Vòng loại Euro 2028, Vòng 2
Ba Lan Karol Swiderski( 41’) |
Kết thúc Mùa giải 2022/2023 Thời gian 01:45 ngày 28/03/2023 | Albania |
Tường thuật trận đấu Ba Lan vs Albania
Diễn biến chính
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 90' | Thẻ vàng được rút ra cho Qazim Laçi bên phía Albania |
| 89' | Karol Swiderski rời sân nhường chỗ cho Sebastian Szymanski (Poland) |
| 88' | KHÔNG VÀO!!!! Myrto Uzuni (Albania) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 88' | Klaus Gjasula rời sân nhường chỗ cho Qazim Laçi (Albania) |
| 85' | KHÔNG VÀO!!!! Jakub Kaminski (Poland) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi |
| 84' | KHÔNG VÀO!!!! Robert Lewandowski (Poland) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
| 80' | KHÔNG VÀO!!!! Taulant Seferi (Albania) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 78' | Sự thay đổi người bên phía Poland, Damian Szymanski vào sân thay cho Karol Linetty |
| 76' | KHÔNG VÀO!!!! Myrto Uzuni (Albania) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 76' | Kristjan Asllani rời sân nhường chỗ cho Nedim Bajrami (Albania) |
| 75' | Sự thay đổi người bên phía Albania, Taulant Seferi vào sân thay cho Sokol Çikalleshi |
| 75' | Bartosz Salamon (Poland) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 73' | KHÔNG VÀO!!!! Jakub Kiwior (Poland) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 72' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Robert Lewandowski (Poland) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 72' | Phạt góc cho Poland sau tình huống phá bóng của Marash Kumbulla |
| 70' | Jasir Asani rời sân nhường chỗ cho Anis Mehmeti (Albania) |
| 68' | Đội Poland có sự thay đổi người, Nicola Zalewski rời sân nhường chỗ cho Michal Skóras |
| 66' | Thẻ vàng được rút ra cho Karol Linetty bên phía Poland |
| 64' | KHÔNG VÀO!!!! Robert Lewandowski (Poland) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi quá cao so với khung thành |
| 63' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Robert Lewandowski (Poland) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 63' | Phạt góc cho Poland sau tình huống phá bóng của Thomas Strakosha |
| 62' | KHÔNG VÀO!!!! Kristjan Asllani (Albania) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 58' | KHÔNG VÀO!!!! Kristjan Asllani (Albania) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm vào góc cao bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 58' | KHÔNG VÀO!!!! Myrto Uzuni (Albania) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm tuy nhiên đã bị cản phá |
| 58' | Albania được hưởng một quả phạt góc, Wojciech Szczesny là người vừa phá bóng. |
| 51' | KHÔNG VÀO!!!! Przemyslaw Frankowski (Poland) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành vào góc thấp bên phải cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 45' | Elseid Hysaj (Albania) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 41' | |
| 40' | CỘT DỌC!!!! Jakub Kaminski (Poland) dứt điểm trúng CỘT DỌC với cú sút bằng chân phải |
| 32' | KHÔNG VÀO!!!! Karol Swiderski (Poland) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm tuy nhiên đã bị cản phá |
| 27' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Klaus Gjasula, phạt góc cho Poland |
| 26' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Klaus Gjasula, phạt góc cho Poland |
| 26' | Poland được hưởng một quả phạt góc, Sokol Çikalleshi là người vừa phá bóng. |
| 22' | KHÔNG VÀO!!!! Sokol Çikalleshi (Albania) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm vào góc thấp bên phải cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 22' | Albania được hưởng một quả phạt góc, Wojciech Szczesny là người vừa phá bóng. |
| 20' | Phạt góc cho Albania sau tình huống phá bóng của Bartosz Salamon |
| 15' | Phạt góc cho Poland sau tình huống phá bóng của Myrto Uzuni |
| 14' | KHÔNG VÀO!!!! Nicola Zalewski (Poland) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm vào góc thấp bên phải cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-4-2) -
(4-1-4-1)
1
W. Szczesny
19
P. Frankowski
15
B. Salamon
5
J. Bednarek
14
J. Kiwior
21
N. Zalewski
8
K. Linetty
20
P. Zielinski
13
J. Kaminski
11
K. Swiderski
9
Lewandowski
Đội hình chính
| 1 | W. Szczesny |
| 19 | P. Frankowski |
| 15 | B. Salamon |
| 5 | J. Bednarek |
| 14 | J. Kiwior |
| 21 | N. Zalewski |
| 8 | K. Linetty |
| 20 | P. Zielinski |
| 13 | J. Kaminski |
| 11 | K. Swiderski |
| 9 | Lewandowski |
Đội dự bị
| 6 | K. Bielik |
| 16 | K. Swiderski |
| 4 | D. Szymanski |
| 18 | M. Skoras |
| 2 | M. Cash |
| 10 | S. Szymanski |
| 17 | S. Zurkowski |
| 22 | K. Grabara |
| 3 | A. Jedrzejczyk |
| 12 | L. Skorupski |
| 7 | A. Milik |
23
T. Strakosha
4
E. Hysaj
13
E. Mihaj
15
M. Kumbulla
2
I. Balliu
8
K. Gjasula
7
M. Uzuni
21
K. Asllani
20
Y. Ramadani
9
J. Asani
16
S. Cikalleshi
Đội hình chính
| T. Strakosha | 23 |
| E. Hysaj | 4 |
| E. Mihaj | 13 |
| M. Kumbulla | 15 |
| I. Balliu | 2 |
| K. Gjasula | 8 |
| M. Uzuni | 7 |
| K. Asllani | 21 |
| Y. Ramadani | 20 |
| J. Asani | 9 |
| S. Cikalleshi | 16 |
Đội dự bị
| Q. Laci | 14 |
| A. Abrashi | 22 |
| Y. Ramadani | 17 |
| N. Bajrami | 10 |
| A. Mehmeti | 19 |
| G. Selmani | 12 |
| R. Cepele | 3 |
| F. Veseli | 5 |
| B. Djimsiti | 6 |
| E. Berisha | 1 |
| T. Seferi | 11 |
Thống kê
| | 11 | Sút bóng | 7 | |
|---|---|---|---|---|
| | 4 | Trúng đích | 3 | |
| | 21 | Phạm lỗi | 11 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 3 | Thẻ vàng | 3 | |
| | 6 | Phạt góc | 3 | |
| | 1 | Việt vị | 0 | |
| | 56% | Cầm bóng | 44% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












