Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Porto 4 4 0 0 10 12
2 Famalicao 4 3 1 0 5 10
3 Sporting Lisbon 4 3 0 1 10 9
4 Benfica 3 3 0 0 5 9
5 Moreirense 4 3 0 1 2 9
6 Braga 4 2 2 0 6 8
7 Gil Vicente 4 2 1 1 2 7
8 Arouca 4 1 2 1 -4 5
9 Nacional Madeira 4 1 1 2 -3 4
10 Santa Clara 4 1 1 2 -3 4
11 Vitoria Guimaraes 4 1 1 2 -4 4
12 Rio Ave 3 0 3 0 0 3
13 CD Estrela 4 0 3 1 -1 3
14 Casa Pia AC 4 1 0 3 -6 3
15 Estoril 4 0 2 2 -2 2
16 FC Alverca 4 0 1 3 -5 1
17 AVS Futebol 4 0 1 3 -5 1
18 Tondela 4 0 1 3 -7 1

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Champions League VL Champions League Europa League Xuống hạng