Giao Hữu ĐTQG, Vòng T.11
![]() Síp |
Kết thúc Mùa giải 2022/2023 Thời gian 01:00 ngày 17/11/2022 | ![]() Bulgaria Spas Delev( 71’) Kiril Despodov( 24’) |
Tường thuật trận đấu Síp vs Bulgaria
Diễn biến chính
90' | Hiệp 2 kết thúc. |
88' | ![]() |
82' | Georgi Rusev vào sân thay cho Ilian Iliev (Bulgaria) |
78' | Sự thay đổi người bên phía Cyprus, Giorgios Efrem vào sân thay cho Ioannis Pittas |
71' | ![]() |
69' | Valentin Antov vào sân thay cho Anton Nedyalkov (Bulgaria) |
66' | ![]() |
65' | Dimitrios Christofi vào sân thay cho Andronikos Kakoulli (Cyprus) |
63' | Đội Bulgaria có sự thay đổi người, Yoan Stoyanov rời sân nhường chỗ cho Ivan Turitsov |
62' | Sự thay đổi người bên phía Bulgaria, Dimitar Velkovski vào sân thay cho Marin Petkov |
48' | ![]() |
45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
45' | Hiệp 1 kết thúc. |
45' | Sự thay đổi người bên phía Cyprus, Danilo Spoljaric vào sân thay cho Stélios Andreou |
45' | Sự thay đổi người bên phía Cyprus, Michalis Ioannou vào sân thay cho Charalambos Kyriakou |
45' | Sự thay đổi người bên phía Cyprus, Minas Antoniou vào sân thay cho Marios Antoniades |
45' | Loizos Loizou rời sân nhường chỗ cho Christos Wheeler (Cyprus) |
45' | Đội Cyprus có sự thay đổi người, Stélios Andreou rời sân nhường chỗ cho Danilo Spoljaric |
45' | Michalis Ioannou vào sân thay cho Charalambos Kyriakou (Cyprus) |
24' | ![]() |
00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-3-3)
-
(4-3-3)

1
K. Panayi
19
K. Laifis
25
Christos Shelis
3
M. Antoniades
4
S. Andreou
6
A. Gogic
8
C. Kyriakou
20
G. Kastanos
11
A. Kakoullis
23
I. Pittas
17
L. Loizou
Đội hình chính
1 | K. Panayi |
19 | K. Laifis |
25 | Christos Shelis |
3 | M. Antoniades |
4 | S. Andreou |
6 | A. Gogic |
8 | C. Kyriakou |
20 | G. Kastanos |
11 | A. Kakoullis |
23 | I. Pittas |
17 | L. Loizou |
Đội dự bị
2 | R. Mamas |
16 | P. Korrea |
15 | M. Antoniou |
10 | M. Spoljaric |
9 | D. Christofi |
18 | M. Ioannou |
13 | N. Panagiotou |
12 | D. Demetriou |
7 | G. Efrem |
24 | Danilo Spoljaric |

1
D. Naumov
13
Y. Stoyanov
22
M. Petkov
14
A. Nedyalkov
3
D. Krastev
15
P. Hristov
7
S. Delev
16
I. Iliev
18
N. Iliev
11
K. Despodov
4
I. Gruev
Đội hình chính
D. Naumov | 1 |
Y. Stoyanov | 13 |
M. Petkov | 22 |
A. Nedyalkov | 14 |
D. Krastev | 3 |
P. Hristov | 15 |
S. Delev | 7 |
I. Iliev | 16 |
N. Iliev | 18 |
K. Despodov | 11 |
I. Gruev | 4 |
Đội dự bị
V. Antov | 23 |
P. Galabov | 5 |
D. Velkovski | 19 |
Y. Karabelyov | 8 |
Hristiyan Petrov | 24 |
I. Turitsov | 2 |
S. Vutsov | 21 |
R. Kirilov | 10 |
Mateo Stamatov | 26 |
I. Dyulgerov | 12 |
S. Shopov | 17 |
G. Rusev | 9 |
Thống kê
| 4 | Sút bóng | 10 | |
---|---|---|---|---|
| 1 | Trúng đích | 5 | |
| 12 | Phạm lỗi | 19 | |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| 1 | Thẻ vàng | 1 | |
| 2 | Phạt góc | 8 | |
| 2 | Việt vị | 1 | |
| 46% | Cầm bóng | 54% | |
Nhận định bóng đá hôm nay