Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VLWC KV CHÂU ÂU

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
Bảng A
1 Đức 6 5 0 1 13 15
2 Slovakia 6 4 0 2 -2 12
3 Bắc Ireland 6 3 0 3 1 9
4 Luxembourg 6 0 0 6 -12 0
Bảng B
1 Thụy Sỹ 6 4 2 0 12 14
2 Kosovo 6 3 2 1 1 11
3 Slovenia 6 0 4 2 -5 4
4 Thụy Điển 6 0 2 4 -8 2
Bảng C
1 Scotland 6 4 1 1 6 13
2 Đan Mạch 6 3 2 1 9 11
3 Hy Lạp 6 2 1 3 -2 7
4 Belarus 6 0 2 4 -13 2
Bảng D
1 Pháp 6 5 1 0 12 16
2 Ukraina 6 3 1 2 -1 10
3 Iceland 6 2 1 3 2 7
4 Azerbaijan 6 0 1 5 -13 1
Bảng E
1 T.B.Nha 6 5 1 0 19 16
2 T.N.Kỳ 6 4 1 1 5 13
3 Georgia 6 1 0 5 -8 3
4 Bulgaria 6 1 0 5 -16 3
Bảng F
1 B.D.Nha 6 4 1 1 13 13
2 Ireland 6 3 1 2 2 10
3 Hungary 6 2 2 2 1 8
4 Armenia 6 1 0 5 -16 3
Bảng G
1 Hà Lan 8 6 2 0 23 20
2 Ba Lan 8 5 2 1 7 17
3 Phần Lan 8 3 1 4 -6 10
4 Malta 8 1 2 5 -15 5
5 Lithuania 8 0 3 5 -9 3
Bảng H
1 Áo 8 6 1 1 18 19
2 Bosnia & Herz 8 5 2 1 10 17
3 Romania 8 4 1 3 9 13
4 Síp 8 2 2 4 0 8
5 San Marino 8 0 0 8 -37 0
Bảng I
1 Na Uy 8 8 0 0 32 24
2 Italia 8 6 0 2 9 18
3 Israel 8 4 0 4 -1 12
4 Estonia 8 1 1 6 -13 4
5 Moldova 8 0 1 7 -27 1
Bảng J
1 Bỉ 8 5 3 0 22 18
2 Wales 8 5 1 2 10 16
3 North Macedonia 8 3 4 1 3 13
4 Kazakhstan 8 2 2 4 -4 8
5 Liechtenstein 8 0 0 8 -31 0
Bảng K
1 Anh 8 8 0 0 22 24
2 Albania 8 4 2 2 2 14
3 Serbia 8 4 1 3 -1 13
4 Latvia 8 1 2 5 -10 5
5 Andorra 8 0 1 7 -13 1
Bảng L
1 Croatia 8 7 1 0 22 22
2 Séc 8 5 1 2 10 16
3 Đảo Faroe 8 4 0 4 2 12
4 Montenegro 8 3 0 5 -9 9
5 Gibraltar 8 0 0 8 -25 0

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm