VĐQG Đức, Vòng 22
![]() Hoffenheim Georginio Rutter( 90’) Munas Dabbur( 49’) Christoph Baumgartner( 44’) Ihlas Bebou( 26’) |
Kết thúc Mùa giải 2020/2021 Thời gian 00:00 ngày 22/02/2021 | ![]() Wer.Bremen | |||
Kênh phát sóng: TTTT HD |
Tường thuật trận đấu Hoffenheim vs Wer.Bremen
Diễn biến chính
90' | Hiệp 2 kết thúc. |
90' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Sargis Adamyan (TSG Hoffenheim) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
90' | ![]() |
87' | Georginio Rutter vào sân thay cho Christoph Baumgartner (TSG Hoffenheim) |
87' | Sự thay đổi người bên phía TSG Hoffenheim, Ryan Sessegnon vào sân thay cho Ihlas Bebou |
83' | Đội SV Werder Bremen có sự thay đổi người, Joshua Sargent rời sân nhường chỗ cho Eren Sami Dinkci |
82' | Pavel Kaderábek rời sân nhường chỗ cho Melayro Bogarde (TSG Hoffenheim) |
82' | Sebastian Rudy rời sân nhường chỗ cho Sargis Adamyan (TSG Hoffenheim) |
70' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Marco John (TSG Hoffenheim) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
69' | Jean-Manuel Mbom vào sân thay cho Milot Rashica (SV Werder Bremen) |
69' | Phạt góc cho TSG Hoffenheim sau tình huống phá bóng của Felix Agu |
69' | ![]() |
66' | TSG Hoffenheim được hưởng một quả phạt góc, Marco Friedl là người vừa phá bóng. |
64' | KHÔNG VÀO!!!! Christoph Baumgartner (TSG Hoffenheim) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi quá cao so với khung thành |
64' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Theodor Gebre Selassie, phạt góc cho TSG Hoffenheim |
64' | TSG Hoffenheim được hưởng một quả phạt góc, Theodor Gebre Selassie là người vừa phá bóng. |
61' | Munas Dabbur rời sân nhường chỗ cho Andrej Kramaric (TSG Hoffenheim) |
57' | Leonardo Bittencourt rời sân nhường chỗ cho Yuya Osako (SV Werder Bremen) |
57' | Đội SV Werder Bremen có sự thay đổi người, Kevin Möhwald rời sân nhường chỗ cho Niclas Füllkrug |
51' | ![]() |
49' | ![]() |
46' | SV Werder Bremen được hưởng một quả phạt góc, Christoph Baumgartner là người vừa phá bóng. |
45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
45' | Hiệp 1 kết thúc. |
45' | Sự thay đổi người bên phía SV Werder Bremen, Romano Schmid vào sân thay cho Milos Veljkovic |
44' | ![]() |
41' | Phạt góc cho TSG Hoffenheim sau tình huống phá bóng của Milos Veljkovic |
39' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Milot Rashica (SV Werder Bremen) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
34' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Florian Grillitsch, phạt góc cho SV Werder Bremen |
26' | ![]() |
21' | KHÔNG VÀO!!!! Chris Richards (TSG Hoffenheim) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi quá cao về bên phải cầu môn |
21' | Phạt góc cho TSG Hoffenheim sau tình huống phá bóng của Kevin Möhwald |
19' | KHÔNG VÀO!!!! Ömer Toprak (SV Werder Bremen) đánh đầu từ chính diện khung thành vào góc cao bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
18' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Marco John, phạt góc cho SV Werder Bremen |
16' | ![]() |
15' | KHÔNG VÀO!!!! Munas Dabbur (TSG Hoffenheim) tung cú sút bằng chân phải từ vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
12' | KHÔNG VÀO!!!! Christoph Baumgartner (TSG Hoffenheim) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành tuy nhiên đã bị cản phá |
09' | KHÔNG VÀO!!!! Christoph Baumgartner (TSG Hoffenheim) đánh đầu từ bên phải của vòng cấm bóng đi vào góc cao bên phải |
08' | ![]() |
06' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Ömer Toprak, phạt góc cho TSG Hoffenheim |
00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(3-4-1-2)
-
(3-5-2)

1
O.Baumann
15
K. Nuhu
11
F. Grillitsch
28
C. Richards
3
Kaderabek
16
S. Rudy
18
D. Samassekou
30
M. John
14
Baumgartner
9
I. Bebou
10
M. Dabour
Đội hình chính
1 | O.Baumann |
15 | K. Nuhu |
11 | F. Grillitsch |
28 | C. Richards |
3 | Kaderabek |
16 | S. Rudy |
18 | D. Samassekou |
30 | M. John |
14 | Baumgartner |
9 | I. Bebou |
10 | M. Dabour |
Đội dự bị
27 | A. Kramaric |
2 | J. Brenet |
23 | S. Adamyan |
17 | R. Sessegnon |
33 | Klauss |
32 | M. Bogarde |

1
J. Pavlenka
32
M. Friedl
21
Toprak
13
M. Veljkovic
17
F. Agu
35
M. Eggestein
6
K. Mohwald
10
L. Bittencourt
23
T. Selassie
7
M. Rashica
19
J. Sargent
Đội hình chính
J. Pavlenka | 1 |
M. Friedl | 32 |
Toprak | 21 |
M. Veljkovic | 13 |
F. Agu | 17 |
M. Eggestein | 35 |
K. Mohwald | 6 |
L. Bittencourt | 10 |
T. Selassie | 23 |
M. Rashica | 7 |
J. Sargent | 19 |
Đội dự bị
Y. Ōsako | 8 |
C. Grob | 36 |
N. Füllkrug | 11 |
D. Klaassen | 30 |
D. Selke | 9 |
R. Schmid | 20 |
J. Mbom | 34 |
Eren Sami Dinkci | 43 |
Thống kê
| 12 | Sút bóng | 3 | |
---|---|---|---|---|
| 6 | Trúng đích | 1 | |
| 16 | Phạm lỗi | 12 | |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| 2 | Thẻ vàng | 2 | |
| 6 | Phạt góc | 3 | |
| 1 | Việt vị | 5 | |
| 51% | Cầm bóng | 49% | |
Nhận định bóng đá hôm nay