởng một quả phạt góc, Jamie Cumming là người vừa phá bóng. |
| 89' | KHÔNG VÀO!!!! Cameron Brannagan (Oxford United) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi |
| 88' | Đội Wrexham có sự thay đổi người, Kieffer Moore rời sân nhường chỗ cho Sam Smith |
| 88' | Ryan Longman vào sân thay cho Liberato Cacace (Wrexham) |
| 88' | Sự thay đổi người bên phía Wrexham, Dan Scarr vào sân thay cho Issa Kaboré |
| 84' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Cameron Brannagan (Oxford United) tung cú sút bằng chân phải từ nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 84' | Oxford United được hưởng một quả phạt góc, Josh Windass là người vừa phá bóng. |
| 83' | Kieffer Moore (Wrexham) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 81' | Przemyslaw Placheta vào sân thay cho Brodie Spencer (Oxford United) |
| 77' | Phạt góc cho Wrexham sau tình huống phá bóng của Brodie Spencer |
| 71' | XÀ NGANG!!!! Will Lankshear (Oxford United) dứt điểm trúng XÀ NGANG với đánh đầu |
| 70' | Siriki Dembélé rời sân nhường chỗ cho Filip Krastev (Oxford United) |
| 70' | Sự thay đổi người bên phía Oxford United, Mark Harris vào sân thay cho Nik Prelec |
| 69' | Lewis Brunt vào sân thay cho George Thomason (Wrexham) |
| 67' | Callum Doyle bị đuổi khỏi sân vì phải nhận thẻ đỏ. |
| 65' | Thẻ vàng được rút ra cho Siriki Dembélé bên phía Oxford United |
| 60' | Sự thay đổi người bên phía Wrexham, Josh Windass vào sân thay cho Nathan Broadhead |
| 51' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Dominic Hyam, phạt góc cho Oxford United |
| 45+2' | KHÔNG VÀO!!!! Callum Doyle (Wrexham) đánh đầu từ chính diện khung thành vào góc cao bên phải tuy nhiên đã bị cản phá |
| 45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 45' | Stanley Mills rời sân nhường chỗ cho Will Lankshear (Oxford United) |
| 42' | Phạt góc cho Wrexham sau tình huống phá bóng của Brodie Spencer |
| 37' | Dominic Hyam (Wrexham) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 33' | KHÔNG VÀO!!!! Kieffer Moore (Wrexham) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi |
| 25' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! George Thomason (Wrexham) tung cú sút bằng chân trái từ bên trái của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 24' | Phạt góc cho Oxford United sau tình huống phá bóng của Callum Doyle |
| 23' | KHÔNG VÀO!!!! Stanley Mills (Oxford United) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm tuy nhiên đã bị cản phá |
| 18' | Oxford United được hưởng một quả phạt góc, Issa Kaboré là người vừa phá bóng. |
| 14' | |
| 14' | |
| 13' | Wrexham được hưởng một quả phạt góc, Ciaron Brown là người vừa phá bóng. |
| 09' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Liberato Cacace (Wrexham) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 09' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Kieffer Moore (Wrexham) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 05' | Wrexham được hưởng một quả phạt góc, Michal Helik là người vừa phá bóng. |
| 01' | KHÔNG VÀO!!!! Liberato Cacace (Wrexham) tung cú sút bằng chân trái từ bên trái của vòng cấm vào góc thấp bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(3-5-1-1) -
(4-1-4-1)
1
A. Okonkwo
5
D. Hyam
2
C. Doyle
4
M. Cleworth
14
George Thomason
15
G. Dobson
37
M. James
13
L. Cacace
12
I. Kaboré
19
K. Moore
33
N. Broadhead
Đội hình chính
| 1 | A. Okonkwo |
| 5 | D. Hyam |
| 2 | C. Doyle |
| 4 | M. Cleworth |
| 14 | George Thomason |
| 15 | G. Dobson |
| 37 | M. James |
| 13 | L. Cacace |
| 12 | I. Kaboré |
| 19 | K. Moore |
| 33 | N. Broadhead |
Đội dự bị
| 9 | R. Hardie |
| 47 | R. Longman |
| 28 | S. Smith |
| 24 | Dan Scarr |
| 25 | Callum Burton |
| 29 | R. Barnett |
| 10 | J. Windass |
| 27 | L. O'Brien |
1
J. Cumming
3
C. Brown
6
M. Helik
4
W. Vaulks
26
Jack Currie
15
B. Spencer
8
C. Brannagan
14
De Keersmaecker
23
S. Dembélé
17
S. Mills
16
Nik Prelec
Đội hình chính
| J. Cumming | 1 |
| C. Brown | 3 |
| M. Helik | 6 |
| W. Vaulks | 4 |
| Jack Currie | 26 |
| B. Spencer | 15 |
| C. Brannagan | 8 |
| De Keersmaecker | 14 |
| S. Dembélé | 23 |
| S. Mills | 17 |
| Nik Prelec | 16 |
Đội dự bị
| P. Płacheta | 7 |
| G. Leigh | 22 |
| M. Harris | 9 |
| B. Davies | 29 |
| W. Lankshear | 27 |
| Luke Harris | 12 |
| S. Long | 2 |
| F. Krastev | 50 |
Thống kê
| | 0 | Sút bóng | 0 | |
|---|---|---|---|---|
| | 0 | Trúng đích | 0 | |
| | 0 | Phạm lỗi | 0 | |
| | 1 | Thẻ đỏ | 1 | |
| | 0 | Thẻ vàng | 0 | |
| | 0 | Phạt góc | 0 | |
| | 0 | Việt vị | 0 | |
| | 50% | Cầm bóng | 50% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












