VLWC KV Châu Âu, Vòng 10
![]() Wales K. Moore( 32’) |
Kết thúc Mùa giải 2020/2021 Thời gian 02:45 ngày 17/11/2021 | ![]() Bỉ De Bruyne( 12’) | |||
Kênh phát sóng: ON FOOTBALL |
Tường thuật trận đấu Wales vs Bỉ
Diễn biến chính
90+7' | Trận đấu kết thúc. Tỷ số 1-1 |
90+2' | B. Johnson vào sân thay cho A. Ramsey |
85' | T. Meunier rời sân nhường chỗ cho L. Trossard |
85' | J. Vertonghen vào sân thay cho A. Theate |
84' | Neco Williams phung phí một cơ hội lớn! Các cổ động viên tưởng như đã có thể ăn mừng khi anh ấy tung một cú sút từ rìa vòng cấm sau một nỗ lực độc diễn xuất sắc. Bóng đi về phía bên phải của khung thành, nhưng Koen Casteels đã thực hiện một pha cản phá đáng kinh ngạc! Wales hưởng một quả phạt góc. |
82' | ![]() |
80' | ![]() |
75' | ![]() |
71' | ![]() |
59' | D. Vanzeir vào sân thay cho D. Origi |
59' | T. Castagne rời sân nhường chỗ cho L. Dendoncker |
59' | Saelemaekers vào sân thay cho C. De Ketelaere |
46' | Hiệp 2 bắt đầu ! |
45+2' | Hiệp 1 kết thúc. Tỷ số tạm thời là 1-1 |
41' | Thorgan Hazard đón đường căng ngang từ quả đá phạt và dứt điểm nhanh! Tuy vậy, cú sút của anh ấy từ ngoài vòng cấm chỉ đi trúng cột dọc bên phải. Rất đáng tiếc! Bóng đã đi hết đường biên ngang và Wales sẽ có một quả phát bóng lên. |
34' | ![]() |
32' | ![]() |
12' | ![]() |
00' | Trận đấu bắt đầu ! |
Sơ đồ chiến thuật
-
(5-4-1)
-
(3-4-1-2)

12
D. Ward
14
C. Roberts
5
C. Mepham
6
J. Rodon
4
B. Davies
3
N. Williams
16
J. Morrell
10
A. Ramsey
7
J. Allen
20
D. James
13
K. Moore
Đội hình chính
12 | D. Ward |
14 | C. Roberts |
5 | C. Mepham |
6 | J. Rodon |
4 | B. Davies |
3 | N. Williams |
16 | J. Morrell |
10 | A. Ramsey |
7 | J. Allen |
20 | D. James |
13 | K. Moore |
Đội dự bị
18 | J. Lawrence |
15 | R. Colwill |
2 | C. Gunter |
17 | Norrington-Davies |
9 | T. Roberts |
19 | W. Vaulks |
21 | A. Davies |

13
K. Casteels
2
A. Theate
4
D. Boyata
21
T. Castagne
10
T. Hazard
8
H. Vanaken
6
A. Witsel
15
T. Meunier
7
De Bruyne
17
D. Origi
18
C. De Ketelaere
Đội hình chính
K. Casteels | 13 |
A. Theate | 2 |
D. Boyata | 4 |
T. Castagne | 21 |
T. Hazard | 10 |
H. Vanaken | 8 |
A. Witsel | 6 |
T. Meunier | 15 |
De Bruyne | 7 |
D. Origi | 17 |
C. De Ketelaere | 18 |
Đội dự bị
D. Vanzeir | 16 |
L. Dendoncker | 19 |
J. Vertonghen | 5 |
L. Trossard | 9 |
W. Faes | 3 |
C. Benteke | 20 |
D. Mertens | 14 |
M. Sels | 1 |
Thống kê
| 8 | Sút bóng | 16 | |
---|---|---|---|---|
| 3 | Trúng đích | 4 | |
| 7 | Phạm lỗi | 10 | |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| 2 | Thẻ vàng | 2 | |
| 3 | Phạt góc | 6 | |
| 1 | Việt vị | 1 | |
| 28% | Cầm bóng | 72% | |
Nhận định bóng đá hôm nay