Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Bayern Munich 30 22 6 2 58 72
2 B.Leverkusen 29 18 9 2 29 63
3 Ein.Frankfurt 29 15 6 8 16 51
4 Leipzig 30 13 10 7 10 49
5 Freiburg 30 14 6 10 -4 48
6 Mainz 30 13 8 9 12 47
7 Wer.Bremen 30 13 6 11 -6 45
8 M.gladbach 29 13 5 11 3 44
9 B.Dortmund 29 12 6 11 9 42
10 Augsburg 29 11 9 9 -7 42
11 Stuttgart 29 11 7 11 6 40
12 Wolfsburg 30 10 9 11 6 39
13 Union Berlin 29 9 8 12 -12 35
14 Hoffenheim 30 7 9 14 -17 30
15 St. Pauli 29 8 5 16 -10 29
16 Heidenheim 30 6 4 20 -28 22
17 Holstein Kiel 30 4 7 19 -30 19
18 Bochum 30 4 6 20 -35 18

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Champions League Europa League Xuống hạng

  • Bảng xếp hạng Châu Á
    XH Đội TR TK HK BK TB
    1 Ein.Frankfurt 29 18 1 10 62%
    2 M.gladbach 29 18 2 9 62%
    3 Augsburg 29 17 1 11 59%
    4 Mainz 29 16 0 13 55%
    5 Freiburg 29 15 4 10 52%
    6 Wer.Bremen 29 15 2 12 52%
    7 Wolfsburg 29 15 2 12 52%
    8 St. Pauli 29 14 1 14 48%
    9 Union Berlin 29 14 0 15 48%
    10 Leipzig 29 13 1 15 45%
    11 Bayern Munich 30 13 2 15 43%
    12 B.Dortmund 29 12 1 16 41%
    13 B.Leverkusen 29 12 3 14 41%
    14 Hoffenheim 29 12 2 15 41%
    15 Holstein Kiel 29 12 3 14 41%
    16 Stuttgart 29 11 1 17 38%
    17 Bochum 29 10 2 17 34%
    18 Heidenheim 30 10 2 18 33%

    Tr: Trận TK: Thắng HK: Hòa BK: Bại TB: Trung bình