Hạng Nhất Anh, Vòng 13
![]() Blackburn Rovers |
Kết thúc Mùa giải 2024/2025 Thời gian 19:30 ngày 02/11/2024 | ![]() Sheffield Utd Harrison Burrows( 16’) |
Tường thuật trận đấu Blackburn Rovers vs Sheffield Utd
Diễn biến chính
19' | Sheffield United được hưởng một quả phạt góc, Joe Rankin-Costello là người vừa phá bóng. |
16' | ![]() |
16' | ![]() |
12' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Harrison Burrows (Sheffield United) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
12' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Oliver Arblaster (Sheffield United) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
10' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Yuki Ohashi (Blackburn Rovers) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
10' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Yuki Ohashi (Blackburn Rovers) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
08' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Harrison Burrows, phạt góc cho Blackburn Rovers |
00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-2-3-1)
-
(4-4-2)

1
A. Pears
11
Rankin-Costello
15
D. Batth
5
D. Hyam
24
O. Beck
6
S. Tronstad
27
L. Travis
19
R. Hedges
10
T. Dolan
8
T. Cantwell
23
Y. Ohashi
Đội hình chính
1 | A. Pears |
11 | Rankin-Costello |
15 | D. Batth |
5 | D. Hyam |
24 | O. Beck |
6 | S. Tronstad |
27 | L. Travis |
19 | R. Hedges |
10 | T. Dolan |
8 | T. Cantwell |
23 | Y. Ohashi |
Đội dự bị
3 | H. Pickering |
42 | L. Baker |
21 | J. Buckley |
4 | K. McFadzean |
14 | A. Weimann |
2 | C. Brittain |
12 | B. Toth |
9 | M. Gueye |

1
M. Cooper
14
H. Burrows
19
J. Robinson
6
H. Souttar
2
A. Gilchrist
10
C. OHare
4
O. Arblaster
21
Vinicius Souza
11
J. Rak-Sakyi
9
K. Moore
7
R. Brewster
Đội hình chính
M. Cooper | 1 |
H. Burrows | 14 |
J. Robinson | 19 |
H. Souttar | 6 |
A. Gilchrist | 2 |
C. OHare | 10 |
O. Arblaster | 4 |
Vinicius Souza | 21 |
J. Rak-Sakyi | 11 |
K. Moore | 9 |
R. Brewster | 7 |
Đội dự bị
Luke Faxon | 31 |
G. Hamer | 8 |
F. Seriki | 38 |
S. Peck | 42 |
A. Brooks | 35 |
S. McCallum | 3 |
T. Campbell | 23 |
Norrington-Davies | 33 |
Thống kê
| 9 | Sút bóng | 20 | |
---|---|---|---|---|
| 0 | Trúng đích | 9 | |
| 11 | Phạm lỗi | 14 | |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| 1 | Thẻ vàng | 1 | |
| 5 | Phạt góc | 8 | |
| 1 | Việt vị | 0 | |
| 57% | Cầm bóng | 43% | |
Nhận định bóng đá hôm nay