Hạng Nhất Anh, Vòng 5
Wrexham Kieffer Moore( 67’) |
Kết thúc Mùa giải 2025/2026 Thời gian 21:00 ngày 13/09/2025 | QPR Rumarn Burrell( 75’) Richard Kone( 44’) Conor Coady(O.g 33’) |
Tường thuật trận đấu Wrexham vs QPR
Diễn biến chính
| 90+2' | Queens Park Rangers được hưởng một quả phạt góc, Ryan Longman là người vừa phá bóng. |
| 90+1' | KHÔNG VÀO!!!! Sam Smith (Wrexham) đánh đầu từ chính diện khung thành vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 90' | Hiệp 2 kết thúc. |
| 88' | KHÔNG VÀO!!!! Sam Smith (Wrexham) đánh đầu từ vị trí cận thành bên trái bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 87' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Amadou Mbengue, phạt góc cho Wrexham |
| 86' | KHÔNG VÀO!!!! Ben Sheaf (Wrexham) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm vào góc thấp bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 86' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! George Dobson (Wrexham) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 86' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Kieffer Moore (Wrexham) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 85' | CỘT DỌC!!!! Karamoko Dembélé (Queens Park Rangers) dứt điểm trúng CỘT DỌC với cú sút bằng chân trái |
| 84' | KHÔNG VÀO!!!! Harvey Vale (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
| 84' | Isaac Hayden vào sân thay cho Harvey Vale (Queens Park Rangers) |
| 84' | Sam Field vào sân thay cho Nicolas Madsen (Queens Park Rangers) |
| 82' | Sự thay đổi người bên phía Wrexham, Nathan Broadhead vào sân thay cho Conor Coady |
| 82' | George Dobson (Wrexham) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
| 80' | KHÔNG VÀO!!!! Michael Frey (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi vào góc cao bên phải |
| 77' | Michael Frey vào sân thay cho Rumarn Burrell (Queens Park Rangers) |
| 75' | |
| 74' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Ryan Longman (Wrexham) đánh đầu từ vị trí cận thành bên trái nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 74' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Jimmy Dunne, phạt góc cho Wrexham |
| 72' | Đội Queens Park Rangers có sự thay đổi người, Rhys Norrington-Davies rời sân nhường chỗ cho Esquerdinha |
| 72' | Karamoko Dembélé vào sân thay cho Koki Saito (Queens Park Rangers) |
| 71' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Richard Kone (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 67' | Wrexham được hưởng một quả phạt góc, Rhys Norrington-Davies là người vừa phá bóng. |
| 67' | |
| 65' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Koki Saito (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 63' | KHÔNG VÀO!!!! Max Cleworth (Wrexham) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành vào góc thấp bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 62' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Amadou Mbengue, phạt góc cho Wrexham |
| 61' | Sự thay đổi người bên phía Wrexham, Ryan Barnett vào sân thay cho James McClean |
| 61' | Đội Wrexham có sự thay đổi người, Ryan Hardie rời sân nhường chỗ cho Sam Smith |
| 61' | Sự thay đổi người bên phía Wrexham, Ben Sheaf vào sân thay cho Matty James |
| 59' | KHÔNG VÀO!!!! James McClean (Wrexham) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành vào góc thấp bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 58' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Ryan Hardie (Wrexham) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 58' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Jonathan Varane, phạt góc cho Wrexham |
| 57' | KHÔNG VÀO!!!! Jonathan Varane (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm vào góc cao bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 57' | Queens Park Rangers được hưởng một quả phạt góc, Arthur Okonkwo là người vừa phá bóng. |
| 56' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Kieffer Moore (Wrexham) đánh đầu từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 55' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Koki Saito, phạt góc cho Wrexham |
| 54' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Matty James (Wrexham) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 53' | Queens Park Rangers được hưởng một quả phạt góc, Conor Coady là người vừa phá bóng. |
| 52' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Kieffer Moore (Wrexham) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 49' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Kieffer Moore (Wrexham) đánh đầu từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 49' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Jimmy Dunne, phạt góc cho Wrexham |
| 48' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Rhys Norrington-Davies, phạt góc cho Wrexham |
| 47' | KHÔNG VÀO!!!! Ryan Hardie (Wrexham) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 46' | KHÔNG VÀO!!!! Jonathan Varane (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 45+2' | KHÔNG VÀO!!!! Max Cleworth (Wrexham) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 45+2' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Jimmy Dunne, phạt góc cho Wrexham |
| 45+1' | KHÔNG VÀO!!!! Ryan Hardie (Wrexham) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
| 45' | Hiệp 1 kết thúc. |
| 44' | |
| 41' | KHÔNG VÀO!!!! Rumarn Burrell (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 39' | Phạt góc cho Queens Park Rangers sau tình huống phá bóng của Ryan Longman |
| 38' | KHÔNG VÀO!!!! Ryan Hardie (Wrexham) tung cú sút bằng chân trái từ bên trái của vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 36' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Richard Kone (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
| 33' | Conor Coady bên phía Wrexham đã tự đưa bóng vào lưới nhà. Wrexham 0, Queens Park Rangers 1. |
| 33' | KHÔNG VÀO!!!! Richard Kone (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 33' | KHÔNG VÀO!!!! Rumarn Burrell (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ vị trí rất gần với khung thành vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 26' | KHÔNG VÀO!!!! Koki Saito (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm vào góc thấp bên phải cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 26' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Arthur Okonkwo, phạt góc cho Queens Park Rangers |
| 24' | Phạt góc cho Queens Park Rangers sau tình huống phá bóng của Conor Coady |
| 20' | Phạt góc cho Queens Park Rangers sau tình huống phá bóng của Arthur Okonkwo |
| 19' | KHÔNG VÀO!!!! Koki Saito (Queens Park Rangers) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành vào góc thấp bên phải cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
| 19' | Phạt góc cho Queens Park Rangers sau tình huống phá bóng của James McClean |
| 14' | Phạt góc cho Wrexham sau tình huống phá bóng của Jimmy Dunne |
| 13' | KHÔNG VÀO!!!! Matty James (Wrexham) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
| 13' | KHÔNG VÀO!!!! Matty James (Wrexham) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi |
| 11' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Conor Coady, phạt góc cho Queens Park Rangers |
| 07' | Wrexham được hưởng một quả phạt góc, Amadou Mbengue là người vừa phá bóng. |
| 05' | KHÔNG VÀO!!!! James McClean (Wrexham) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
| 04' | Wrexham được hưởng một quả phạt góc, Liam Morrison là người vừa phá bóng. |
| 00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(3-5-1-1) -
(4-2-3-1)
1
A. Okonkwo
4
M. Cleworth
6
C. Coady
2
C. Doyle
47
R. Longman
15
G. Dobson
37
M. James
27
L. O'Brien
7
J. McClean
9
R. Hardie
19
K. Moore
Đội hình chính
| 1 | A. Okonkwo |
| 4 | M. Cleworth |
| 6 | C. Coady |
| 2 | C. Doyle |
| 47 | R. Longman |
| 15 | G. Dobson |
| 37 | M. James |
| 27 | L. O'Brien |
| 7 | J. McClean |
| 9 | R. Hardie |
| 19 | K. Moore |
Đội dự bị
| 28 | S. Smith |
| 29 | R. Barnett |
| 33 | N. Broadhead |
| 18 | Ben Sheaf |
| 45 | Harry Ashfield |
| 12 | Issa Kabore |
| 3 | L. Brunt |
| 5 | E. O'Connell |
1
P. Nardi
18
Norrington-Davies
27
A. Mbengue
4
L. Morrison
3
J. Dunne
24
N. Madsen
40
J. Varane
22
R. Kone
16
R. Burrell
20
H. Vale
14
K. Saito
Đội hình chính
| P. Nardi | 1 |
| Norrington-Davies | 18 |
| A. Mbengue | 27 |
| L. Morrison | 4 |
| J. Dunne | 3 |
| N. Madsen | 24 |
| J. Varane | 40 |
| R. Kone | 22 |
| R. Burrell | 16 |
| H. Vale | 20 |
| K. Saito | 14 |
Thống kê
| | 21 | Sút bóng | 15 | |
|---|---|---|---|---|
| | 7 | Trúng đích | 6 | |
| | 5 | Phạm lỗi | 10 | |
| | 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| | 1 | Thẻ vàng | 1 | |
| | 12 | Phạt góc | 9 | |
| | 3 | Việt vị | 2 | |
| | 61% | Cầm bóng | 39% | |
Nhận định bóng đá hôm nay












