Hạng Nhất Anh, Vòng 20
QPR Sam Field( 68’) Sam Field( 53’) |
Kết thúc Mùa giải 2024/2025 Thời gian 02:45 ngày 12/12/2024 | Oxford Utd |
Tường thuật trận đấu QPR vs Oxford Utd
Diễn biến chính
| 90+3' | Alfie Lloyd (Queens Park Rangers) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 90+1' | Morgan Fox (Queens Park Rangers) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 88' | KHÔNG VÀO!!!! Sam Field (Queens Park Rangers) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 88' | Sự thay đổi người bên phía Oxford United, Owen Dale vào sân thay cho Peter Kioso |
| 84' | Liam Morrison rời sân nhường chỗ cho Ilias Chair (Queens Park Rangers) |
| 83' | KHÔNG VÀO!!!! Lucas Andersen (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 79' | Oxford United được hưởng một quả phạt góc, Steve Cook là người vừa phá bóng. |
| 76' | Morgan Fox vào sân thay cho Paul Smyth (Queens Park Rangers) |
| 76' | Kieran Morgan vào sân thay cho Jonathan Varane (Queens Park Rangers) |
| 75' | KHÔNG VÀO!!!! Koki Saito (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân trái từ bên phải của vòng cấm bóng đi vào góc cao bên trái cầu môn |
| 74' | KHÔNG VÀO!!!! Tyler Goodrham (Oxford United) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi |
| 74' | Phạt góc cho Oxford United sau tình huống phá bóng của Harrison Ashby |
| 70' | Mark Harris rời sân nhường chỗ cho Dane Scarlett (Oxford United) |
| 70' | Sự thay đổi người bên phía Oxford United, Josh McEachran vào sân thay cho Idris El Mizouni |
| 68' | |
| 67' | Đội Queens Park Rangers có sự thay đổi người, Nicolas Madsen đã gặp phải chân thương rời sân nhường chỗ cho Lucas Andersen |
| 66' | Alfie Lloyd vào sân thay cho Rayan Kolli (Queens Park Rangers) |
| 58' | Kyle Edwards vào sân thay cho Przemyslaw Placheta (Oxford United) |
| 53' | |
| 49' | KHÔNG VÀO!!!! Paul Smyth (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao về bên trái cầu môn |
| 47' | KHÔNG VÀO!!!! Jonathan Varane (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao về bên phải cầu môn |
| 47' | KHÔNG VÀO!!!! Jonathan Varane (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi |
| 45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 44' | KHÔNG VÀO!!!! Rayan Kolli (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm bóng đi quá cao về bên phải cầu môn |
| 43' | KHÔNG VÀO!!!! Rayan Kolli (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 38' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Sam Field, phạt góc cho Oxford United |
| 27' | Elliott Moore (Oxford United) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 24' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Ciaron Brown (Oxford United) đánh đầu từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 23' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Idris El Mizouni (Oxford United) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 23' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Steve Cook, phạt góc cho Oxford United |
| 21' | KHÔNG VÀO!!!! Steve Cook (Queens Park Rangers) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi |
| 14' | KHÔNG VÀO!!!! Jimmy Dunne (Queens Park Rangers) đánh đầu từ bên trái của vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 13' | Cameron Brannagan (Oxford United) đã phải nhận thẻ vàng. |
| 05' | KHÔNG VÀO!!!! Cameron Brannagan (Oxford United) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm tuy nhiên đã bị cản phá |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-2-3-1) -
(4-4-1-1)
1
P. Nardi
16
L. Morrison
5
S. Cook
20
H. Ashby
3
J. Dunne
24
N. Madsen
8
S. Field
40
J. Varane
26
R. Kolli
14
K. Saito
11
P. Smyth
1
J. Cumming
3
C. Brown
5
E. Moore
22
G. Leigh
30
P. Kioso
15
I. El Mizouni
8
C. Brannagan
7
P. Płacheta
10
M. Phillips
9
M. Harris
19
T. Goodrham
Đội hình chính
| J. Cumming | 1 |
| C. Brown | 3 |
| E. Moore | 5 |
| G. Leigh | 22 |
| P. Kioso | 30 |
| I. El Mizouni | 15 |
| C. Brannagan | 8 |
| P. Płacheta | 7 |
| M. Phillips | 10 |
| M. Harris | 9 |
| T. Goodrham | 19 |
Đội dự bị
| D. Scarlett | 44 |
| R. Rodrigues | 20 |
| A. McMahon | 29 |
| O. Dale | 17 |
| J. Thorniley | 34 |
| H. ter Avest | 24 |
| W. Vaulks | 4 |
| M. Ingram | 21 |
Thống kê
| | 11 | Sút bóng | 4 | |
|---|---|---|---|---|
| | 4 | Trúng đích | 1 | |
| | 11 | Phạm lỗi | 20 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 2 | Thẻ vàng | 2 | |
| | 0 | Phạt góc | 4 | |
| | 0 | Việt vị | 0 | |
| | 40% | Cầm bóng | 60% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












