VLWC KV Châu Âu, Vòng 8
Albania |
Kết thúc Mùa giải 2020/2021 Thời gian 01:45 ngày 13/10/2021 | Ba Lan Karol Swiderski( 77’) | |||
| Kênh phát sóng: K+LIVE 3 | |||||
Tường thuật trận đấu Albania vs Ba Lan
Diễn biến chính
| 90+8' | Sự thay đổi người bên phía Albania, Enis Cokaj vào sân thay cho Keidi Bare |
| 90+8' | Đội Albania có sự thay đổi người, Odise Roshi rời sân nhường chỗ cho Nedim Bajrami |
| 90+26' | Sự thay đổi người bên phía Poland, Michal Helik vào sân thay cho Jan Bednarek |
| 90+25' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Enis Cokaj (Albania) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 90+25' | Sự thay đổi người bên phía Poland, Bartosz Bereszynski vào sân thay cho Tymoteusz Puchacz |
| 90+24' | Tymoteusz Puchacz (Poland) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 90+23' | KHÔNG VÀO!!!! Armando Broja (Albania) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm tuy nhiên đã bị cản phá |
| 90+22' | Thẻ vàng được rút ra cho Ylber Ramadani bên phía Albania |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 77' | |
| 72' | KHÔNG VÀO!!!! Piotr Zielinski (Poland) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
| 71' | Đội Poland có sự thay đổi người, Adam Buksa rời sân nhường chỗ cho Karol Swiderski |
| 71' | Đội Poland có sự thay đổi người, Kamil Józwiak rời sân nhường chỗ cho Przemyslaw Frankowski |
| 65' | Lorenc Trashi rời sân nhường chỗ cho Ermir Lenjani (Albania) |
| 58' | Đội Albania có sự thay đổi người, Myrto Uzuni rời sân nhường chỗ cho Armando Broja |
| 55' | Phạt góc cho Poland sau tình huống phá bóng của Ardian Ismajli |
| 52' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Ylber Ramadani (Albania) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 50' | Jan Bednarek (Poland) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 49' | Thẻ vàng được rút ra cho Elseid Hysaj bên phía Albania |
| 45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 45' | Sự thay đổi người bên phía Poland, Mateusz Klich vào sân thay cho Jakub Moder |
| 41' | Poland được hưởng một quả phạt góc, Lorenc Trashi là người vừa phá bóng. |
| 39' | Adam Buksa (Poland) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 34' | Thẻ vàng được rút ra cho Ardian Ismajli bên phía Albania |
| 33' | Phạt góc cho Albania sau tình huống phá bóng của Jakub Moder |
| 30' | KHÔNG VÀO!!!! Piotr Zielinski (Poland) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm vào góc thấp bên phải cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 29' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Robert Lewandowski (Poland) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 25' | KHÔNG VÀO!!!! Keidi Bare (Albania) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi |
| 14' | KHÔNG VÀO!!!! Adam Buksa (Poland) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành bóng đi quá cao so với khung thành |
| 14' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Elseid Hysaj, phạt góc cho Poland |
| 13' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Marash Kumbulla, phạt góc cho Poland |
| 11' | Phạt góc cho Albania sau tình huống phá bóng của Piotr Zielinski |
| 09' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Rey Manaj (Albania) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 09' | KHÔNG VÀO!!!! Ylber Ramadani (Albania) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(3-4-1-2) -
(4-4-2)
1
E. Berisha
18
A. Ismajli
15
M. Kumbulla
5
F. Veseli
4
E. Hysaj
7
K. Bare
19
Y. Ramadani
20
L. Trashi
21
O. Roshi
10
R. Manaj
11
M. Uzuni
Đội hình chính
| 1 | E. Berisha |
| 18 | A. Ismajli |
| 15 | M. Kumbulla |
| 5 | F. Veseli |
| 4 | E. Hysaj |
| 7 | K. Bare |
| 19 | Y. Ramadani |
| 20 | L. Trashi |
| 21 | O. Roshi |
| 10 | R. Manaj |
| 11 | M. Uzuni |
Đội dự bị
| 23 | T. Strakosha |
| 3 | E. Lenjani |
| 13 | E. Mihaj |
| 22 | N. Bajrami |
| 12 | G. Selmani |
| 17 | A. Broja |
| 9 | E. Cokaj |
1
W. Szczesny
15
K. Glik
5
J. Bednarek
21
T. Puchacz
3
P. Dawidowicz
16
J. Moder
10
G. Krychowiak
20
P. Zielinski
7
K. Jozwiak
8
A. Buksa
9
Lewandowski
Đội hình chính
| W. Szczesny | 1 |
| K. Glik | 15 |
| J. Bednarek | 5 |
| T. Puchacz | 21 |
| P. Dawidowicz | 3 |
| J. Moder | 16 |
| G. Krychowiak | 10 |
| P. Zielinski | 20 |
| K. Jozwiak | 7 |
| A. Buksa | 8 |
| Lewandowski | 9 |
Đội dự bị
| B. Bereszynski | 18 |
| L. Skorupski | 12 |
| T. Kedziora | 4 |
| P. Frankowski | 19 |
| K. Swiderski | 11 |
| R. Gumny | 2 |
| K. Piatek | 23 |
| Radoslaw Majecki | 22 |
| M. Helik | 6 |
| P. Placheta | 13 |
| K. Kozlowski | 17 |
Thống kê
| | 6 | Sút bóng | 5 | |
|---|---|---|---|---|
| | 1 | Trúng đích | 1 | |
| | 17 | Phạm lỗi | 24 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 4 | Thẻ vàng | 4 | |
| | 1 | Phạt góc | 4 | |
| | 0 | Việt vị | 2 | |
| | 44% | Cầm bóng | 56% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












