Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 PSG 29 24 5 0 55 77
2 Marseille 30 17 4 9 20 55
3 Monaco 30 16 6 8 22 54
4 Lyon 29 15 6 8 18 51
5 Strasbourg 30 14 9 7 11 51
6 Lille 29 14 8 7 13 50
7 Nice 29 13 9 7 17 48
8 Stade Brestois 29 13 5 11 1 44
9 Lens 29 12 6 11 0 42
10 Rennes 30 12 2 16 5 38
11 Auxerre 29 10 8 11 -2 38
12 Toulouse 29 9 7 13 0 34
13 Nantes 29 7 9 13 -15 30
14 Angers 29 8 6 15 -18 30
15 Stade Reims 29 7 8 14 -11 29
16 Le Havre 30 8 3 19 -31 27
17 Saint Etienne 28 5 6 17 -38 21
18 Montpellier 29 4 3 22 -47 15

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Champions League VL Champions League Europa League Xuống hạng

  • Bảng xếp hạng Châu Á
    XH Đội TR TK HK BK TB
    1 Strasbourg 30 18 4 8 60%
    2 PSG 29 17 2 10 59%
    3 Marseille 30 17 0 13 57%
    4 Auxerre 29 16 1 12 55%
    5 Lille 29 16 0 13 55%
    6 Lyon 29 16 0 13 55%
    7 Saint Etienne 28 14 2 12 50%
    8 Nice 29 14 3 12 48%
    9 Stade Brestois 29 14 2 13 48%
    10 Angers 29 13 3 13 45%
    11 Stade Reims 29 13 1 15 45%
    12 Monaco 30 13 1 16 43%
    13 Nantes 29 12 1 16 41%
    14 Toulouse 29 12 2 15 41%
    15 Lens 29 11 5 13 38%
    16 Le Havre 30 11 3 16 37%
    17 Rennes 30 11 2 17 37%
    18 Montpellier 29 9 0 20 31%

    Tr: Trận TK: Thắng HK: Hòa BK: Bại TB: Trung bình